Câu hỏi/bài tập:
6. Read and write. Describe the food. You can us the words more than one
(Đọc và viết. Miêu tả món ăn. Bạn có thể sử dụng từ nhiều lần.)
Bitter (adj): đắng.
Salty (adj): mặn.
Sour (adj): chua.
Spicy (adj): cay.
Sweet (adj): ngọt.
Fatty (adj): béo.
Juicy (adj): mọng nước.
Chicken (n): thịt gà.
Cheese (n): phô mai.
Chips (n): khoai tây chiên.
Coffee (n): cà phê.
Cookies (n): bánh quy.
Lemons (n): quả chanh.
Advertisements (Quảng cáo)
Mangoes (n): quả xoài.
Hamburger (n): hăm – bơ – gơ.
Noodles (n): mỳ.
Oranges (n): quả cam.
Soup (n): súp.
Pizza (n): Bánh pizza.
Yogurt (n): sữa chua.
Peppers (n): hạt tiêu.
Tea (n): trà.
Coffee, tea. |
chicken, chips, hamburger, noodles, soup, pizza. |
lemons, mangoes, oranges, yogurt. |
noodles, soup, pizza, peppers. |
cookies, lemons, mangoes, oranges, yogurt. |
cheese, soup, yogurt. |
mangoes, oranges. |