Trang chủ Lớp 3 Tiếng Anh 3 - Global Success (Kết nối tri thức) Tiếng Anh lớp 3 Unit 3 Lesson 3 trang 26 Global Success:th...

Tiếng Anh lớp 3 Unit 3 Lesson 3 trang 26 Global Success:th that That’s Lucy. (Đó là Lucy). th thank Thank you. (Cám ơn). Bài 2 2...

Tiếng Anh lớp 3 Unit 3 Lesson 3 trang 26 Global Success. Hướng dẫn giải, xem đáp án , Bài 1, Bài 2, Bài 3, Bài 4, Bài 5, Bài 6. Nội dung trong Lesson 3, Unit 3: Our friends Tiếng Anh 3 - Global Success: 1. Listen and repeat. 2. Listen and tick. 3. Let’s chant. 4. Read and match. 5. Let’s write. 6. Project.

Bài 1

1. Listen and repeat.

(Nghe và lặp lại.)


Answer - Lời giải/Đáp án

th                        
that                                    
That’s Lucy. (Đó là Lucy.)

th                        
thank                                  
Th
ank you. (Cám ơn.)


Bài 2

2. Listen and tick.

(Nghe và đánh dấu.)


Answer - Lời giải/Đáp án

1. b    2.a 

1. Thank you, Bill. (Cảm ơn nhé Bill.) 

2. That’s Lucy. (Đó là Lucy.) 


Bài 3

3. Let’s chant.

(Hãy hát theo nhịp.)


Answer - Lời giải/Đáp án

Is that Mai? (Đó có phải Mai không?)

Yes, it is. (Vâng đúng, là Mai.)

Is that Minh? (Đó có phải Minh không?)

No, it isn’t. (Không, không phải.)

It’s Nam. It’s Nam. (Đó là Nam. Đó là Nam.)

 

Hello, Mary. (Xin chào, Mary.)

Hello, Mary. (Xin chào, Mary.)

How are you? (Cậu có khỏe không?)

Advertisements (Quảng cáo)

 

I’m fine, thank you. (Mình khỏe, cám ơn.)

I’m fine, thank you. (Mình khỏe, cám ơn.)


Bài 4

4. Read and match.

(Đọc và nối.)

Answer - Lời giải/Đáp án

1 - d 2 - c 3 - b 4 - a

1 - d: My name’s Nam. (Tôi tên là Nam.)

2 - c: This is my teacher, Mr Long. (Đây là thầy giáo của tôi, thầy Long.)

3b: That’s my teacher, Ms Hoa. (Đây là cô giáo của tôi, cô Hoa.) 

4a: This is my friend, Linh.  (Đây là bạn của tôi, Linh.)


Bài 5

5. Let’s write.

(Chúng ta cùng viết.)

Answer - Lời giải/Đáp án

1. This is my friend, Mai.

(Đây là bạn của tôi, Mai.)

2.This is my friend, Nam.

(Đây là bạn của tôi, Nam.)

3.That’s my teacher, Ms Hoa.

(Đó là cô giáo của tôi, cô Hoa.)


Bài 6

6. Project.

(Dự án.)

Answer - Lời giải/Đáp án


Hello! This is my friend, Mary. She’s my best friend. She’s very cute with her short blond hair. She is kind, so everyone loves her.

(Xin chào! Đây là bạn của tôi, Mary. Bạn ấy là bạn thân của tôi. Bạn ấy rất dễ thương với mái tóc ngắn màu vàng. Bạn ấy rất tốt bụng nên mọi người đều yêu quý bạn ấy.)