Trang chủ Lớp 7 SBT Tiếng Anh 7 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo) Vocabulary and Listening: Free time activities – Unit 1: My Time –...

Vocabulary and Listening: Free time activities - Unit 1: My Time - SBT Tiếng Anh 7 Friends Plus: Do Anna and Erin cakes at home?...

Phân tích và lời giải vocabulary and Listening: Free time activities - Unit 1: My Time - SBT Tiếng Anh 7 Friends Plus Array - Unit 1. My time. Match 1-7 with a-g. 2. Complete the crossword. 3. Listen to three people talking about their hobbies. Do Anna and Erin cakes at home?

Bài 1

1. Match 1-7 with a-g.

(Nối các từ ở số 1-7 với các từ ở a-g.)

In our free time…

(Vào thời gian rảnh của chúng tôi…)

In our free time

1. Mum listen

2. I meet

3. We watch

4. Ahmed blogs

5. Sally goes

6. Ben plays

7. They draw

a. my friends in the park.

b. and write stories.

c. to music.

d. TV.

e. a musical instrument.

f. pictures.

g. hopping.

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

listens to music: nghe nhạc

meet my friends in the park: gặp gỡ bạn bè trong công viên

watch TV: xem truyền hình

blogs and writes stories: viết blog và truyện

goes shopping: đi mua sắm

plays a musical instrument: chơi nhạc cụ

draw pictures: vẽ tranh

Answer - Lời giải/Đáp án

1. Mum listens to music.

(Mẹ nghe nhạc.)

2. I meet my friends in the park.

(Tôi đi gặp gỡ những người bạn ở công viên.)

3. We watch TV.

(Chúng tôi xem TV.)

4. Ahmed blogs and writes stories.

(Ahmed viết blog và viết các câu truyện.)

5. Sally goes shopping.

(Sally đi mua sắm.)

6. Ben plays a musical instrument.

(Ben chơi một loại nhạc cụ.)

7. They draw pictures.

(Họ vẽ tranh.)


Bài 2

2. Complete the crossword.

(Hoàn thành ô chữ dưới đây.)

Across

2. Our cousina lot of sport.

5. My fatherbeautiful pictures.

7. Caradancing every week.

8. My friendgood pop videos.

Down

1. Weour school friends in town.

3. My grandparentsold stamps, books and photos.

4. Do Anna and Erincakes at home?

6. Do you in bed late at the weekend?

7. How often does your sister online?

Answer - Lời giải/Đáp án

1. meet

2. does

3 collect

4. bake

5. paints

6. stay

7. go(down) /goes(across)

8. makes

Across (hàng ngang)

2. Our cousin does a lot of sport.

(Em họ của chúng tôi chơi nhiều loại thể thao khác nhau.)

5. My father paints beautiful pictures.

(Cha của tôi vẽ rất nhiều bức tranh rất đẹp.)

7. Cara goes dancing every week.

(Cara đi nhảy mỗi tuần.)

8. My friend makes good pop videos.

(Bạn tôi tạo ra những video nhạc pop rất hay.)

Down(hàng dọc)

1. We meet our school friends in town.

(Chúng tôi gặp gỡ những người bạn ở thị trấn.)

3. My grandparents collect old stamps, books and photos.

(Ông bà của tôi sưu tập rất nhiều tem, sách báo và ảnh cổ.)

4. Do Anna and Erin bake cakes at home?

(Anna và Erin có nướng bánh ở nhà không?)

6. Do you stay in bed late at the weekend?

(Bạn có ngủ dậy muộn vào cuối tuần không?)

7. How often does your sister go online?

(Chị của bạn có hay lên mạng không?)


Bài 3

3. Listen to three people talking about their hobbies. Choose the correct answers.

(Nghe cuộc nói chuyện của ba người về sở thích cá nhân của họ sau đó chọn đáp án đúng.)

Advertisements (Quảng cáo)

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

Bài nghe:

Interviewer: Hi, Alfie. Those pictures are great.

(Chào, Alfie. Những hình ảnh đó là tuyệt vời.)

Alfie: Thanks. I’ve always got my notebook with me and I often draw pictures.

(Cảm ơn. Tôi luôn mang theo cuốn sổ bên mình và tôi thường vẽ tranh.)

Interviewer: You’re obviously good at it.

(Bạn rõ ràng là giỏi về nó.)

Alfie: I like drawing. It’s a great hobby and it isn’t expensive. I usually draw small pictures of people. But sometimes I make posters - that’s a lot of work!

(Tôi thích vẽ. Đó là một sở thích tuyệt vời và nó không tốn kém. Tôi thường vẽ những bức tranh nhỏ về mọi người. Nhưng đôi khi tôi làm áp phích – thật sự rất nhiều việc!)

Interviewer: Yeah.

(Đúng vậy.)

Alfie: And I collect pop posters. I’ve got about twenty posters in my room. Now that is an expensive hobby! I buy them online.

