UNIT 7. I’M WEARING A BLUE SKIRT.
(Tớ đang mặc một chiếc váy màu xanh dương.)
1. skirt ((n): chân váy ) Spelling: (/skɜːt/ ) Example: She is wearing a pink skirt. ( Cô ấy đang mặc một chiếc chân váy màu hồng.)
2. scarf((n): khăn quàng cổ ) Spelling: (/skɑːf/ ) Example: He had a woollen scarf around his neck ( Anh ấy đeo một chiếc khăn len trên cổ.)
3. jeans ((n): quần bò ) Spelling: (/dʒiːnz/ ) Example: I never wear jeans to work. ( Tôi không bao giờ mặc quần bò đi làm.)
4. boots((n): đôi bốt (giày cao cổ) ) Spelling: (/buːts/ ) Example: He is wearing black boots. ( Anh ấy đang đeo một đôi bốt màu đen.)
5. shirt ((n): áo sơ mi) Spelling: (/ʃɜːt/ ) Example: My uniform is a white shirt and black trousers. ( Đồng phục của tôi là áo sơ mi trắng và quần đen.)
Advertisements (Quảng cáo)
6. T-shirt ((n): áo phông ) Spelling: (/ti-ʃɜːt/ ) Example: We wear shorts and T-shirt for games. ( Chúng tôi mặc quần đùi và áo phông trong trò chơi.)
7. dress((n): váy/đầm liền ) Spelling: (/dres/ ) Example: You look beautiful in that dress. ( Cậu trông thật xinh đẹp trong chiếc váy đó. )
8. hat ((n): cái mũ ) Spelling: (/hæt/ ) Example: My teacher always wears a black hat when he comes to the class. ( Giáo viên của tôi luôn luôn đội một chiếc mũ đen khi thầy đến lớp.)
9. shoes ((n): đôi giày (thường ở dạng số nhiều) ) Spelling: (/ʃuːiz/ ) Example: I am not fit for those shoes. ( Tôi không đi vừa đôi giày đó.)
10. wear ((v): mặc, đội, đeo ) Spelling: (/weə(r)/ ) Example: My mom is wearing a yellow dress. ( Mẹ tôi đang mặc một chiếc đầm màu vàng.)
11. people ((n): (số nhiều) người ) Spelling: (/ˈpiːpl/”> Example: How many people are there in your family? ( Có bao nhiêu người trong gia đình của bạn?)
12. bag ((n): túi, túi xách (nói chung) ) Spelling: (/bæɡ/ ) Example: She always brings a bag when going shopping. ( Cô ấy luôn mang một chiếc túi mỗi khi đi mua sắm.)
13. bus station ((n): trạm dừng xe buýt) Spelling: (/bʌs ˈsteɪʃən/ ) Example: I’ll wait for you at the bus station. ( Mình sẽ đợi cậu ở tram xe buýt.)