Trang chủ Lớp 7 Tiếng Anh 7 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo) Unit 6 Từ vựng – Tiếng Anh 7 Friends Plus: I. VOCABULARY...

Unit 6 Từ vựng - Tiếng Anh 7 Friends Plus: I. VOCABULARY 1. challenging : (adj): thách thức Spelling: /ˈtʃælɪndʒɪŋ/ Example...

Vận dụng kiến thức giải tiếng Anh 7 Friends Plus Unit 6 Từ vựng . Tổng hợp từ vựng Unit 6: Survival Tiếng Anh 7 Friends Plus

I. VOCABULARY

1.challenging : (adj): thách thức

Spelling: /ˈtʃælɪndʒɪŋ/

Example: I can talk about what I can do in a challenging situation.

Translate: Tôi có thể nói về những gì tôi có thể làm trong một tình huống khó khăn


2.jungle : (n): rừng

Spelling: /ˈdʒʌŋɡl/

Example: You are lost in the jungle.

Translate: Bạn đang lạc trong rừng


3.shelter : (n): nơi trú ẩn

Spelling: /ˈʃeltə(r)/

Example: Build a shelter for the night.

Translate: Xây dựng một nơi trú ẩn cho ban đêm.


4.charge : (v): sạc (pin, điện)

Spelling: /tʃɑːdʒ/

Example: Charge your phone batteries.

Translate: Hãy sạc pin điện thoại của bạn.


5.avoid : (v): tránh

Spelling: /əˈvɔɪd/

Example: Avoid all plants in the jungle.

Translate: Tránh tất cả các loại cây trong rừng


6.survive : (v): tồn tại

Spelling: /sə’vaiv/ ">

Example: How long will you survive?

Translate: Bạn sẽ tồn tại được bao lâu?


7.take off : (phr.v): cất cánh, cởi ra

Spelling: /ˈteɪk ɒf/

Example: Take your shirt off and wear sandals.

Translate: Cởi áo ra và đi dép.


8.direction : (n): chỉ đường

Spelling: /dəˈrekʃn/

Example: Use an app on your phone for directions.

Translate: Sử dụng một ứng dụng trên điện thoại của bạn để chỉ đường.


9.decide : (v): quyết định

Spelling: /dɪˈsaɪd/

Example: Use the sun. Its position will help you to decide.

Translate: Sử dụng ánh nắng mặt trời. Vị trí của nó sẽ giúp bạn quyết định


10.village : (n): ngôi làng

Spelling: /ˈvɪlɪdʒ/

Example: How do you end your way to the village?

Translate: Làm cách nào để bạn đến được làng?


11.backpack : (n): ba lô

Spelling: /ˈbækpæk/

Example: There’s a snake on your backpack.

Translate: Có một con rắn trên ba lô của bạn.


12.throw : (v): ném

Spelling: /θrəʊ/

Example: Make a noise and throw your boot at it.

Translate: Gây tiếng động và ném chiếc ủng của bạn vào nó


13.make a fire : (phr.v): nhóm lửa

Spelling: /meɪk/ /ə/ /ˈfaɪə/

Example: Can you make a fire?

Translate: Bạn có thể tạo ra một ngọn lửa?


14.branch : (n): cành cây

Spelling: /brɑːntʃ/

Example: Climb a tree and sleep on a branch.

Translate: Trèo lên cây và ngủ trên cành.


15.dangerous : (adj): nguy hiểm

Spelling: /ˈdeɪndʒərəs/

Example: Some dangerous animals sleep in the daytime and hunt for food at night.

Translate: Một số loài động vật nguy hiểm ngủ vào ban ngày và đi săn thức ăn vào ban đêm.


II. READING

16.personal quality : (n): phẩm chất cá nhân

Spelling: /ˈpɜːsnl ˈkwɒlɪti/

Example: What personal qualities do you need to survive in the wild? Why?

Translate: Những phẩm chất cá nhân nào bạn cần để tồn tại trong môi trường hoang dã? Tại sao?


17.adventure : (n): cuộc phiêu lưu

Spelling: /ədˈventʃə(r)/

Example: Two teams of three people will face a sixteen-day jungle adventure in Steve Grant’s new survival show.

