Trang chủ Lớp 6 Tiếng Anh 6 - Friends plus (Chân trời sáng tạo) Starter Unit Từ vựng – Tiếng Anh 6 Friends plus: VOCABULARY 1....

Starter Unit Từ vựng - Tiếng Anh 6 Friends plus: VOCABULARY 1. basketball : (n): bóng rổ Spelling: /ˈbɑːskɪtbɔːl/ Example: I’m good at basketball. Translate...

Gợi ý giải tiếng Anh 6 Friends Plus Starter Unit Từ vựng . Tổng hợp từ vựng Starter Unit. Free Time Tiếng Anh 6 Friend Plus

VOCABULARY

1.basketball : (n): bóng rổ

Spelling: /ˈbɑːskɪtbɔːl/

Example: I’m good at basketball.

Translate: Tôi giỏi bóng rổ.


2.sport : (n): thể thao

Spelling: /spɔːt/

Example: Jack Isn’t into the sport.

Translate: Jack không thích thể thao.


3.football : (n): bóng đá

Spelling: /ˈfʊtbɔːl/

Example: His favorites are football games.

Translate: Yêu thích của anh ấy là các trò chơi bóng đá.


4.music : (n): âm nhạc

Spelling: /ˈmjuːzɪk/

Example: I’m not good at music.

Translate: Tôi không giỏi âm nhạc.


5.favorite : (adj): yêu thích

Spelling: /ˈfeɪ. vər.ət/

Example: Italian food is their favorite.

Translate: Đồ ăn Ý là món yêu thích của họ.


6.hobby : (n): sở thích

Spelling: /ˈhɒbi/

Example: What are your hobbies and interests?

Translate: Sở thích của bạn là gì?


7.photography : (n): nhiếp ảnh

Spelling: /fəˈtɒɡrəfi/

Example: She’s taking an evening class in photography.

Translate: Cô ấy đang tham gia một lớp học buổi tối về nhiếp ảnh.


8.skateboarding : (n): trượt ván

Spelling: /ˈskeɪtbɔːdɪŋ/

Example: He appears to be opposed to skateboarding in rural areas.

Translate: Anh ấy tỏ ra phản đối việc trượt ván ở các vùng nông thôn.


9.cooking : (n): nấu ăn

Spelling: /ˈkʊkɪŋ/

Example: Who does the cooking in your house?

Translate: Ai nấu ăn trong nhà của bạn?


10.chat : (v): nhắn tin

Spelling: /tʃæt/

Example: She spends hours on the phone chatting with her friends.

Translate: Cô ấy dành hàng giờ trên điện thoại để nhắn tin với bạn bè của mình.


11.reading : (n): đọc sách

Spelling: /ˈriːdɪŋ/

Example: Reading and tennis are my favorite pastimes.

Translate: Đọc sách và quần vợt là những thú tiêu khiển yêu thích của tôi.


12.shopping : (n): mua sắm

Spelling: /ˈʃɒpɪŋ/

Example: I’m not interested in shopping.

Translate: Tôi không quan tâm đến việc mua sắm.


13.free time : (n): thời gian rảnh

Spelling: /ˌfriː ˈtaɪm/

Example: He is a young man who spends his free time playing on his computer.

Translate: Anh ấy là một thanh niên dành thời gian rảnh rỗi để chơi trên máy tính của mình.


LANGUAGE FOCUS

14.cycling : (n): đi xe đạp

Spelling: /ˈsaɪklɪŋ/

Example: I’m into cycling with my brother.

Translate: Tôi thích đi xe đạp với anh trai của tôi.


15.art : (n): nghệ thuật

Spelling: /ɑːt/

Example: I’m not very good at art.

Translate: Tôi không giỏi về nghệ thuật lắm.


16.Japanese : (n): người Nhật Bản, tiếng Nhật

Spelling: /ˌdʒæp.ənˈiːz/

Example: I love Japanese.

Translate: Tôi yêu người Nhật Bản.


