Trang chủ Lớp 6 Vở thực hành Ngữ văn 6 (Kết nối tri thức) Bài tập 1, 2, 3 trang 64 Vở thực hành Văn 6:...

Bài tập 1, 2, 3 trang 64 Vở thực hành Văn 6: Sinh vật trên trái đất được hình thành như thế nào?...

Trả lời Bài tập 1, 2, 3 - Sinh vật trên trái đất được hình thành như thế nào? trang 64 vở thực hành ngữ văn 6 - Bài 9. Trái Đất - ngôi nhà chung. Điều em được biết thêm về sự sống trên Trái Đất nhờ văn bản Sinh vật trên Trái Đất được hình thành như thế nào?...

Bài tập 1

Bài tập 1 (trang 64, VTH Ngữ văn 6, tập 2)

Điều em được biết thêm về sự sống trên Trái Đất nhờ văn bản Sinh vật trên Trái Đất được hình thành như thế nào?

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

Trả lời câu hỏi dựa trên hiểu biết của em.

Answer - Lời giải/Đáp án

- Khí quyển và nguồn gốc sự sống Trái Đất: Khí quyển khi Trái Đất vừa được hình thành (cách đây 4,6 tỉ năm) bao gồm H2, NH3, CH4, H20 (hơi nước).

- Quy trình tạo ra sự sống trên Trái Đất: Nước là dung môi hòa tan những phân tử, dẫn đến sự nảy nở của sự sống.


Bài tập 2

Bài tập 2 (trang 65, VTH Ngữ văn 6, tập 2)

Bảng phân loại những từ mượn được sử dụng trong văn bản:

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

Ôn lại kiến thức về từ mượn để hoàn thành bài tập.

Answer - Lời giải/Đáp án

Chỉ các chất khí và hợp chất hóa học

Chỉ các chất sống tồn tại trên Trái Đất

Chỉ các hiện tượng thiên văn, địa lí

Chỉ hoạt động của con người

Advertisements (Quảng cáo)

Chỉ những đối tượng khác

Từ mượn từ tiếng Hán

nguyên thủy, hữu cơ

thiên thạch, khí quyển

hô hấp, sinh sản, phân vân, xuất phát, cộng sinh

hành tinh, sinh vật

Từ mượn từ các ngôn ngữ phương Tây

hi-đrô, a-mô-ni-ắc, mê-tan

ô-xi, a-xít-a-min, các-bô-níc, glu-cô


Bài tập 3

Bài tập 3 (trang 65, VTH Ngữ văn 6, tập 2)

Suy nghĩ của em về nỗ lực tìm hiểu quá trình hình thành sự sống của các nhà khoa học:

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

Nêu lên suy nghĩ của em.

Answer - Lời giải/Đáp án

- Lo lắng cho sự sống của Trái Đất có thể bị đe dọa nghiêm trọng.

- Thấy mình cần phải có ý thức hơn trong việc bảo vệ môi trường.

Advertisements (Quảng cáo)