Trang chủ Lớp 5 Tiếng Anh 5 - Explore Our World (Cánh diều) Unit 5 lesson 7 trang 86 – Tiếng Anh 5 Explore Our...

Unit 5 lesson 7 trang 86 - Tiếng Anh 5 Explore Our World: Mia: Oh no! What was the matter?...

Lời giải bài tập, câu hỏi tiếng anh lớp 5 Unit 5 lesson 7 trang 86 Explore Our World . Look and listen. Repeat. Read and write. Use the simple past forms of the verbs. Look. Read and write. Mia: Oh no! What was the matter?

Câu 1

1. Look and listen. Repeat.

(Nhìn và nghe. Nhắc lại.)

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

Eddie: I didn’t feel well yesterday.

(Hôm qua tôi cảm thấy không được khỏe.)

Mia: Oh no! What was the matter?

(Ồ không! Có chuyện gì vậy?)

Eddie: I had a sore throat.

(Tôi bị đau họng.)

Mia: So what did you do?

(Thế cậu đã làm gì thế?)

Eddie: I drank ginger tea and had a rest.

(Tôi đã uống trà gừng và nghỉ ngơi.)


Câu 2

2. Read and write. Use the simple past forms of the verbs.

(Đọc và viết. Sử dụng các dạng quá khứ đơn của động từ.)

Answer - Lời giải/Đáp án

You weren’t in school yesterday. Were you sick?

(Hôm qua bạn không đến trường. Bạn có bị ốm không?)

What was the matter?

(Có chuyện gì vậy?)

I wasn’t sick, but I had a bad rash on my leg.

(Tôi không bị bệnh nhưng tôi bị phát ban nặng ở chân.)

Oh no! What did you do to feel better?

(Ôi không! Bạn đã làm gì để cảm thấy tốt hơn?)

I kept my leg clean and I went to the hospital.

(Tôi giữ chân sạch sẽ và đến bệnh viện.)


Câu 3

3. Look. Read and write. There is one word you don’t need to use.

(Nhìn. Đọc và viết. Có một từ bạn không cần phải sử dụng.)

Answer - Lời giải/Đáp án

Advertisements (Quảng cáo)

1. Anne: Yesterday. I had sore eyes.

(Hôm qua, tôi bị đau mắt.)

Ben: Really? What do you do then?

(Thật sao? Sau đó bạn làm gì?)

Anne: I kept my eyes clean and rested them.

(Tôi giữ cho mắt mình sạch sẽ và cho chúng nghỉ ngơi.)

2. Mark: I didn’t feel well last night.

(Tối qua tôi cảm thấy không được khỏe.)

Julia: What was the matter?

(Có chuyện gì vậy?)

Mark: I had a stomach ache. I drank ginger tea and took a rest.

(Tôi bị đau bụng. Tôi uống trà gừng và nghỉ ngơi.)

3. Jane: I didn’t feel well yesterday. I had a toothache.

(Hôm qua tôi cảm thấy không được khỏe. Tôi đã bị đau răng.)

Nam: Oh no, so what did you do?

(Ồ không, vậy cậu đã làm gì thế?)

Jane: I saw a dentist. Then, I took some medicine.

(Tôi đã đi khám nha sĩ. Sau đó tôi uống một ít thuốc.)


Câu 4

4. Spin. Ask and answer.

(Quay. Hỏi và trả lời.)

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

I didn’t feel well yesterday.

(Hôm qua tôi cảm thấy không khỏe.)

What was the matter?

(Có chuyện gì vậy?)

I had a fever.

(Tôi bị sốt.)

Really. What did you do then?

(Thật sự. Bạn đã làm gì sau đó?)

I had a rest.

(Tôi đã được nghỉ ngơi.)