Câu 1
1. Look and listen. Repeat.
(Nhìn và lắng nghe. Nhắc lại.)
Bài nghe:
1. Look, the bear is catching a fish!
(Nhìn kìa, con gấu đang bắt cá!)
Yes. It’s very fast.
(Đúng. Nó rất nhanh.)
And dangerous too.
(Và cũng nguy hiểm nữa.)
2. Do the lions fight?
(Những con sư tử có đánh nhau không?)
No, they’re friendly.
(Không, chúng rất thân thiện.)
That’s boring.
(Chán thật đó.)
3. Feed the giraffe.
(Cho hươu cao cổ ăn.)
Wow. It has a long tongue.
(Ồ. Nó có một cái lưỡi dài.)
4. Look! The kangaroo is carrying its baby.
(Nhìn này! Con kangaroo đang mang theo đứa con của nó.)
Really? I can’t see it.
(Thật sự? Tôi không thể nhìn thấy nó.)
The baby kangaroo’s in its mother’s pouch!
(Kangaroo con đang ở trong túi mẹ!)
Câu 2
2. Role-play the conversation.
(Đóng vai cuộc trò chuyện.)
1. Look, the bear is catching a fish!
Advertisements (Quảng cáo)
(Nhìn kìa, con gấu đang bắt cá!)
Yes. It’s very fast.
(Đúng. Nó rất nhanh.)
And dangerous too.
(Và cũng nguy hiểm nữa.)
2. Do the lions fight?
(Sư tử có đánh nhau không?)
No, they’re friendly.
(Không, chúng rất thân thiện.)
That’s boring.
(Điều đó thật nhàm chán.)
3. Feed the giraffe.
(Cho hươu cao cổ ăn.)
Wow. It has a long tongue.
(Ồ. Nó có một cái lưỡi dài.)
4. Look! The kangaroo is carrying its baby.
(Nhìn này! Con kangaroo đang mang theo đứa con của nó.)
Really? I can’t see it.
(Thật sự? Tôi không thể nhìn thấy nó.)
The baby kangaroo’s in its mother’s pouch!
(Kangaroo con đang ở trong túi mẹ!)
Câu 3
3. Read again and write.
(Đọc lại và viết.)
1. The bear is catching a fish.
(Con gấu đang bắt cá.)
2. The lions do not fight.
(Sư tử không chiến đấu.)
3. The boys can see the long tongue.
(Những cậu bé có thể nhìn thấy chiếc lưỡi dài.)
4. The baby kangaroo is in its mother’s pouch.
(Chuột túi con nằm trong túi mẹ.)