Câu 1
1. Ask and answer.
(Đặt câu hỏi và trả lời.)
1. Is a melon larger than a grape? – Yes, it is.
(Quả dưa vàng có to hơn quả nho không? – Đúng vậy.)
2. Are trains faster than planes? – No, they aren’t.
(Tàu hỏa có nhanh hơn máy bay không? – Không, không phải.)
Are planes faster than trains? – Yes, they are.
(Máy bay có nhanh hơn tàu hỏa không? – Đúng vậy.)
3. Are giraffes taller than lions?
(Huơu cao cổ cao hơn sư tử không? – Đúng vậy.)
4. Is Viet Nam smaller than Australia? – Yes, it is.
(Việt Nam có nhỏ hơn nước Úc không? – Đúng vậy.)
5. Is a cheetah slower than a horse? – No, it isn’t.
(Con báo có chậm hơn con ngựa không? – Không phải.)
Is a horse slower than a cheetah? – Yes, it is.
(Con ngựa chậm hơn con báo à? – Đúng vậy.)
Câu 2
2. Write three sentences.
(Viết ba câu.)
Planes are faster than trains. Giraffes are taller than lions. Viet Nam is smaller than Australia.
(Máy bay nhanh hơn tàu hỏa. Hươu cao cổ cao hơn sư tử. Việt Nam nhỏ hơn Úc.)
Câu 3
3. Listen and chant.
(Nghe và đọc theo nhịp.)
Tạm dịch:
Câu đố của tôi
Advertisements (Quảng cáo)
Đó là câu hỏi số một trong bài kiểm tra của tôi.
Bạn có biết câu trả lời là gì không?
Cái gì nhỏ hơn một con chuột?
Đó là một quả nho hay một ngôi nhà?
Đúng rồi. Đó là một quả nho!
Quả nho nhỏ hơn con chuột.
Đó là câu hỏi thứ hai trong bài kiểm tra của tôi.
Bạn có biết câu trả lời là gì không?
Cái gì cao hơn một tòa tháp?
Là núi hay là hoa?
Đúng rồi. Đó là một ngọn núi.
Một ngọn núi cao hơn một tòa tháp.
Câu 4
4. Chant and do.
(Đọc theo nhịp và thực hành.)
Tạm dịch:
Câu đố của tôi
Đó là câu hỏi số một trong bài kiểm tra của tôi.
Bạn có biết câu trả lời là gì không?
Cái gì nhỏ hơn một con chuột?
Đó là một quả nho hay một ngôi nhà?
Đúng rồi. Đó là một quả nho!
Quả nho nhỏ hơn con chuột.
Đó là câu hỏi thứ hai trong bài kiểm tra của tôi.
Bạn có biết câu trả lời là gì không?
Cái gì cao hơn một tòa tháp?
Là núi hay là hoa?
Đúng rồi. Đó là một ngọn núi.
Một ngọn núi cao hơn một tòa tháp.