Câu 1
1. Look and listen. Repeat.
(Nhìn và nghe. Nhắc lại.)
Mia: May I have some chips, please?
(Con ăn khoai tây chiên được không ạ?)
Mia’s mom: Not right now. Dinner is at 7:00.
(Bây giờ không được đâu con. Bữa tối diễn ra lúc 7 giờ.)
Freddy: Would you like some ice cream?
(Bạn có muốn ăn kem không?)
Mia: Yes. please.
(Mình có.)
Câu 2
2. Read and write.
(Đọc và viết.)
1.
Mike: May I have some beans?
(Cho tôi xin một ít đậu được không?)
Dad: Not right now.
(Không phải bây giờ.)
Dinner is at 6:00.
(Bữa tối diễn ra lúc 6 giờ.)
2.
Hoa: May I have some noodles, please?
(Làm ơn cho tôi xin ít mì được không?)
Phong: Of course.
(Tất nhiên rồi.)
3.
Molly: May I have some rice?
(Cho tôi một ít cơm được không?)
Mum: Yes, of course.
(Vâng tất nhiên.)
Câu 3
Advertisements (Quảng cáo)
3. Look. Listen and write v or x.
(Nhìn. Nghe và viết v hoặc x.)
Câu 4
4. Draw. Ask and answer.
(Vẽ. Hỏi và trả lời.)
Cấu trúc mời ai đó ăn/uống cái gì:
Would you like some + danh từ?
Cấu trúc hỏi ai đó về món ăn/đồ uống:
May I have some + danh từ?
Ví dụ:
- Would you like some ice cream?
(Bạn có muốn ăn kem không?)
No, thank you. Not right now.
(Không cảm ơn. Không phải bây giờ.)
- May I have some noodles, please?
(Làm ơn cho tôi xin ít mì được không?)
Yes, of course.
(Vâng tất nhiên.)
- May I have some beans?
(Cho tôi xin một ít đậu được không?)
Not right now.
(Không phải bây giờ.)
- May I have some noodles, please?
(Làm ơn cho tôi xin ít mì được không?)
Of course.
(Tất nhiên rồi.)
- May I have some rice?
(Cho tôi một ít cơm được không?)
Yes, of course.
(Vâng tất nhiên.)