Bài 1
1. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
Phil: Hello, I’m Phonic Phil!
(Xin chào, tôi là Phonic Phil!)
Sue: … and I’m Super Sue!
(… và mình là Super Sue!)
1.
Phil: Let’s go to Ba’s village!
(Hãy đến làng của Ba!)
Sue: Great!
(Tuyệt vời!)
2.
Sue: Hello Ba. And hello, …
(Xin chào Ba. Và xin chào, …)
Ba: Hi, Phil and Sue. This is my mother.
(Xin chào, Phil và Sue. Đây là mẹ của tôi.)
3.
Sue: Pass me the juice, please.
(Làm ơn cho tôi nước trái cây.)
Ba: Here you are.
(Của bạn đây.)
Sue: Thank you!
(Cảm ơn bạn!)
4.
4.
Sue: Oh, there’s a volleyball.
(Ồ, có một quả bóng chuyền.)
Phil: Let’s play.
(Chúng mình cùng chơi nhé.)
Sue: OK.
Advertisements (Quảng cáo)
(Được thôi.)
Bài 2
2. Look again and circle.
(Xem lại và khoanh chọn.)
- juice: nước ép
- village: ngôi làng
Từ vựng
1. quiz : câu đố
Spelling: /kwɪz/
2. square : hình vuông
Spelling: /skweə(r)/
3. box : hộp
Spelling: /bɒks/
4. juice : nước ép hoa quả
Spelling: /dʒuːs/
5. jelly : thạch
Spelling: /ˈdʒeli/
6. village : làng, ngôi làng
Spelling: /ˈvɪlɪdʒ/
7. ox : con bò đực
Spelling: /ɒks/
8. van : xe thùng
Spelling: /væn/