GETTING STARTED
1.boat : (v): chèo thuyền
Spelling: /bəʊt/
Example: That’s my dad and I boating at Yen Son Park.
Translate: Đó là ba tôi và tôi cùng chèo thuyền tại công viên Yến Sơn.
2.exercise : (v): tập thể dục
Spelling: /ˈeksəsaɪz/
Example: I also see a lot of people exercising there.
Translate: Tôi cũng nhìn thấy nhiều người tập thể dục ở đây.
3.popular : (adj): phổ biến
Spelling: /ˈpɒpjələ(r)/
Example: Yes, it’s a popular place for people in my neighbourhood.
Translate: Vâng, đây là một nơi phổ biến cho mọi người ở các vùng lân cận.
4.outdoor activity : (n): hoạt động ngoài trời
Spelling: /ˈaʊtdɔːr/ /ækˈtɪvɪti/
Example: Outdoor activities are good for our health.
Translate: Hoạt động ngoài trời có lợi cho sức khỏe.
5.go cycling : (v.phr): đạp xe
Spelling: /gəʊ ˈsaɪklɪŋ/
Example: My family often goes cycling in the countryside.
Translate: Gia đình tôi thường đạp xe ở miền quê.
6.quiet : (adj): yên tĩnh
Spelling: /ˈkwaɪət/
Example: It’s quiet, and there’s a lot of fresh air.
Translate: Miền quê thì yên tĩnh và có nhiều không khí trong lành.
7.interesting : (adj): thú vị
Spelling: /ˈɪntrəstɪŋ/
Example: It sounds interesting.
Translate: Nghe thật thú vị.
8.lunchbox : (n): hộp đựng đố ăn trưa
Spelling: /ˈlʌnʧbɒks/
Example: We also bring fruit, water, and a lunchbox with us.
Translate: Chúng tôi cũng mang theo trái cây, nước và một hộp đựng đồ ăn trưa.
9.sunscreen : (n): kem chống nắng
Spelling: /ˈsʌnskriːn/
Example: Bring along a hat and sunscreen.
Translate: Hãy mang theo một cái nón và kem chống nắng nhé.
10.get sunburn : (v.phr): bị cháy nắng
Spelling: /gɛt ˈsʌnbɜːn /
Example: It’s really hot and sunny at noon, so you might get sunburn.
Translate: Trời thật sự nóng và nắng vào giữa trưa, vì vậy bạn có thể bị cháy nắng đấy.
11.run : / (v): chạy bộ
Spelling: /rʌn/
Example: Activities like running and cycling are good for health.
Translate: Những hoạt động như chạy bộ và đạp xe tốt cho sức khỏe.
12.walk : (v): đi bộ
Spelling: /wɔːk/
Example: I walk to school.
Translate: Tôi đi bộ đến trường.
13.eat breakfast : (v.phr): ăn sáng
Spelling: /iːt ˈbrɛkfəst/
Example: I rarely eat breakfast.
Translate: Tôi ít khi ăn sáng.
14.be good / bad for health : (v.phr): tốt/ xấu cho sức khỏe
Spelling: /biː gʊd / bæd fɔː hɛlθ /
Example: Outdoor activities are good for our health.
Translate: Hoạt động ngoài trời có lợi cho sức khỏe.
A CLOSER LOOK 1
15.dim light : (n.phr): ánh sáng mờ
Spelling: /dɪm laɪt/
Example: We shouldn’t read books in dim light.
Translate: Chúng ta không nên đọc sách dưới ánh sáng mờ.
16.lip balm : (n.): son dưỡng môi
Spelling: /lɪp bɑːm/
Example: Most girls use lip balm.
Translate: Đa phần con gái đều dùng son dưỡng môi.
17.chapped lips : (n.phr): môi bị nứt
Spelling: /ʧæpt lɪps/
Example: If you also get chapped lips, use lip balm to help with that.
Translate: Nếu bạn cũng bị nứt môi, hãy sử dụng son dưỡng môi để khắc phục điều này.
18.coloured vegetables : /ˈkʌləd ˈvɛʤtəb(ə)lz / (n.phr): rau màu
Spelling: /ˈkʌləd ˈvɛʤtəb(ə)lz /
Example: Please name some coloured vegetables.
Translate: Vui lòng kể tên một số loại rau màu.
19.red spots : (n.phr): những đốm đỏ
Spelling: /rɛd spɒts/
Example: If you touch your face with your dirty hands, you face can appear red spots.
Translate: Nếu bạn dùng tay dơ chạm lên mặt, mặt bạn có thể xuất hiện những đốm đỏ.
20.wash your hands : (v.phr): rửa tay
Spelling: /wɒʃ jɔː hændz/
Example: Children should often wash their hands.
