Bài 1
Listening (Nghe)
1. Listen and write a or b.
(Nghe và viết a hay b.)
Bài nghe:
1. Where is her kite? (Con diều của cô ấy đâu?)
2. His ball is under the table. (Quả bóng của anh ấy ở dưới chiếc bàn.)
3. Her kite is on the slide. (Con diều của cô ấy ở trên chiếc cấu trượt.)
4. Her hat is on her head. (Chiếc mũ ở trên đầu của cô ấy.)
1. b |
2. b |
3. a |
4. a |
Bài 2
Speaking (Nói)
2. Point, ask and answer.
(Chì, hỏi và trả lời.)
What’s this? (Đây là cái gì?)
Advertisements (Quảng cáo)
It’s her teddy bear. (Nó là con gấu bông của cô ấy.)
What color is it? (Nó màu gì?)
It’s brown. (Nó màu nâu.)
Bài 3
Writing (Viết)
3. Draw your aunt and uncle and their house.
(Vẽ cô và chú của bạn và vẽ ngôi nhà của họ.)
its my my their our |
This is __________ aunt and this is ________ uncle.
This is ______ house.
There is a number on _______ door.
______ family is happy!
its: của nó
my: của tôi
their: của họ
our: của chúng tôi, của chúng ta
This is my aunt and uncle. (Đây là cô và chú của tôi.)
This is their house. (Đây là nhà của họ.)
There is a number on their door. (Có số nhà ở trên cánh cửa.)
Their family is happy! (Gia đình của họ thật hạnh phúc!)