Chơi thuyền - Chính tả: chơi thuyền. "Chuyền chuyền một Một, một đôi Chuyền chuyền hai Hai, hai đôi”
"Chuyền chuyền một Một,
một đôi Chuyền
chuyền hai Hai, hai đôi”
Mắt sáng ngời
Theo hòn cuội
Tay mềm mại
Vơ que chuyền.
Mai lớn lên
Vào nhà máy
Công nhân mới
Advertisements (Quảng cáo)
Giữa dây chuyền
Đón bạn trên
Chuyền bạn dưới
Mắt không mỏi
Tay không rời
Chuyền dẻo dai
Chuyền chuyền mãi...
THÁI HOÀNG LINH
Dây chuyền : hình thức tổ chức sản xuất gồm các khâu nối tiếp nhau để làm ra sản phẩm.