VOCABULARY
1.basketball : (n): bóng rổ
Spelling: /ˈbɑːskɪtbɔːl/
Example: I’m good at basketball.
Translate: Tôi giỏi bóng rổ.
2.sport : (n): thể thao
Spelling: /spɔːt/
Example: Jack Isn’t into the sport.
Translate: Jack không thích thể thao.
3.football : (n): bóng đá
Spelling: /ˈfʊtbɔːl/
Example: His favorites are football games.
Translate: Yêu thích của anh ấy là các trò chơi bóng đá.
4.music : (n): âm nhạc
Spelling: /ˈmjuːzɪk/
Example: I’m not good at music.
Translate: Tôi không giỏi âm nhạc.
5.favorite : (adj): yêu thích
Spelling: /ˈfeɪ. vər.ət/
Example: Italian food is their favorite.
Translate: Đồ ăn Ý là món yêu thích của họ.
6.hobby : (n): sở thích
Spelling: /ˈhɒbi/
Example: What are your hobbies and interests?
Translate: Sở thích của bạn là gì?
7.photography : (n): nhiếp ảnh
Spelling: /fəˈtɒɡrəfi/
Example: She’s taking an evening class in photography.
Translate: Cô ấy đang tham gia một lớp học buổi tối về nhiếp ảnh.
8.skateboarding : (n): trượt ván
Spelling: /ˈskeɪtbɔːdɪŋ/
Example: He appears to be opposed to skateboarding in rural areas.
Translate: Anh ấy tỏ ra phản đối việc trượt ván ở các vùng nông thôn.
9.cooking : (n): nấu ăn
Spelling: /ˈkʊkɪŋ/
Example: Who does the cooking in your house?
Translate: Ai nấu ăn trong nhà của bạn?
10.chat : (v): nhắn tin
Spelling: /tʃæt/
Example: She spends hours on the phone chatting with her friends.
Translate: Cô ấy dành hàng giờ trên điện thoại để nhắn tin với bạn bè của mình.
11.reading : (n): đọc sách
Spelling: /ˈriːdɪŋ/
Example: Reading and tennis are my favorite pastimes.
Translate: Đọc sách và quần vợt là những thú tiêu khiển yêu thích của tôi.
12.shopping : (n): mua sắm
Spelling: /ˈʃɒpɪŋ/
Example: I’m not interested in shopping.
Translate: Tôi không quan tâm đến việc mua sắm.
13.free time : (n): thời gian rảnh
Spelling: /ˌfriː ˈtaɪm/
Example: He is a young man who spends his free time playing on his computer.
Translate: Anh ấy là một thanh niên dành thời gian rảnh rỗi để chơi trên máy tính của mình.
LANGUAGE FOCUS
14.cycling : (n): đi xe đạp
Spelling: /ˈsaɪklɪŋ/
Example: I’m into cycling with my brother.
Translate: Tôi thích đi xe đạp với anh trai của tôi.
15.art : (n): nghệ thuật
Spelling: /ɑːt/
Example: I’m not very good at art.
Translate: Tôi không giỏi về nghệ thuật lắm.
16.Japanese : (n): người Nhật Bản, tiếng Nhật
Spelling: /ˌdʒæp.ənˈiːz/
Example: I love Japanese.
Translate: Tôi yêu người Nhật Bản.
17.Korea : (n): Hàn Quốc
Spelling: /kəˈriː. ə/
Example: He has a grown daughter he adopted as a child from Korea.
Translate: Anh có một cô con gái lớn mà anh nhận nuôi từ nhỏ đến từ Hàn Quốc.
18.China : (n): Trung Quốc
Spelling: /ˈtʃaɪ. nə/
Example: I arrived in China.
Translate: Tôi đã đến Trung Quốc.
19.alive : (adj): còn sống
Spelling: /əˈlaɪv/
Example: He must be 90 if he’s still alive.
Translate: Ông ấy chắc hẳn phải 90 tuổi nếu như vẫn còn sống.
20.alike : (n): giống nhau
Spelling: /əˈlaɪk/
Example: The children all look very alike.
Translate: Những đứa trẻ đều trông rất giống nhau.
READING
21.dictionary : (n): từ điển
Spelling: /ˈdɪkʃənri/
Example: The dictionaries are on the shelf.
Translate: Những cuốn từ điển đang ở trên giá.
22.drawer : (n): ngăn kéo
Spelling: /drɔː(r)/
Example: The teacher’s mobile is in the drawer.
Translate: Di động của cô giáo để trong ngăn kéo.
23.between : (pre): nằm giữa
Spelling: /bɪˈtwiːn/
Example: The laptop is between the speakers.
Translate: Máy tính xách tay nằm giữa loa.
24.desk : (n): bàn
Spelling: /desk/
Example: The student chairs are under their desks.
Translate: Ghế học sinh ở dưới bàn học.
25.poster : (n): tấm áp phích
Spelling: /ˈpəʊstə(r)/
Example: The poster is next to the teacher’s table.
Translate: Tấm áp phích ở cạnh bàn giáo viên.
26.coat : (n): áo khoác
Spelling: /koʊt/
Example: Harry’s coat is on his chair.
Translate: Áo khoác của Harry nằm trên ghế của anh ấy.
27.bag : (n): túi
Spelling: /bæɡ/
Example: Eva’s bag is under her desk.
Translate: Túi của Eva ở dưới bàn làm việc của cô ấy.
28.clock : (n): đồng hồ
Spelling: /klɒk/
Example: The clock is on the board.
Translate: Đồng hồ đang ở phía trên bảng.
29.board : (n): bảng
Spelling: /bɔːd/
Example: The board is on the student desks.