(Và tôi thu thập các áp phích nhạc pop. Tôi có khoảng hai mươi tấm áp phích trong phòng. Bây giờ đó là một sở thích đắt tiền! Tôi mua chúng trực tuyến.)

Interviewer: Yeah.

(Tuyệt.)

***

Interviewer: Hello, Megan. That’s a big bag.

(Xin chào, Megan. Cái túi đó lớn thật.)

Megan: It’s got my sports things in it.

(Nó có những món đồ thể thao của tôi trong đó.)

Interviewer: Do you do a lot of sport?

(Bạn có chơi thể thao nhiều không?)

Megan: Yeah... I’m in the girls’ football team at school.

(Vâng... Tôi đang ở trong đội bóng đá nữ ở trường.)

Interviewer: How often do you play?

(Bạn chơi bao lâu một lần?)

Megan: Two or three times a week after school. But we never play on Fridays because I always meet my friends in town after school and we sometimes go to the cinema.

(Hai hoặc ba lần một tuần sau giờ học. Nhưng chúng tôi không bao giờ chơi vào thứ Sáu vì tôi luôn gặp bạn bè ở thị trấn sau giờ học và đôi khi chúng tôi đi xem phim.)

Interviewer: Great.

(Tuyệt vời.)

***

Interviewer: Hi Luke. Nice music!

(Chào Luke. Nhạc hay đấy!)

Luke: Thanks! Wait a minute. Yes, I love music and I listen to it all the time. I like listening to new things.

(Cảm ơn! Đợi tí. Vâng, tôi yêu âm nhạc và tôi nghe nó mọi lúc. Tôi thích nghe những điều mới.)

Interviewer: Good.

(Tốt.)

Luke: I often go online and find new music on YouTube.

(Tôi thường lên mạng và tìm nhạc mới trên YouTube.)

Interviewer: Do you play an instrument?

(Bạn có chơi nhạc cụ không?)

Luke: Yeah - I play the piano. I have a piano lesson every Monday. My teacher’s good - I go to his house. I don’t play at home because we haven’t got a piano. But I sometimes play at school.

(Vâng - Tôi chơi piano. Tôi có một bài học piano mỗi thứ Hai. Giáo viên của tôi tốt - Tôi đến nhà anh ấy. Tôi không chơi ở nhà vì chúng tôi không có đàn piano. Nhưng đôi khi tôi chơi ở trường.)

Interviewer: Thanks.

(Cảm ơn.)

Answer - Lời giải/Đáp án

1. a 2. c 3. a 4. b 5. c

Bài 4

4. Listen again and correct the sentences.

(Nghe lại lần nữa và sửa lại các câu sau.)

Alfie draws pictures of animals. people

(Alfie vẽ bức tranh của những động vật. => con người)

1. Alfie sometimes makes videos.

2. There are twelve posters in Alfie’s room.

3. Megan has got a big camera.

4. Megan never plays football on Tuesdays.

5. Megan meets her sisters in town after school.

6. Luke likes listening to old music.

7. Luke never goes online.

8. Luke sometimes plays a musical instrument at home.

Answer - Lời giải/Đáp án

1. Alfie sometimes makes videos. posters

(Alfie thỉnh thoảng lại làm những video. => tấm áp phích.)

2. There are twelve posters in Alfie’s room. twenty

(Phòng của Alfie có 12 tấm áp phích. => 20)

3. Megan has got a big camera. bag

(Megan có một máy ảnh lớn. => cái túi)

4. Megan never plays football on Tuesdays. Fridays

(Megan không bao giờ chơi bóng đá vào Thứ Ba. => thứ Sáu)

5. Megan meets her sistersin town after school. friends

(Megan gặp gỡ các chị của của cô ấy ở thị trấn sau giờ học. => các bạn)

6. Luke likes listening to old music. new

(Luke thích nghe những thứ âm nhạc . => mới)

7. Luke never goes online. often

(Luke không bao giờ lên mạng. => thường xuyên)

8. Luke sometimes plays a musical instrument at home. school

(Luke thỉnh thoảng lại chơi nhạc cụ ở nhà. => ở trường)


Bài 5

5. Write sentences about the the hobbies that you, your friends and your family have. Use the phrases on this page to help you.

(Viết các câu nói về sở thích của bạn, bạn bè của bạn và gia đình của bạn. Sử dụng các cụm từ trên trang này để giúp bạn.)

My parents often go to the cinema. They never watch films on TV.

(Bố mẹ tôi thường hay đi xem phim ngoài rạp. Họ không bao giờ xem phim trên TV.)

Answer - Lời giải/Đáp án

1. My friend Sally sometimes goes to the park to play soccer. She rarely plays baseball.

(Bạn tôi Sally thỉnh thoảng vẫn đi chơi bóng đá ở công viên. Cô ấy hiếm khi chơi bóng chày.)

2. My brother likes collecting firgures. His favourite firgure is gundam.

(Em trai tôi thích sưu tập các loại mô hình. Mô hình yêu thích của nó là gundam.)

Advertisements (Quảng cáo)