Bài 1
1. Listen to the story again.
(Nghe lại câu chuyện một lần nữa.)
Đang cập nhật!
Bài 2
2. Listen and say.
(Nghe và nói.)
- That is his pen. (Đó là cây bút mực của anh ấy.)
- That is her book. (Đó là quyển sách của cô ấy.)
Bài 3
3. Look and write.
(Nhìn và viết.)
That is her___. : Đó là ___ của cô ấy.
That is his___. : Đó là ___ của anh ấy.
Advertisements (Quảng cáo)
- That is her eraser. (Đó là cục tẩy của cô ấy.)
- That is his pen. (Đó là cây bút mực của anh ấy.)
- That is his book. (Đó là quyển sách của anh ấy.)
- That is her pencil. (Đó là cây bút chì của cô ấy.)
Bài 4
4. Write.
(Viết.)
his: của anh ấy
her: của cô ấy
1. That is his pen. (Đó là cây bút mực của anh ấy.)
2. That is her eraser. (Đây là cục tẩy của cô ấy.)
3. That is his pencil. (Đây là cây bút chì của anh ấy.)
Let's talk!
Let’s talk!
(Hãy nói!)
That is her book. (Đó là quyển sách của cô ấy.)