Trang chủ Lớp 5 SBT Tiếng Anh 5 - Global Success (Kết nối tri thức) Unit 11. Family time SBT Tiếng Anh 5 Global Success (Kết nối...

Unit 11. Family time SBT Tiếng Anh 5 Global Success (Kết nối tri thức): When did you go to Sydney? (Bạn đã tới Sydney khi nào?...

Giải chi tiết A: 1, 2, 3; B: 1, 2, C, D; E: 1, 2; F: 1, 2 Unit 11. Family time - SBT Tiếng Anh 5 - Global Success . Listen and underline one more stressed word. Then say the sentences aloud. 2. Label the pictures. 3. When did you go to Sydney? (Bạn đã tới Sydney khi nào?

A 1

1. Listen and underline one more stressed word. Then say the sentences aloud.

(Nghe và gạch chân một từ được nhấn mạnh nữa. Sau đó đọc to câu văn.)

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

Bài nghe:

1. When did you go to Sydney?(Bạn đã tới Sydney khi nào?)

2. What did you do in London?(Bạn đã làm gì ở London?)


A 2

2. Label the pictures.

(Dán nhãn cho bức tranh.)

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

Eat seafood: Ăn hải sản

Take photos: Chụp ảnh

Buy souvenirs: Mua quà lưu niệm

Collect seashells: Nhặt vỏ sò

Answer - Lời giải/Đáp án

1. Take photos

2. Collect seashell

3. Eat seafood

4. Buy souvenirs


A 3

3. Circle and write.

(Khoanh tròn và viết.)

Answer - Lời giải/Đáp án

1. collected seashells

2. swim in the sea

3. bought souvenirs

4. ate seafood

1. Last Sunday, my brother and I collected seashells on the beach. (Chủ nhật tuần trước tôi và em trai tôi nhặt vỏ sò trên bãi biển.)

2. We swim in the sea in Ha Long last weekend. (Chúng tôi bơi ở biển Hạ Long chủ nhật tuần trước.)

3. Last summer, my family went to Singapore and we bought souvenirs for our friends. (Mùa hè năm ngoái gia đình tôi tới Singapore và chúng tôi đã mua quá cho những người bạn của tôi.)

4. They ate seafood at the restaurant near the beach yesterday. (Họ đã ăn hải sản ở nhà hàng gần bãi biển ngày hôm qua.)


B 1

1. Read and circle.

(Đọc và khoanh tròn.)

Answer - Lời giải/Đáp án

1. Did they go to Ha Long Bay yesterday?(Họ có đến Vịnh Hạ Long ngày hôm qua không?)

2. We swam in the sea with our parents last Sunday.(Chúng tôi bơi ở biển cùng với ba mẹ Chủ nhật tuần trước.)

3. What did you do in Singapore last summer?(Bạn đã làm gì ở Singapore mùa hè năm ngoái?)

4. We took a lot of photos at Ba Na Hills last weekend. (Họ đã chụp rất nhiều ảnh ở Bà Nà Hills tuần trước.)


B 2

2. Read and match.

(Đọc và nối.)

Answer - Lời giải/Đáp án

1- c.

A: Did you go to Sa Pa last month. (Bạn có đến Sa Pa tháng trước không?)

B: Yes, I did. I went there with my family.(Có, tôi đã đến. Tôi đã đến đó cùng gia đình.)

2 - a

A: What did she do in Nha Trang. (Cô ấy đã làm gì ở Nha Trang?)

B: She swam in the sea with her parents.(Cô ấy đã bơi ở biển với bố mẹ cô ấy.)

3 - d.

A: Did your family go to Singapore last summer? (Gia đình bạn có đến Singapore hè năm ngoái không?)

B: No, we didn’t. We went to Sydney.(Không, chúng tôi đã không đi. Chúng tôi đã đi Sydney.)

4 -b.

A: What did you do in Sydney? (Bạn đã làm gì ở Sydney?)

