Trang chủ Bài học Từ vựng (Tiếng Anh 7 – Friends Plus)

Từ vựng (Tiếng Anh 7 – Friends Plus)

Hướng dẫn giải, trả lời 9 câu hỏi, bài tập thuộc Từ vựng (Tiếng Anh 7 – Friends Plus). Bài tập bạn đang xem thuộc môn học: Tiếng Anh 7 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo)


Unit 8 Từ vựng - Tiếng Anh 7 Friends Plus: I. VOCABULARY 1. means of transport : (phr. n): phương tiện giao thông Spelling:...
Giải chi tiết tiếng Anh 7 Friends Plus Unit 8 Từ vựng . Tổng hợp từ vựngUnit 8: I believe I can fly...
Unit 7 Từ vựng - Tiếng Anh 7 Friends Plus: I. VOCABULARY 1. musical instrument : (n. phr): nhạc cụ Spelling: / ˈmjuː. zɪ....
Giải chi tiết tiếng Anh 7 Friends Plus Unit 7 Từ vựng . Tổng hợp từ vựng Unit 7: Music Tiếng Anh 7...
Unit 6 Từ vựng - Tiếng Anh 7 Friends Plus: I. VOCABULARY 1. challenging : (adj): thách thức Spelling: /ˈtʃælɪndʒɪŋ/ Example
Vận dụng kiến thức giải tiếng Anh 7 Friends Plus Unit 6 Từ vựng . Tổng hợp từ vựng Unit 6: Survival Tiếng...
Unit 5 Từ vựng - Tiếng Anh 7 Friends Plus: I. VOCABULARY 1. world records : (n. phr): kỷ lục thế giới Spelling: /wɜːld...
Lời Giải tiếng Anh 7 Friends Plus Unit 5 Từ vựng . Tổng hợp từ vựng Unit 5: Achieve Tiếng Anh 7 Friends...
Unit 4 Từ vựng - Tiếng Anh 7 Friends Plus: I. VOCABULARY 1. photograph : (n): bức ảnh Spelling: /ˈfəʊtəɡrɑːf/ Example: I can describe...
Lời giải bài tập, câu hỏi tiếng Anh 7 Friends Plus Unit 4 Từ vựng . Tổng hợp từ vựng Unit 4. In...
Unit 3 Từ vựng - Tiếng Anh 7 Friends Plus: I. VOCABULARY 1. millennium : (n): thiên niên kỷ Spelling: /mɪˈleniəm/ Example: How many...
Giải tiếng Anh 7 Friends Plus Unit 3 Từ vựng . Tổng hợp từ vựng Unit 3: The past Tiếng Anh 7 Friends...
Unit 2 Từ vựng - Tiếng Anh 7 Friends Plus: I. VOCABULARY 1. communicate : (v): giao tiếp Spelling: /kəˈmjuːnɪkeɪt/ Example: I want to...
Lời Giải tiếng Anh 7 Friends Plus Unit 2 Từ vựng . Tổng hợp từ vựng Unit 2: Communication Tiếng Anh 7 Friends...
Unit 1 Từ vựng - Tiếng Anh 7 Friends Plus: I. VOCABULARY 1. fast food restaurant : (n. phr): nhà hàng thức ăn nhanh...
Phân tích và lời giải tiếng Anh 7 Friends Plus Unit 1 Từ vựng . Tổng hợp từ vựng Unit 1: My time...
Starter Unit Từ vựng - Tiếng Anh 7 Friends Plus: I. VOCABULARY 1. sister : (n): chị em gái Spelling: / ˈsɪstə/ Example
Giải tiếng Anh 7 Friends Plus Starter Unit Từ vựng . Tổng hợp từ vựng Starter Unit Tiếng Anh 7 Friends Plus I....