Translate: Trẻ em nên thường xuyên rửa tay.
21.tofu : (n): đậu hủ
Spelling: /ˈtəʊfuː/
Example: I like eating tofu.
Translate: Tôi thích ăn đậu hủ.
22.brush your teeth : (v.phr): chải răng
Spelling: /brʌʃ jɔː tiːθ/
Example: I brush my teeth twice a day.
Translate: Tôi chải răng hai lần mỗi ngày.
23.touch your face : (v.phr): chạm lên mặt
Spelling: /tʌʧ jɔː feɪs/
Example: Do not touch your face with your dỉty hands.
Translate: Không dùng tay dơ chạm lên mặt.
24.skin condition : (n): tình trạng da
Spelling: /skɪn kənˈdɪʃən/
Example: The weather may affect our skin condition.
Translate: Thời tiết có thể gây hại cho da.
25.soft drinks : (n): nước ngọt
Spelling: /sɒft drɪŋks/
Example: Soft drinks are not good for health.
Translate: Nước ngọt không tốt cho sức khỏe.
26.keep fit : (v.phr): giữ dáng
Spelling: /kip fɪt/
Example: Being active helps you keep fit.
Translate: Tích cực hoạt động giúp bạn giữ dáng.
27.vitamin : (n): vitamin
Spelling: /ˈvɪtəmɪn/
Example: We need vitamin A for our eyes.
Translate: Chúng ta cần vitamin A cho đôi mắt.
28.avoid : (v): tránh khỏi
Spelling: /əˈvɔɪd/
Example: To avoid getting sunburn, you should use suncream.
Translate: Tránh bị sạm da, bạn nên dùng kem chống nắng.
29.affect : (v): gây hại
Spelling: /əˈfekt/
Example: Reading books in dim light can affect our eyes.
Translate: Đọc sách dưới ánh sáng mờ có thể gây hại cho mắt chúng ta.
A CLOSER LOOK 2
30.acne : (n): mụn trứng cá
Spelling: /ˈækni/
Example: Acne causes black and white pimples on the face.
Translate: Mụn trứng cá gây ra nốt mụn đầu đen và trắng trên mặt.
31.fast food : (n): thức ăn nhanh
Spelling: /fɑːst/ /fuːd/
Example: I’m addicted to fast food.
Translate: Tôi nghiện thức ăn nhanh.
32.vegetarian : (n): người ăn chay
Advertisements (Quảng cáo)
Spelling: /ˌvedʒəˈteəriən/
Example: Is she a vegetarian?
Translate: Cô ấy có phải người ăn chay không?.
33.healthy : (adj): khỏe mạnh
Spelling: /ˈhelθi/
Example: Stay healthy by eating well and exercising regularly.
Translate: Giữ sức khỏe bắng cách ăn uống đầy đủ và tậo thể dục thường xuyên.
34.pimple : (n): mụn nhọt
Spelling: /ˈpɪmpl/
Example: Acne causes black and white pimples on the face.
Translate: Mụn trứng cá gây ra nốt mụn đầu đen và trắng trên mặt.
35.sports centre : (n.phr): trung tâm thể thao
Spelling: /spɔːts ˈsɛntə /
Example: My brother often spends two hours exercising at the sports centre.
Translate: Anh trai tôi thường dành 2 giờ tập thể dục tại trung tâm thể thao.
36.cheesecake : (n): bánh phô mát
Spelling: /ˈtʃiːzkeɪk/
Example: My mother didn’t buy my favorite cheesecake.
Translate: Mẹ tôi không mua bánh phô mát ưa thích cho tôi.
37.clean up : (phr.v): dọn dẹp
Spelling: / kli:n ʌp /
Example: We are not cleaning up our community library.
Translate: Chúng tôi không dọn dẹp thư viện cộng đồng.
38.sweetened food : (n): đồ ngọt
Spelling: /ˈswiːtnd fuːd/
Example: We should avoid sweetened food.
Translate: Chúng ta nên hạn chế đồ ăn ngọt.
39.soybean : (n): đậu nành
Spelling: / ˈsɔɪbiːn/
Example: Soybean is good for health.
Translate: Đậu nành tốt cho sức khỏe.
COMMUNICATION
40.protein : (n): đạm
Spelling: /ˈprəʊtiːn/
Example: Tofu has vegetable protein and vitamin B.
Translate: Đậu hũ chứa đạm thiên nhiên và vitamin nhóm B.
41.fat : (n): chất béo
Spelling: /fæt/
Example: It doesn’t have any fat.
Translate: Chúng không chứa nhiều chất béo.
42.diet : (n): chế độ ăn uống
Spelling: /ˈdaɪət/
Example: The Japanese live long lives because of their diet.