B: We saw some interesting places in the city. (Chúng tôi đã xem vài nơi thú vị trong thành phố.)


C

Listen and tick True or False.

(Nghe và đánh dấu Đúng hoặc Sai.)

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

Bài nghe:

1.

A: Did you see Trang at English Club yesterday? (Bạn có thấy Trang ở câu lạc bộ tiếng Anh ngày hôm qua không?)

B: No, I didn’t. Oh, she went to Halong Bay with her family. (Không, tôi không thấy. À cô ấy đã đi Vịnh Hạ Long cùng gia đình cô ấy rồi.)

A: When did they go there? (Họ đã đến đó khi nào?)

B: They went there last weekend. (Họ đã đến đó tuần trước.)

A: What did they do there? (Họ đã làm gì ở đó?)

B: They took a boat trip around the bay. (Họ đã đi thuyền quanh Vịnh.)

2.

A: Have you ever visited Singapore, Quang? (Bạn có từng đến thăm Singapore chưa Quang?)

B: Yes, I have. I went there with my family. (Có, tôi đã từng. Tôi đã đến đó cùng với gia đình tôi.)

A: When did you go there? (Bạn đã đến đó khi nào?)

Advertisements (Quảng cáo)

B: We went there last summer. (Chúng tôi đã đến đó mùa hè tuần trước.)

A: What did you do there? (Bạn đã làm gì ở đó?)

B: We took a lot of photos. (Chúng tôi đã chụp rất nhiều ảnh.)

Tạm dịch câu hỏi:

1. Gia đình Trang đã đến Hạ Long vào cuối tuần trước.

2. Họ đã đi thuyền xung quanh vịnh.

3. Gia đình Quang đã đến Singapore mùa hè vừa rồi.

4. Họ không chụp bức ảnh nào.

Answer - Lời giải/Đáp án


D

Look, ask and answer.

(Nhìn tranh, đặt câu hỏi và trả lời.)

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

A: Did you go to Thailand last summer, Lan? (Bạn có đến Thái Lan mùa hè năm ngoái không Lan?)B: Yes, I did. I went there with my family. (Có tôi đã đi. Tôi đã đi cùng với gia đình tôi.)A: What did your family do there? A: We went to visit a lot of interesting places and took lot of photos there.(Chúng tôi đã đi thăm thú nhiều địa điểm thú vị và chụp nhiều ảnh ở đó.)


E 1

1. Number the sentences in the correct order.

(Đánh số câu văn theo thứ tự đúng.)

a. And what did you do there?

b. Yes, I did. I went there with my family.

c. We went there last weekend.

d. Great! When did your family go there?

1 - e. Hi, Linh. I didn’t see you at the party. Did you go to Ba Na Hills?

f. We visited Golden Bridge and bought some souvenirs.

Answer - Lời giải/Đáp án

e. Hi, Linh. I didn’t see you at the party. Did you go to Ba Na Hills? (Chào, Linh. Tớ không thấy bạn ở bữa tiệc ngày hôm nay. Bạn đã đi Bà Nà Hills hả?)

b. Yes, I did. I went there with my family. (Ừ đúng thế. Tôi đã đi đến đó cùng gia đình tôi.)

d. Great! When did your family go there? (Tuyệt! Gia đình bạn đã đi khi nào?)

c. We went there last weekend. (Chúng tôi đã đi đến đó tuần trước.)

a. And what did you do there?(Và bạn đã làm gì ở đó?)

f. We visited Golden Bridge and bought some souvenirs. (Chúng tôi đã đi thăm Cầu Vàng và mua quà lưu niệm.)


E 2

2. Read and answer the questions.

(Đọc và trả lời những câu hỏi.)

Last summer, Nga went to Singapore with her family. First, they visited Merlion Park. It has two statues of the Merlion, which has the head of a lion and the body of a fish. They took a lot of photos there. Then, they visited Marina Bay Sands. It is a big resort with tall and beautiful buildings. They ate some delicious food there. Finally, they went to Bird Paradise. It has many colourful birds. They bought a lot of postcards for their friends. Nga had a wonderful holiday!

