Câu 1
1. Listen to the story and repeat.
(Nghe câu chuyện và nhắc lại.)
Câu 2
2. Listen and say.
(Nghe và nói.)
Adverbs (Trạng từ)
- Trạng từ được dùng để bổ nghĩa cho động từ, nó miêu tả cách chúng ta làm việc gì đó.
- Thông thường, ta thành lập trạng từ bằng cách thêm đuôi -ly vào sau tính từ.
Ví dụ:
slow - slowly
loud - loudly
Tuy nhiên, cũng có những trường hợp đặc biệt, khi mà trạng từ không được thành lập bằng cách thêm đuôi -ly vào sau tính từ.
Ví dụ:
good - well
hard - hard
fast - fast
- Một số ví dụ:
+ Don’t shout loudly.(Đừng hét to.)
+ You must speak politely. (Bạn phải nói chuyện một cách lịch sự.)
+ A: Nam! Don’t walk so fast! (Nam! Đừng đi nhanh như thế!)
B: Nam doesn’t listen well.(Nam không nghe rõ đâu.)
Câu 3
3. Write.
(Viết.)
1. She always does her homework _______.
2. You musn’t talk _______ in the library.
3. You should study _______ at school.
4. Please write _______ in your notebook.
5. Nam speaks _______ to his grandma.
6. I can’t run _______.
1. well |
Advertisements (Quảng cáo) 2. loudly |
3. hard |
4. neatly |
5. politely |
6. fast |
1. She always does her homework well.
(Cô ấy luôn hoàn thành tốt bài tập về nhà.)
2. You musn’t talk loudly in the library.
(Bạn không được nói to ở trong thư viện.)
3. You should study hard at school.
(Bạn nên học chăm ở trường.)
4. Please write neatly in your notebook.
(Hãy viết ngay ngắn trong vở ghi.)
5. Nam speaks politely to his grandma.
(Nam nói chuyện lễ phép với bà.)
6. I can’t run fast.
(Tôi không thể chạy nhanh.)
Câu 4
4. Look, read, and write.
(Nhìn, đọc, và viết.)
1.Always wash you hands well.
(Luôn rửa tay sạch.)
2. Throw your litter neatly.
(Vứt rác đúng chỗ.)
3.Please don’t run fast inside the school.
(Không chạy nhanh trong trường.)
4.Speak quietly in the library.
(Nói chuyện nhỏ nhẹ trong thư viện.)
1. d |
2. b |
3. a |
4. c |