Câu 1
1. Listen. Read and say.
(Nghe. Đọc và nói.)
Bài nghe:
1. Tom: What’s on TV?
Anna: Basketball. I’m going to be a basketball player.
Tom: I don’t like sports programs. Let’s watch a movie
2. Anna: OK. Pass me the remote control, please.
Tom: A cartoon! I love cartoons. Let’s watch this.
Anna: Yes, that’s a great idea. I like cartoons, too.
Tạm dịch:
1. Tom: TV đang chiếu gì thế?
Anna: Bóng rổ. Tớ sẽ trở thành một người chơi bóng rổ.
Tom: Tớ không thích chương trình thể thao. Cùng xem phim đi.
2. Anna: Ừ. Đưa cho tớ cái điều khiển đi.
Tom: Phim hoạt hình! Tớ thích phim hoạt hình. Xem cái này đi.
Anna: Ừ, ý kiến hay đó. Tớ cũng thích phim hoạt hình.
Câu 2
Advertisements (Quảng cáo)
2. Listen. Check (✔ ) or cross (✘) the programs that the children want to watch.
(Nghe. Đánh dấu tick (✔ ) và gạch chéo (✘) vào chương trình mà những đứa trẻ muốn xem.)
Câu 3
3. Ask and answer
(Đặt câu hỏi và trả lời.)
A: I’m going to watch TV.
(Tớ sẽ xem TV.)
B: What’s on?
(Có chương trình gì?)
A: I’m going to watch a cartoon.
(Tớ sẽ xem phim hoạt hình.)
B: I don’t like cartoons.
(Tớ không thích phim hoạt hình.)
A: OK. Let’s watch a movie.
(Ừ. Cùng xem phim đi.)
B: Yes, that’s a great idea.
(Ý kiến hay đấy.)