Câu 1
1. Look and listen. Repeat.
(Nhìn và lắng nghe. Lặp lại.)
Tạm dịch:
Ăn thức ăn tốt.
Trái cây và rau quả rất ngon và tốt cho cơ thể bạn. Họ có vitamin để giúp bạn phát triển to lớn và khỏe mạnh! Hãy nhớ ăn nhiều màu sắc cầu vồng vì mỗi loại trái cây hoặc rau củ đều có những vitamin đặc biệt riêng. Ngoài ra, đừng quên uống nước mỗi ngày. Nó giúp bạn khỏe mạnh và cơ thể bạn yêu thích nó. Bạn cũng có thể uống sữa để xương chắc khỏe hoặc uống nước trái cây để có thêm năng lượng.
Câu 2
2. Read and write.
(Đọc và viết.)
beans (n): đậu
chips (n): khoai tây chiên
noodles (n): mì
ice cream (n): kem
vegetables (n): rau củ
rice (n): gạo
chocolate (n): sô cô la
candies (n): kẹo
sugar (n): đường
yogurt (n): sữa chua
meat (n): thịt
soda (n): nước có ga
Eat/ Drink a lot beans vegetables Advertisements (Quảng cáo) yogurt |
Eat/ Drink some meat rice noodles |
Eat/ Drink a little/ a few chips candies sugar soda |
Câu 3
3. Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)
1. What do you eat or drink every day?
2. Do you eat / drink a lot of beans / candies / ________?
3. Do you think it’s / they’re good for your health?
1. What do you eat or drink every day?
(Hàng ngày bạn ăn uống gì?)
I eat rice and drink water.
(Tôi ăn cơm và uống nước.)
2. Do you eat / drink a lot of beans / candies /?
(Bạn có ăn/uống nhiều đậu/kẹo/không?)
I eat a lot of beans.
(Tôi ăn rất nhiều đậu.)
3. Do you think it’s / they’re good for your health?
(Bạn có nghĩ nó/chúng tốt cho sức khỏe của bạn không?)
Yes. They are good for my health.
(Đúng. Chúng tốt cho sức khỏe của tôi.)