Câu 1
1. Listen, point, and repeat.
(Nghe, chỉ và nhắc lại.)
Larger than: Lớn hơn
Longer than: Dài hơn
Smaller than: Nhỏ hơn
Slower than: Chậm hơn
Wider than: Rộng hơn
Deeper than: Sâu hơn
Câu 2
2. Listen and chant.
(Nghe và đọc theo nhịp.)
Tạm dịch:
Nó sâu hơn một bể bơi.
Nó rộng hơn một chiếc máy bay.
Nó còn dài hơn con đường đến trường.
Nó là gì? Tên của nó là gì?
Câu 3
3. Read the chant again. Underline the words that sound stronger. Then say.
(Đọc lại bài đọc theo nhịp. Gạch dưới từ phát âm mạnh hơn. Sau đó nói.)
Advertisements (Quảng cáo)
It’s deeper than a swimming pool.
It’s wider than a plane.
It’s longer than the road to school.
What is it? What’s the name?
Câu 4
4. Say the sentences. Underline the words that sound stronger.
(Đọc câu. Gạch dưới từ được phát âm nhấn mạnh hơn.)
1. A dinosaur is larger than an elephant.
(Khủng long lớn hơn con voi.)
2. Planes are faster than trains.
(Máy bay nhanh hơn tàu hỏa.)
3. An ocean is wider than a river.
(Đại dương rộng hơn sông.)
4. The Mekong river is longer than the Chao Praya river.
(Sông Mê Kông dài hơn sông Chao Praya.)
5. A mouse is smaller than a cat.
(Con chuột nhỏ hơn con mèo)
6. Ba Be Lake is Larger than Tri An lake.
(Hồ Ba Bể lớn hơn hồ Trị An.)