Translate: Hai đội gồm ba người sẽ đối mặt với cuộc phiêu lưu trong rừng kéo dài mười sáu ngày trong chương trình sinh tồn mới của Steve Grant


18.comfort : (n): sự thoải mái

Spelling: /ˈkʌmfət/

Example: They’ll live without comforts, and they won’t have contact with the outside world.

Translate: Họ sẽ sống mà không có tiện nghi, và họ sẽ không tiếp xúc với thế giới bên ngoài.


19.prize : (n): giải thưởng

Spelling: /praɪz/

Example: Which team will win the £1m prize?

Translate: Đội nào sẽ giành được giải thưởng 1 triệu bảng?


20.practical : (adj): thực tế

Spelling: /ˈpræktɪkl/

Example: He always thinks he’s right. He isn’t practical.

Translate: Anh ấy luôn nghĩ mình đúng. Anh ấy không thực tế


21.crocodile : (n): cá sấu

Spelling: /ˈkrɒkədaɪl/

Example: Jenny Frome is brave – she once hunted crocodiles.

Translate: Tenny Frome rất dũng cảm - cô đã từng săn cá sấu .


22.reserved : (adj): kín đáo, dè dặt

Spelling: /rɪˈzɜːvd/

Example: She is reserved and likes to be alone.

Translate: Cô ấy là người dè dặt và thích ở một mình.


23.competitive : (adj): cạnh tranh

Spelling: /kəmˈpetətɪv/

Example: Peter Quinn is competitive and likes a challenge.

Translate: Peter Quinn có tính cạnh tranh và thích thử thách.


24.make decisions : (phr.v): đưa ra quyết định

Spelling: /meɪk dɪˈsɪʒənz/

Example: Tina Brent is a leader, and she can make decisions.

Translate: Tina Brent là một nhà lãnh đạo và cô ấy có thể đưa ra quyết định.


25.bossy : (adj): hống hách, hách dịch

Spelling: /ˈbɒsi/

Example: She’s a bit bossy and doesn’t listen to others..

Translate: Cô ấy hơi hách dịch và không lắng nghe người khác


26.clever : (adj): thông minh

Spelling: /ˈklevə(r)/

Example: Ted Wilson is clever, and he thinks before he acts.

Translate: Ted Wilson thông minh, và anh ấy suy nghĩ trước khi hành động


27.sail : (v): chèo thuyền

Spelling: /seɪl/

Example: Sophie Jenkins sailed solo around Britain.

Translate: Sophie Jenkins đã chèo thuyền một mình vòng quanh nước Anh.


28.physical fitness : (phr.n): thể lực

Spelling: / ˈfɪzɪkəl ˈfɪtnɪs/

Example: Her weak point is relevant to her physical fitness.

Translate: Điểm yếu của cô ấy là liên quan đến thể lực


29.take any risks : (phr.v): chấp nhận rủi ro

Spelling: /teɪk ˈɛni rɪsks/

Example: He won’t go far if he doesn’t take any risks.

Translate: Anh ấy sẽ không tiến xa nếu anh ấy không chấp nhận bất kỳ rủi ro nào.


30.contestant : (n): thí sinh

Spelling: /kənˈtestənt/

Example: He is the weakest contestant.

Translate: Anh ấy là thí sinh yếu nhất.


III. LANGUAGE FOCUS

31.sandal : (n): dép xăng-đan

Spelling: /ˈsændl/

Example: If she brings sandals, insects will bite her feet.

Translate: Nếu cô ấy mang dép, côn trùng sẽ cắn chân cô ấy


32.eating habit : (phr.n): thói quen ăn uống

Spelling: / ˈiːtɪŋ ˈhæbɪt/

Example: If she changes her eating habits, she’ll go a long way.

Translate: Nếu cô ấy thay đổi thói quen ăn uống của mình, cô ấy sẽ đi được một chặng đường dài.


33.insect : (n): côn trùng

Spelling: /ˈɪnsekt/

Example: If she brings sandals, insects will bite her feet.

Translate: Nếu cô ấy mang dép, côn trùng sẽ cắn chân cô ấy.


34.get lost : (phr.v): bị lạc

Spelling: /gɛt/ /lɒst/

Example: I ’ll use my phone to get directions if I get lost.

