Trang chủ Lớp 5 Sách bài tập Tiếng Anh lớp 5 - Explore Our World (Cánh diều) Câu 5 Unit 4. Our Senses – SBT Tiếng Anh 5 –...

Câu 5 Unit 4. Our Senses - SBT Tiếng Anh 5 - Explore Our World: Read and write. Listen and check the answer. (Đọc và viết. Nghe và kiểm tra đáp án. )Bitter (adj): đắng Sweet (adj): ngọt Spicy (adj)...

Bitter (adj): đắng. Trả lời Câu 5 - Unit 4. Our Senses - Sách bài tập Tiếng Anh lớp 5 Explore Our World (Cánh diều).

Câu hỏi/bài tập:

5. Read and write. Listen and check the answer.

(Đọc và viết. Nghe và kiểm tra đáp án.)

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

Bitter (adj): đắng

Sweet (adj): ngọt

Spicy (adj): cay

Salty (adj): mặn

Sour (adj): chua

Burnt (v): cháy

Fatty (adj): béo

Juicy (adj): mọng nước

Answer - Lời giải/Đáp án

1. bitter

2. sweet

3. spicy

4. salty

5. sour

Advertisements (Quảng cáo)

6. burnt

7. fatty

8. juicy

1. My mother drinks tea every morning, but I don’t like it. It’s bitter.

(Mẹ mình uống trà mỗi buổi sáng nhưng tôi không thích nó. Nó có vị đắng.)

2. Lemons are sour, but sometimes lemonade is sweet.

(Chanh có vị chua, nhưng đôi khi chanh có vị ngọt.)

3. There are peppers in the soup. It’s very spicy.

(Hạt tiêu có trong súp. Nó có vị rất cay.)

4. These chips are very salty.

(Những miếng khoai tây chiên này rất mặn.)

5. This apple isn’t sweet. It’s sour.

(Quả táo này không ngọt. Nó có vị chua.)

6. The sandwiches are burnt. Don’t eat them!

(Bánh mì kẹp bị cháy. Đừng ăn chúng!)

7. The fish is fatty. I like it.

(Con cá rất béo. Mình thích nó.)

8. The watermelon slices were so juicy!

(Những miếng dưa hấu rất mọng nước!)

Advertisements (Quảng cáo)