1. Chào hỏi
Khi chào hỏi bạn bè trong lần đầu tiên trò chuyện, các em có thể sử dụng các câu chào sau:
- Hello. / Hi. I’m… (Xin chào. Mình là …)
- Hello,.../ Hi,… I’m… (Xin chào,… Mình là …)
Ví dụ:
Hello. I’m Mai. (Xin chào. Mình là Mai.)
Hi Mai. I’m Minh. (Chào Mai. Mình là Minh.)
2. Hỏi – đáp về sức khỏe của ai đó
Khi muốn hỏi sức khỏe của ai đó dạo này ra sao, dùng cấu trúc:
How are you? (Bạn khỏe không? / Bạn thế nào rồi?)
Hoặc:
How are you today? (Hôm nay cậu khỏe không? / Hôm nay cậu thế nào?)
Để trả lời, các em có thể dùng một trong những cấu trúc sau:
- I’m fine / good / great.(Mình khỏe / ổn / rất khỏe.)
- I’m fine / good / great. Thank you. / Thanks.(Mình khỏe / ổn / rất khỏe. Cảm ơn cậu.)
Fine: khỏe, ổn
Good: khỏe, ổn
Great: rất khỏe, rất ổn
Bad: không khỏe, tệ
Advertisements (Quảng cáo)
Not really good: không ổn cho lắm
Thanks / Thank you: Cảm ơn
And how are you: Còn cậu thì thế nào?
3. Chào tạm biệt
Để chào tạm biệt, các em có thể dùng một trong những cấu trúc sau:
- Goodbye (tiếng Anh của người Anh)
- Bye bye (tiếng Anh của người Mỹ)
- Bye
Đáp lại lời chào tạm biệt: Bye. See you later.(Tạm biệt. Hẹn gặp lại nhé.)
Ví dụ:
Hello. I’m Mai. (Xin chào. Mình là Mai.)
Hi Mai. I’m Minh. (Chào Mai. Mình là Minh.)
How are you today? (Hôm nay cậu thế nào?)
I’m great. Thanks. And how are you? (Mình khỏe lắm. Cảm ơn cậu. Còn cậu thì sao?)
I’m good. Thank you. (Mình ổn. Cảm ơn cậu.)
Goodbye. (Thôi tạm biệt cậu nha.)
Bye. See you later. (Tạm biệt. Gặp lại sau nhé.)