Câu hỏi/bài tập:
5. Read and write. Listen and check the answer.
(Đọc và viết. Nghe và kiểm tra đáp án.)
Bitter (adj): đắng
Sweet (adj): ngọt
Spicy (adj): cay
Salty (adj): mặn
Sour (adj): chua
Burnt (v): cháy
Fatty (adj): béo
Juicy (adj): mọng nước
1. bitter |
2. sweet |
3. spicy |
4. salty |
5. sour |
Advertisements (Quảng cáo) 6. burnt |
7. fatty |
8. juicy |
1. My mother drinks tea every morning, but I don’t like it. It’s bitter.
(Mẹ mình uống trà mỗi buổi sáng nhưng tôi không thích nó. Nó có vị đắng.)
2. Lemons are sour, but sometimes lemonade is sweet.
(Chanh có vị chua, nhưng đôi khi chanh có vị ngọt.)
3. There are peppers in the soup. It’s very spicy.
(Hạt tiêu có trong súp. Nó có vị rất cay.)
4. These chips are very salty.
(Những miếng khoai tây chiên này rất mặn.)
5. This apple isn’t sweet. It’s sour.
(Quả táo này không ngọt. Nó có vị chua.)
6. The sandwiches are burnt. Don’t eat them!
(Bánh mì kẹp bị cháy. Đừng ăn chúng!)
7. The fish is fatty. I like it.
(Con cá rất béo. Mình thích nó.)
8. The watermelon slices were so juicy!
(Những miếng dưa hấu rất mọng nước!)