Bài 1
1. Listen to the story and repeat.
(Nghe câu chuyện và nhắc lại.)
1.
Amy: Hello, Mom! We’re having fun at the beach. (Chào mẹ! Chúng con đang vui vẻ ở bãi biển.)
Amy’s mom: That’s good. What are you aunt and uncle doing? (Tốt đấy. Cô và chú đang làm gì vậy?)
Amy: They’re talking. (Họ đang nói chuyện.)
2.
Amy’s mom: What are Max and Holly doing? (Max và Holly đang làm gì?)
Amy: Max is reading a book. Holly and I are playing with a ball. (Max đang đọc sách. Holly và con đang chơi với một quả bóng.)
3.
Amy: Leo is in the water. We’re watching him. (Leo đang ở dưới nước. Chúng con đang theo dõi anh ấy.)
Amy’s mom: Oh,yes. Leo likes swimming. (Ồ. Leo thích bơi lội.)
Amy: He isn’t swimming. He’s surfing. He’s very good. (Anh ấy không bơi. Anh ấy đang lướt sóng. Anh ấy rất tốt.)
Max: Look! Leo is standing on his hands! (Nhìn này! Leo đang đứng bằng tay của mình!)
Holly: Wow! (Tuyệt!)
4.
Max: Oh, no! Leo is falling! (Ôi không. Leo đã bị ngã.)
Amy: Leo is swimming now, Mom! (Leo đang bơi mẹ ạ.)
Bài 2
2. Listen and say.
(Nghe và nói.)
I’m surfing. (Tôi đang lướt sóng.)
I’m not snorkeling. (Tôi không lặn với ống thở.)
He’s going on a boat. (Anh ấy đang đi thuyền.)
He isn’t surfing. (Anh ấy không lướt sóng.)
We/They ‘re playing with a ball. (Chúng tôi/Họ đang chơi với một quả bóng.)
We/They aren’t collecting shells. (Chúng tôi/Họ không sưu tầm vỏ sò.)
Bài 3
3. Read and match. Write.
(Đọc và nối. Viết.)
1. e |
Advertisements (Quảng cáo) 2. a |
3. b |
4. d |
5. c |
1. She’s going on a boat. e
(Cô ấy đang đi thuyền.)
2. They’re snorkeling. a
(Họ đang lặn với ống thở.)
3. She’s collecting shells. b
(Cô ấy đang sưu tầm vỏ sò.)
4. He’s playing with a ball. d
(Anh ấy đang chơi với một quả bóng.)
5. They’re surfing. c
(Họ đang lướt sóng.)
Bài 4
4. Write.
(Viết.)
Let’s talk
I’m not reading. I’m eating a sandwich.
(Mình đang không đọc sách. Mình đang ăn một cái bánh kẹp.)
Nói ai đó đang/đang không làm gì với thì hiện tại tiếp diễn.
I + am/am not + V-ing
He/She/It/Tên 1 người/Danh từ số ít + is/isn’t + V-ing.
We/You/They + are/aren’t + V-ing.
1.
He isn’t snorkeling. (Anh ấy đang không lặn với ống thở.)
He’s eating. (Anh ấy đang ăn.)
2.
We aren’t reading. (Chúng tôi đang không đọc.)
We’re going on a boat. (Chúng tôi đang đi trên một chiếc thuyền.)
3.
They aren’t collecting shells. (Họ đang không sưu tầm vỏ sò.)
They’re taking photos. (Họ đang chụp ảnh.)
4.
She isn’t playing with a ball. (Cô ấy đang không chơi với một quả bóng.)
She is reading a book. (Cô ấy đang đọc sách.)