Trang chủ Lớp 4 Tiếng Anh 4 - Family and Friends (Chân trời sáng tạo) Unit 5 lesson three trang 40 – Tiếng Anh 4 Family and...

Unit 5 lesson three trang 40 - Tiếng Anh 4 Family and Friends: Listen, point, and repeat. (Nghe, chỉ và nhắc lại. ) swimming: bơi sitting: ngồi running...

Lời giải bài tập, câu hỏi tiếng Anh lớp 4 Unit 5 lesson three trang 40 Family and Friends Array. Listen, point, and repeat. Listen and sing. Sing and do. Look at the picture.

Bài 1

1. Listen, point, and repeat.

(Nghe, chỉ và nhắc lại.)

swimming: bơi

sitting: ngồi

running: chạy


Bài 2

2. Listen and sing.

(Nghe và hát.)

The beach

We’re playing at the beach

We’re sitting in the sun.

We’re playing at the beach.

We’re having fun!

My sister is running very fast.

The dog is swimming in the sea.

Mom and Dad aren’t going on a boat.

They’re surfing with my brother and me.

We’re playing at the beach.

Tạm dịch:

Chúng tôi đang chơi ở bãi biển

Chúng tôi đang ngồi dưới ánh mặt trời.

Chúng tôi đang chơi ở bãi biển.

Chúng tôi đang rất vui!

Em gái tôi đang chạy rất nhanh.

Con chó đang bơi ở biển.

Bố mẹ không đi thuyền.

Họ đang lướt sóng với anh trai tôi và tôi.

Chúng tôi đang chơi ở bãi biển.


Advertisements (Quảng cáo)

Bài 3

3. Sing and do.

(Hát và làm.)

The beach

We’re playing at the beach

We’re sitting in the sun.

We’re playing at the beach.

We’re having fun!

My sister is running very fast.

The dog is swimming in the sea.

Mom and Dad aren’t going on a boat.

They’re surfing with my brother and me.

We’re playing at the beach.

Tạm dịch:

Chúng tôi đang chơi ở bãi biển

Chúng tôi đang ngồi dưới ánh mặt trời.

Chúng tôi đang chơi ở bãi biển.

Chúng tôi đang rất vui!

Em gái tôi đang chạy rất nhanh.

Con chó đang bơi ở biển.

Bố mẹ không đi thuyền.

Họ đang lướt sóng với anh trai tôi và tôi.

Chúng tôi đang chơi ở bãi biển.


Bài 4

4. Look at the picture. Write.

(Nhìn vào tranh. Viết.)

Answer - Lời giải/Đáp án

Two boys are playing with a ball. A dog is swimming. A girl is running. A boy and a girl are swimming. A girl is playing with sand.

Tạm dịch:

Hai cậu bé đang chơi với một quả bóng. Một con chó đang bơi. Một cô gái đang chạy. Một cậu bé và một cô gái đang bơi. Một cô gái chơi với cát.

Advertisements (Quảng cáo)