Câu hỏi/bài tập:
Listen and tick or cross.
(Nghe và đánh dấu hoặc gạch chéo.)
1. The crayons are beside the notebooks.
(Những chiếc bút màu ở bên cạnh những quyển vở viết.)
2. The glue sticks are under the school bag.
(Những chiếc keo khô ở dưới cặp sách.)
3. This is Mai’s set square.
(Đây là bộ eke của Mai.)
4. That is Trang’s pencil case.
(Đây là hộp bút của Trang.)
Bài nghe:
1.
A: Excuse me, where are my crayons? (Xin lỗi, màu sáp của tôi ở đâu?)
B: They’re beside the notebooks. (Chúng ở bên cạnh vở ghi.)
Advertisements (Quảng cáo)
A: Thank you. (Cảm ơn cậu.)
2.
A: Where are the glue sticks? (Keo khô ở đâu?)
B:They’re in front of the school bag. (Chúng ở trước cặp sách.)
A: I see, thanks. (Tôi thấy rồi, cảm ơn cậu.)
3.
A: I can’t see my set square. Where is it? (Tôi không nhìn thấy bộ ê ke của tôi. Nó đâu rồi nhỉ?)
B: I don’t know. (Tôi không biết.)
A: Whose set square is this?(Bộ thước này của ai vậy?)
B: It’s Mai’s. (Nó là của Mai.)
4.
A: Is this your pencil sharpener? (Đây có phải gọt bút chì của bạn không?)
B: Yes, it is. (Đúng rồi, nó là của tôi.)
A: Whose pencil sharpener is that? (Thế kìa là gọt bút chì của ai vậy?)
B: It’s Jane’s. (Là của Jane.)