17.Korea : (n): Hàn Quốc

Spelling: /kəˈriː. ə/

Example: He has a grown daughter he adopted as a child from Korea.

Translate: Anh có một cô con gái lớn mà anh nhận nuôi từ nhỏ đến từ Hàn Quốc.


18.China : (n): Trung Quốc

Spelling: /ˈtʃaɪ. nə/

Example: I arrived in China.

Translate: Tôi đã đến Trung Quốc.


19.alive : (adj): còn sống

Spelling: /əˈlaɪv/

Example: He must be 90 if he’s still alive.

Translate: Ông ấy chắc hẳn phải 90 tuổi nếu như vẫn còn sống.


20.alike : (n): giống nhau

Spelling: /əˈlaɪk/

Example: The children all look very alike.

Translate: Những đứa trẻ đều trông rất giống nhau.


READING

21.dictionary : (n): từ điển

Spelling: /ˈdɪkʃənri/

Example: The dictionaries are on the shelf.

Translate: Những cuốn từ điển đang ở trên giá.


22.drawer : (n): ngăn kéo

Spelling: /drɔː(r)/

Example: The teacher’s mobile is in the drawer.

Translate: Di động của cô giáo để trong ngăn kéo.


23.between : (pre): nằm giữa

Spelling: /bɪˈtwiːn/

Example: The laptop is between the speakers.

Translate: Máy tính xách tay nằm giữa loa.


24.desk : (n): bàn

Spelling: /desk/

Example: The student chairs are under their desks.

Translate: Ghế học sinh ở dưới bàn học.


25.poster : (n): tấm áp phích

Spelling: /ˈpəʊstə(r)/

Example: The poster is next to the teacher’s table.

Translate: Tấm áp phích ở cạnh bàn giáo viên.


26.coat : (n): áo khoác

Spelling: /koʊt/

Example: Harry’s coat is on his chair.

Translate: Áo khoác của Harry nằm trên ghế của anh ấy.


27.bag : (n): túi

Spelling: /bæɡ/

Example: Eva’s bag is under her desk.

Translate: Túi của Eva ở dưới bàn làm việc của cô ấy.


28.clock : (n): đồng hồ

Spelling: /klɒk/

Example: The clock is on the board.

Translate: Đồng hồ đang ở phía trên bảng.


29.board : (n): bảng

Spelling: /bɔːd/

Example: The board is on the student desks.

Translate: Bảng ở phía trên bàn học sinh.


30.notebook : (n): cuốn sổ

Advertisements (Quảng cáo)

Spelling: /ˈnəʊtbʊk/

Example: Harry’s pen is near his notebook.

Translate: Cây bút của Harry ở gần cuốn sổ của cậu ấy.


SPEAKING

31.home : (n): nhà

Spelling: /həʊm/

Example: Charlie’s mum is at home.

Translate: Mẹ của Charlie đang ở nhà.


32.speakers : (n): loa

Spelling: /ˈspiː.kɚ/

Example: Her speakers are in Charlie’s room.

Translate: Loa của cô ấy ở trong phòng của Charlie.


LISTENING

33.unpopular : (adj): không phổ biến, không được ưa chuộng

Spelling: /ʌnˈpɒpjələ(r)/

Example: Night flights from the airport are unpopular.

Translate: Các chuyến bay đêm từ sân bay không được ưa chuộng.


34.bad : (adj): xấu, tệ

Spelling: /bæd/

Example: Our holiday was spoiled by bad weather.

Translate: Kỳ nghỉ của chúng tôi đã bị phá hỏng bởi thời tiết xấu.


35.cheap : (adj): rẻ

Spelling: /tʃiːp/

Example: I got a cheap flight at the last minute.

Translate: Tôi đã có một chuyến bay giá rẻ vào phút cuối.


36.horrible : (adj): tệ hại, ghê tởm

Spelling: /ˈhɒrəbl/

Example: What’s that horrible smell?

Translate: Mùi gì mà ghê quá vậy?


37.boring : (adj): nhàm chán

Spelling: /ˈbɔːrɪŋ/

Example: She finds opera boring.