Translate: Tôi sẽ sử dụng điện thoại của mình để chỉ đường nếu tôi bị lạc


35.report : (n): báo cáo

Spelling: /rɪˈpɔːt/

Example: My parents will get a bad school report.

Translate: Cha mẹ tôi sẽ nhận được một báo cáo tồi tệ của trường.


36.thirsty : (adj): khát

Spelling: /ˈθɜːsti/

Advertisements (Quảng cáo)

Example: If she eats fruit, she won’t be thirsty.

Translate: Nếu cô ấy ăn trái cây, cô ấy sẽ hết khát.


IV. VOCABULARY AND LISTENING

37.desert : (n): sa mạc

Spelling: /ˈdezət/

Example: You’re lost in the desert.

Translate: Bạn đang lạc trong sa mạc.


38.priority : (n): sự ưu tiên

Spelling: /praɪˈɒrəti/

Example: What is your first priority?

Translate: Ưu tiên hàng đầu của bạn là gì?


39.compass : (n): la bàn

Spelling: /ˈkʌmpəs/

Example: There is one compass in my backpack.

Translate: Có một cái la bàn trong ba lô của tôi


40.first-aid kit : (n): bộ đồ cứu thương

Spelling: /fɜːsteɪd kɪt/

Example: You should also bring the first-aid kit.

Translate: Bạn cũng nên mang theo túi y tế cá nhân


41.medical certificate : (n): giấy khám sức khỏe

Spelling: /ˈmɛdɪkəl səˈtɪfɪkɪt/

Example: You must have a medical certificate.

Translate: Bạn phải có giấy khám sức khỏe.


42.run in the corridor : (phr.v): chạy trong hành lang

Spelling: /rʌn ɪn ðə ˈkɒrɪdɔː/

Example: He ordered us not to run in the corridors.

Translate: Anh ta ra lệnh cho chúng tôi không được chạy trong hành lang.


43.wear jewelry : (phr.v): đeo trang sức

Spelling: /weə ˈʤuːəlri/

Example: You shouldn’t wear jewelry.

Translate: Bạn không nên đeo đồ trang sức


44.rope : (n): dây thừng

Spelling: /rəʊp/

Example: She loves jumping rope.

Translate: Cô ấy thích chơi nhảy dây


45.sleeping bag : (n): túi ngủ

Spelling: /ˈsli·pɪŋ ˌbæɡ/

Example: I am going to take a sleeping bag on my summer vacation.

Translate: Tôi sẽ mang một túi ngủ cho kỳ nghỉ hè.


46.tent : (n): lều

Spelling: /tent/

Example: We’ll also need a tent.

Translate: Chúng tôi cũng sẽ cần một cái lều.


47.torch : (n): đuốc

Spelling: /tɔːtʃ/

Example: Shine the torch on the lock while I try to get the key in.

Translate: Chiếu ngọn đuốc vào ổ khóa trong khi tôi cố mở khóa


48.water bottle : (n): chai nước

Spelling: /ˈwɔːtə ˈbɒtl/

Example: Our first priority is a water bottle.

Translate: Ưu tiên đầu tiên của chúng tôi là một chai nước.


49.jellyfish : (n): sứa

Spelling: /ˈdʒelifɪʃ/

Example: Jellyfish is an immortal species.

Translate: Sứa là loài bất tử.


50.experienced : (adj): có kinh nghiệm

Spelling: /ɪkˈspɪəriənst/

Example: Participants will spend five days in the desert with experienced guides.

Translate: Những người tham gia sẽ trải qua năm ngày trong sa mạc với những hướng dẫn viên giàu kinh nghiệm.


V. SPEAKING

51.safety : (n): sự an toàn

Spelling: /ˈseɪfti/

Example: I can give instructions and safety information.

Translate: Tôi có thể đưa ra hướng dẫn và thông tin an toàn.


52.helmet : (n): mũ bảo hiểm

Spelling: /ˈhelmɪt/

Example: Can you check my helmet?

Translate: Bạn có thể kiểm tra mũ bảo hiểm của tôi không?


53.nervous : (adj): lo lắng

Spelling: /ˈnɜːvəs/

Example: Try not to be nervous or you won’t enjoy it.

Translate: Cố gắng đừng lo lắng, nếu không bạn sẽ không thích nó.


54.protect : (v): bảo vệ

Spelling: /prəˈtekt/

Example: It’s important to protect your head.

