Câu 1
1. Listen, point, and repeat.
(Nghe, chỉ và nhắc lại.)
Eat slowly: Ăn chậm
Shout loudly: Hét to
Speak politely: Nói chuyện lịch sự
Play quietly: Chơi yên lặng
Run quickly: Chạy nhanh
Write neatly: Viết ngay ngắn
Câu 2
2. Listen and chant.
(Nghe và đọc theo nhịp.)
Tạm dịch:
Con voi bước đi chậm rãi
Đi chậm, ăn chậm
Nó chỉ di chuyển nhanh
Khi nó ngạc nhiên.
Con hổ bước đi lặng lẽ,
Ngồi im lặng, lặng lẽ chờ đợi.
Nó chỉ gầm lớn
Khi nó ngạc nhiên.
Câu 3
3. Read the chant again. Underline the stronger sounds. Then say.
Advertisements (Quảng cáo)
(Đọc lại bài đọc theo nhịp. Gạch dưới từ phát âm mạnh hơn. Sau đó nói.)
The elephant walks slowly
Moves slowly, eat slowly
It only moves quickly
When it’s surprised.
The tiger walks quietly,
Sits quietly, waits quietly.
It only roars loudly
When it’s surprised.
Câu 4
4. Say the sentences. Underline the stronger sounds.
(Đọc câu. Gạch dưới từ phát âm mạnh hơn.)
1. Eat your dinner slowly.
(Ăn bữa tối chậm rãi.)
2. Speak politely to your mom.
(Nói chuyện lễ phép với mẹ.)
3. Go inside quickly.
(Đi vào trong một cách nhanh chóng.)
4. You mustn’t shout loudly.
(Bạn không nên hét to.)
5. Shh! Talk quietly, please.
(Suỵt! Làm ơn nói nhỏ thôi.)
6. Write neatly in your notebook.
(Viết gọn gàng trong vở ghi.)