Translate: Cô ấy thấy opera thật nhàm chán.


38.fast : (adj): nhanh

Spelling: /fɑːst/

Example: You are so fast.

Translate: Bạn nhanh thật đấy.


39.present : (n): quà

Spelling: /ˈprizent/

Example: Has Maria got a present for her dad?

Translate: Maria đã mua quà cho bố cô ấy chưa?


40.cousin : (n): anh chị em họ

Spelling: /ˈkʌzn/

Example: She is my cousin.

Translate: Cô ấy là em họ của tôi.


WRITING

41.pen : (n): cây bút

Spelling: /pen/

Example: Dad got a good pen.

Translate: Bố có một cây bút tốt.


42.expensive : (adj): đắt tiền

Spelling: /ɪkˈspensɪv/

Example: These mobile phone covers aren’t very expensive.

Translate: Những chiếc vỏ điện thoại di động này không đắt lắm.


43.cover : (n): vỏ, bìa

Spelling: /ˈkʌvə(r)/

Example: Dad has not got a mobile phone cover.

Translate: Bố vẫn chưa có vỏ điện thoại di động.


44.idea : (n): ý tưởng

Spelling: /aɪˈdɪə/

Example: That’s a really good idea.

Translate: Đó là quả là một ý tưởng hay.


45.quite : (adv): khá

Spelling: /kwaɪt/

Example: It’s quite expensive.

Translate: Nó khá là đắt.


46.really : (adv): thật sự, rất

Spelling: /ˈriːəli/

Example: My house is really old.

Translate: Nhà của tôi rất cũ kĩ.


CLIL

47.Spain : (n): Tây Ban Nha

Spelling: /speɪn/

Example: Is Beth from Spain?

Translate: Có phải Beth đến từ Tây Ban Nha không?


48.Egyptian : (n): người Ai Cập, tiếng Ai Cập

Spelling: /iˈdʒɪp.ʃən/

Example: Cairo is the Egyptian.

Translate: Cairo là người Ai Cập.


49.British : (n): người Anh

Spelling: /ˈbrɪt̬.ɪʃ/

Example: People from the UK are British.

Translate: Những người đến từ Vương quốc Anh là người Anh.


50.American : (n): người Mỹ; (adj): thuộc về Mỹ

Spelling: /əˈmer.ɪ.kən/

Example: Brad Pitt is an American actor.

Translate: Brad Pitt là một diễn viên người Mỹ.


51.Europe : (n): châu Âu

Spelling: /ˈjʊr.əp/

Example: Discount airlines in Europe are buying lots of new planes.

Translate: Các hãng hàng không giảm giá ở châu Âu đang mua rất nhiều máy bay mới.


52.capital : (n): thủ đô

Spelling: /ˈkæpɪtl/

Example: Australia’s capital city is Canberra.

Translate: Thành phố thủ đô của Úc là Canberra.


53.nationality : (n): quốc tịch

Spelling: /ˌnæʃ.ənˈæl.ə.ti/

Example: What nationality are you?

Translate: Quốc tịch của bạn là gì?


54.flag : (n): cờ

Spelling: /flæɡ/

Example: Flags of all the participating countries are flying outside the stadium.

Translate: Cờ của tất cả các quốc gia tham dự đang tung bay bên ngoài sân vận động.


55.Asia : (n): châu Á

Spelling: /ˈeɪʒə/

Example: I live in Asia.

Translate: Tôi sống ở Châu Á.


56.Africa : (n): châu Phi

Spelling: /ˈæf.rɪ.kə/

Example: He lives in Africa.

Translate: Anh ấy sống ở Châu Phi.


57.Thailand : (n): Thái Lan

Spelling: /ˈtaɪ. lænd/

Example: I’m from Thailand.

Translate: Tôi đến từ Thái Lan.


58.currency : (n): tiền tệ

Spelling: /ˈkʌrənsi/

Example: The dollar is the Australian currency.

Translate: Đồng đô la là đơn vị tiền tệ của Úc.


Advertisements (Quảng cáo)