Translate: Bảng ở phía trên bàn học sinh.
30.notebook : (n): cuốn sổ
Advertisements (Quảng cáo)
Spelling: /ˈnəʊtbʊk/
Example: Harry’s pen is near his notebook.
Translate: Cây bút của Harry ở gần cuốn sổ của cậu ấy.
SPEAKING
31.home : (n): nhà
Spelling: /həʊm/
Example: Charlie’s mum is at home.
Translate: Mẹ của Charlie đang ở nhà.
32.speakers : (n): loa
Spelling: /ˈspiː.kɚ/
Example: Her speakers are in Charlie’s room.
Translate: Loa của cô ấy ở trong phòng của Charlie.
LISTENING
33.unpopular : (adj): không phổ biến, không được ưa chuộng
Spelling: /ʌnˈpɒpjələ(r)/
Example: Night flights from the airport are unpopular.
Translate: Các chuyến bay đêm từ sân bay không được ưa chuộng.
34.bad : (adj): xấu, tệ
Spelling: /bæd/
Example: Our holiday was spoiled by bad weather.
Translate: Kỳ nghỉ của chúng tôi đã bị phá hỏng bởi thời tiết xấu.
35.cheap : (adj): rẻ
Spelling: /tʃiːp/
Example: I got a cheap flight at the last minute.
Translate: Tôi đã có một chuyến bay giá rẻ vào phút cuối.
36.horrible : (adj): tệ hại, ghê tởm
Spelling: /ˈhɒrəbl/
Example: What’s that horrible smell?
Translate: Mùi gì mà ghê quá vậy?
37.boring : (adj): nhàm chán
Spelling: /ˈbɔːrɪŋ/
Example: She finds opera boring.
Translate: Cô ấy thấy opera thật nhàm chán.
38.fast : (adj): nhanh
Spelling: /fɑːst/
Example: You are so fast.
Translate: Bạn nhanh thật đấy.
39.present : (n): quà
Spelling: /ˈprizent/
Example: Has Maria got a present for her dad?
Translate: Maria đã mua quà cho bố cô ấy chưa?
40.cousin : (n): anh chị em họ
Spelling: /ˈkʌzn/
Example: She is my cousin.
Translate: Cô ấy là em họ của tôi.
WRITING
41.pen : (n): cây bút
Spelling: /pen/
Example: Dad got a good pen.
Translate: Bố có một cây bút tốt.
42.expensive : (adj): đắt tiền
Spelling: /ɪkˈspensɪv/
Example: These mobile phone covers aren’t very expensive.
Translate: Những chiếc vỏ điện thoại di động này không đắt lắm.
43.cover : (n): vỏ, bìa
Spelling: /ˈkʌvə(r)/
Example: Dad has not got a mobile phone cover.
Translate: Bố vẫn chưa có vỏ điện thoại di động.
44.idea : (n): ý tưởng
Spelling: /aɪˈdɪə/
Example: That’s a really good idea.
Translate: Đó là quả là một ý tưởng hay.
45.quite : (adv): khá
Spelling: /kwaɪt/
Example: It’s quite expensive.
Translate: Nó khá là đắt.
46.really : (adv): thật sự, rất
Spelling: /ˈriːəli/
Example: My house is really old.
Translate: Nhà của tôi rất cũ kĩ.
CLIL
47.Spain : (n): Tây Ban Nha
Spelling: /speɪn/
Example: Is Beth from Spain?
Translate: Có phải Beth đến từ Tây Ban Nha không?
48.Egyptian : (n): người Ai Cập, tiếng Ai Cập
Spelling: /iˈdʒɪp.ʃən/
Example: Cairo is the Egyptian.
Translate: Cairo là người Ai Cập.
49.British : (n): người Anh
Spelling: /ˈbrɪt̬.ɪʃ/
Example: People from the UK are British.
Translate: Những người đến từ Vương quốc Anh là người Anh.
50.American : (n): người Mỹ; (adj): thuộc về Mỹ
Spelling: /əˈmer.ɪ.kən/
Example: Brad Pitt is an American actor.
Translate: Brad Pitt là một diễn viên người Mỹ.
51.Europe : (n): châu Âu
Spelling: /ˈjʊr.əp/
Example: Discount airlines in Europe are buying lots of new planes.
Translate: Các hãng hàng không giảm giá ở châu Âu đang mua rất nhiều máy bay mới.
52.capital : (n): thủ đô
Spelling: /ˈkæpɪtl/
Example: Australia’s capital city is Canberra.
Translate: Thành phố thủ đô của Úc là Canberra.
53.nationality : (n): quốc tịch
Spelling: /ˌnæʃ.ənˈæl.ə.ti/
Example: What nationality are you?
Translate: Quốc tịch của bạn là gì?
54.flag : (n): cờ
Spelling: /flæɡ/
Example: Flags of all the participating countries are flying outside the stadium.
Translate: Cờ của tất cả các quốc gia tham dự đang tung bay bên ngoài sân vận động.
55.Asia : (n): châu Á
Spelling: /ˈeɪʒə/
Example: I live in Asia.
Translate: Tôi sống ở Châu Á.
56.Africa : (n): châu Phi
Spelling: /ˈæf.rɪ.kə/
Example: He lives in Africa.
Translate: Anh ấy sống ở Châu Phi.
57.Thailand : (n): Thái Lan
Spelling: /ˈtaɪ. lænd/
Example: I’m from Thailand.
Translate: Tôi đến từ Thái Lan.
58.currency : (n): tiền tệ
Spelling: /ˈkʌrənsi/
Example: The dollar is the Australian currency.
Translate: Đồng đô la là đơn vị tiền tệ của Úc.