Câu 1
1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và lặp lại.)
Bài nghe:
a. Come in, please! (Xin mời vào!)
Wow, I like your house! (Wow, mình thích căn nhà của cậu!)
b.Where’s your bedroom? (Phòng ngủ của cậu ở đâu?)
It’s here. (Nó đây.)
Câu 2
2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói.)
Where’s the ___? (____ ở đâu?)
It’s here/there. (Nó ở đây/kia.)
a. Where’s the living room? (Phòng khách ở đâu?)
It’s here. (Nó ở đây.)
b. Where’s the bedroom? (Phòng ngủ ở đâu?)
It’s here. (Nó ở đây.)
c. Where’s the kitchen? (Phòng bếp ở đâu?)
It’s there. (Nó ở kia.)
d. Where’s the bathroom? (Phòng ngủ ở đâu?)
It’s there. (Nó ở kia.)
Câu 3
3. Let’s talk.
(Hãy nói.)
Where’s the ___? (____ ở đâu?)
It’s here / there. (Nó ở đây / ở kia.)
- Where’s the bedroom? (Phòng ngủ ở đâu?)
It’s here. (Nó ở đây.)
- Where’s the bathroom? (Phòng tắm ở đâu?)
It’s there. (Nó ở kia.)
- Where’s the living room? (Phòng khách ở đâu?)
It’s here. (Nó ở đây.)
- Where’s the kitchen? (Nhà bếp ở đâu?)
It’s there. (Nó ở kia.)
Câu 4
4. Listen and circle.
(Nghe và khoanh tròn.)
Advertisements (Quảng cáo)
Bài nghe
1. Where’s the living room? (Phòng khách ở đâu?)
It’s here. (Nó ở đây.)
2. Where’s the bedroom? (Phòng ngủ ở đâu?)
It’s there. (Nó ở kia.)
1. a 2. b
Câu 5
5. Look, complete and read.
(Nhìn, hoàn thành và đọc.)
1. A: Where’s the living room? (Phòng khách ở đâu?)
B: It’s here. (Nó ở đây.)
2. A: Where’s the kitchen? (Nhà bếp ở đâu?)
B: It’s there. (Nó ở kia.)
3. A: Where’s the bathroom? (Phòng tắm ở đâu?)
B: It’s there. (Nó ở kia.)
4. A: Where’s the bedroom? (Phòng ngủ ở đâu?)
B: It’s here. (Nó ở đây.)
Câu 6
6. Let’s sing.
(Hãy hát.)
Where is it?
This is the living room.
Where’s the dining room?
Where is it?
It’s here. It’s here.
That is the kitchen.
Where’s the bathroom?
Where is it?
It’s there. It’s there.
Tạm dịch:
Nó ở đâu?
Đây là phòng khách.
Phòng ăn ở đâu?
Nó ở đâu?
Nó ở đây. Nó ở đây.
Đó là phòng bếp
Phòng tắm ở đâu?
Nó ở đâu?
Nó ở kia. Nó ở kia.