Translate: Người Nhật sống lâu nhờ chế độ ăn uống hợp lý.
43.cooking oil : (n: dầu ăn
Spelling: /ˈkʊkɪŋ ɔɪl/
Example: They cook fish with little cooking oil.
Translate: Họ chiên cá với ít dầu ăn hơn.
44.eyedrops : (n): thuốc nhỏ mắt
Spelling: /aɪ drɒps/
Example: You can use eyedrops.
Translate: Bạn có thể dùng thuốc nhỏ mắt.
SKILLS 1
45.special soap : (n.phr): xà phòng đặc biệt
Spelling: /ˈspɛʃəl səʊp/
Example: Wash your face with special soap for acne, but no more than twice a day.
Translate: Rửa mặt bằng xà phòng dành riêng cho mụn trứng cá nhưng không quá hai lần một ngày.
46.pop : (v): bóp, nặn
Spelling: /pɒp/
Example: Do not touch or pop spots, especially when your hands are dirty.
Translate: Đừng chạm hoặc nặn mụn khi tay dơ.
47.cause : (v): gây nên
Spelling: /kɔːz/
Example: Acne causes small, red spots.
Translate: Mụn trứng cá gây nên những đốm đỏ nhỏ
48.get serious : (v.phr): trở nên nghiêm trọng
Spelling: /gɛt ˈsɪərɪəs/
Example: If it gets serious, see a doctor.
Translate: Nếu nó trở nên nghiêm trọng, hãy đến gặp bác sĩ.
49.disease : (n): bệnh
Spelling: /dɪˈziːz/
Example: It is not a serious disease but young people want to avoid it.
Translate: Nó không phải là một bệnh đáng ngại những người trẻ muốn tránh khỏi chúng.
50.take care of : (v.phr): chăm sóc
Spelling: /teɪk keər ɒv/
Example: Here are some tips for taking care of skin with acne.
Translate: Dưới đây là một số mẹo giúp chăm sóc da mụn trứng cá.
51.put on weight : (v.phr): lên cân
Spelling: /pʊt ɒn weɪt/
Example: I’m putting on weight.
Translate: Tôi đang lên cân.
52.flu : (n): cúm
Spelling: /fluː/
Example: I have the flu.
Translate: Tôi bị cúm.
SKILLS 2
53.wear a mask : (v.phr): đeo khẩu trang
Spelling: /weər ə mɑːsk/
Example: We should wear a mask in public.
Translate: Chúng ta nên đeo khẩu trang ở nơi công cộng.
54.keep your surroundings clean : (v.phr): giữ khu vực xung quanh sạch sẽ
Spelling: /kiːp jɔː səˈraʊndɪŋz kliːn/
Example: You should keep your surroundings clean to avoid viruses.
Translate: Bạn nên giữ khu vực quanh mình sạch sẽ để tránh vi rút.
LOOKING BACK
55.harmful : (adj): có hại
Spelling: /ˈhɑːmfl/
Example: Going to bed late can be harmful for health.
Translate: Ngủ trễ có hại cho sức khỏe.
56.hard-working people : (n): người khỏe mạnh
Spelling: /ˈhɑːdˌwɜːkɪŋ ˈpiːpl/
Example: Hard-working people often stay fit.
Translate: Những người làm việc chăm chỉ thường khỏe mạnh.
57.Physical activity : (n): hoạt động thể chất
Spelling: /ˈfɪzɪkl ækˈtɪvəti/
Example: Physical activities are good for health.
Translate: Hoạt động thể chất tốt cho sức khỏe.
58.tidy : (adj): gọn gàng
Spelling: /ˈtaɪdi/
Example: She keeps her flat very tidy.
Translate: Cô ấy giữ căn hộ rất gọn gàng.
PROJECT
59.campaign : (n): chiến dịch
Spelling: /kæmˈpeɪn/
Example: Your class is starting a campaign to make your school a healthier place.
Translate: Trường học của bạn đang thực hiện một chiến dịch biến trường học thành một nơi sạch sẽ hơn.
60.bad habits : (n.phr): thói quen xấu
Spelling: /bæd ˈhæbɪts/
Example: I should change my bad habits.
Translate: Tôi nên thay đổi những thói quen xấu.
61.illustrate : (v): minh họa
Spelling: /ˈɪləstreɪt/
Example: Find and draw a picture to illustrate your idea.
Translate: Tìm và vẽ một bức tranh để minh họa ý tưởng của bạn.
62.advice : (n): lời khuyên
Spelling: /ədˈvaɪs/
Example: Write a paragraph of some advice to avoid viruses.
Translate: Viết về một đoạn văn về một số lời khuyên để phòng tránh vi rút.
>> Luyện tập từ vựng Unit 2 Tiếng Anh 7 Global Success