1. Which place did Nga’s family visit first?

2. What did they do at Marina Bay Sands?

3. Where did they go last?

4. What did they do there?

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

Last summer, Nga went to Singapore with her family. First, they visited Merlion Park. It has two statues of the Merlion, which has the head of a lion and the body of a fish. They took a lot of photos there.

Then, they visited Marina Bay Sands. It is a big resort with tall and beautiful buildings. They ate some delicious food there. Finally, they went to Bird Paradise. It has many colourful birds. They bought a lot of postcards for their friends. Nga had a wonderful holiday!

Tạm dịch:

Mùa hè năm ngoái, Nga cùng gia đình đi Singapore. Đầu tiên, họ đến thăm Công viên Merlion. Nó có hai bức tượng Merlion, có đầu sư tử và mình cá. Họ đã chụp rất nhiều ảnh ở đó.

Sau đó, họ đến thăm Marina Bay Sands. Đó là một khu nghỉ mát lớn với những tòa nhà cao và đẹp. Họ đã ăn một số món ăn ngon ở đó. Cuối cùng, họ đến Bird Paradise. Nó có nhiều loài chim đầy màu sắc. Họ đã mua rất nhiều bưu thiếp cho bạn bè của họ. Nga đã có một kỳ nghỉ tuyệt vời!)

1. Which place did Nga’s family visit first?(Gia đình Nga đã tới địa điểm nào đầu tiên?)

2. What did they do at Marina Bay Sands?(Họ đã làm gì ở Marina Bay Sands?)

3. Where did they go last? (Họ đã đi đâu cuối cùng.)

4. What did they do there? (Họ đã làm gì ở đó?)

Answer - Lời giải/Đáp án

1. First, they visited Merlion Park. (Đầu tiên, họ đến thăm Công viên Merlion.)

2. They ate some delicious food there. (Họ đã ăn một số món ăn ngon ở đó.)

3. Finally, they went to Bird Paradise. (Cuối cùng, họ đến Bird Paradise.)

4. They bought a lot of postcards for their friends. (Họ đã mua rất nhiều bưu thiếp cho bạn bè của họ.)


F 1

1. Make sentences.

(Hoàn thành câu văn.)

Answer - Lời giải/Đáp án

1. Did you go to Ha Long Bay last weekend? (Bạn có đi Vịnh Hạ Long cuối tuần trước không?)

2. Yes, I did. I went there with my family. (Có, tôi có đi. Tôi đã đi cùng gia đình tôi.)

3. What did your family do in Ha Long Bay?(Gia đình bạn đã làm gì ở Vịnh Hạ Long?)

4. We took a boat trip around the bay. (Chúng tôi đi thuyền quanh Vình.)


F 2

2. Let’s write.

(Viết đoạn văn.)

Write about your last summer holiday. (Viết về kì nghỉ hè của bạn.)

Answer - Lời giải/Đáp án

Last summer, I enjoyed a relaxing vacation by the lake with friends and family. We spent our days swimming, kayaking, and picnicking by the water. Evenings were spent around a campfire, roasting marshmallows and sharing stories. It was a perfect blend of fun and relaxation, creating cherished memories together.

(Mùa hè năm ngoái, tôi tận hưởng kỳ nghỉ thư giãn bên hồ cùng bạn bè và gia đình. Chúng tôi dành cả ngày để bơi lội, chèo thuyền kayak và dã ngoại bên dòng nước. Buổi tối quây quần bên đống lửa trại, nướng kẹo dẻo và chia sẻ những câu chuyện. Đó là sự kết hợp hoàn hảo giữa niềm vui và sự thư giãn, cùng nhau tạo nên những kỷ niệm đáng nhớ.)

Advertisements (Quảng cáo)