Translate: Điều quan trọng là phải bảo vệ đầu của bạn.


55.equipment : (n): thiết bị

Spelling: /ɪˈkwɪpmənt/

Example: It’s important to check your equipment first, Becky.

Translate: Điều quan trọng là phải kiểm tra thiết bị của bạn trước, Becky


56.relax : (v): thả lỏng

Spelling: /rɪˈlæks/

Example: Don’t worry. Just go slowly and remember to relax and use your legs.

Translate: Đừng lo. Chỉ cần đi chậm và nhớ thả lỏng và sử dụng chân của bạn.


57.be scared of : (adj): sợ hãi

Spelling: /biː skeəd ǝv/

Example: Tell him / her that you are a little scared of cycling in the countryside and ask for instructions.

Translate: Nói với anh ấy / cô ấy rằng bạn hơi sợ hãi khi đạp xe ở vùng nông thôn và yêu cầu chỉ dẫn


58.fall : (v): ngã

Spelling: /fɔːl/

Example: That’s a very big rock! What if I fall?

Translate: Đó là một tảng đá rất lớn! Nếu tôi bị ngã thì sao?


VI. WRITING

59.tip : (n): mánh, lời khuyên

Spelling: /tɪp/

Example: School is a big part of life, so why not enjoy it? Here are my tips for surviving school.

Translate: Trường học là một phần quan trọng của cuộc sống, vậy tại sao không tận hưởng nó? Đây là lời khuyên của tôi để tồn tại ở trường.


60.pay attention : (phr.v): chú ý

Spelling: / peɪ ə’tenʃən /

Example: You should pay attention in class and do your homework.

Translate: Bạn nên chú ý trong lớp và làm bài tập của mình


61.get behind : (phr.v): sa sút

Spelling: /gɛt bɪˈhaɪnd/

Example: Don’t get behind with your work.

Translate: Đừng đế sa sút công việc


62.panic : (v): hoảng loạn

Spelling: /ˈpænɪk/

Example: Don’t panic! If you need help, ask your teachers.

Translate: Không hoảng loạn! Nếu bạn cần giúp đỡ, hãy hỏi giáo viên của bạn


63.organise  : (v): tổ chức, sắp xếp

Spelling: /ˈɔːgənaɪz/

Example: Organise your study time.

Translate: Sắp xếp thời gian học tập của bạn


64.arrive : (v): đến

Spelling: /əˈraɪv/

Example: Don’t arrive late for lessons.

Translate: Đừng đến học muộn


VII. CULTURE

65.invent : (v): phát minh

Spelling: /ɪnˈvent/

Example: When did the USA invent GPS?

Translate: Hoa Kỳ phát minh ra GPS khi nào?


66.provide : (v): cung cấp

Spelling: /prəˈvaɪd/

Example: How does GPS provide information on your speed and direction?

Translate: Làm thế nào để GPS cung cấp thông tin về tốc độ và hướng của bạn?


67.explorer : (n): nhà thám hiểm

Spelling: /ɪkˈsplɔːrə(r)/

Example: What four things must explorers carry to survive?

Translate: Nhà thám hiểm phải mang theo bốn thứ gì để tồn tại?


68.military : (n): quân đội

Spelling: /ˈmɪlətri/

Example: At first, it was a military project, but now anyone can use the system to find out exactly their locations, and track their movements.

Translate: Lúc đầu, nó là một dự án quân sự, nhưng bây giờ bất kỳ ai cũng có thể sử dụng hệ thống để tìm ra chính xác vị trí của họ và theo dõi chuyển động của họ


69.satellite : (n): vệ tinh nhân tạo

Spelling: /ˈsætəlaɪt/

Example: For GPS to work, your application must be in contact with four or more satellites in space.

Translate: Để GPS hoạt động, ứng dụng của bạn phải tiếp xúc với bốn hoặc nhiều vệ tinh trong không gian


70.receiver : (n): nơi tiếp nhận

Spelling: /rɪˈsiːvə(r)/

Example: With the right receiver , your smartphone will help you survive.

Translate: Với nơi tiếp nhận phù hợp, điện thoại thông minh của bạn sẽ giúp bạn tồn tại.


>> Luyện tập từ vựng Unit 6 Tiếng Anh 7 Friends Plus