Trang chủ Lớp 7 Tiếng Anh 7 - Global Success (Kết nối tri thức) Unit 4 Từ vựng – Tiếng Anh 7 Global Success: GETTING STARTED...

Unit 4 Từ vựng - Tiếng Anh 7 Global Success: GETTING STARTED 1. listening to music : (v. phr): nghe nhạc Spelling: /ˈlɪsnɪŋ tuː ˈmjuːzɪk/ Example...

Trả lời tiếng Anh 7 Unit 4 Từ vựng . Tổng hợp từ vựng Unit 4: Music and Arts Tiếng Anh 7 Global Success

GETTING STARTED

1.listening to music : (v.phr): nghe nhạc

Spelling: /ˈlɪsnɪŋ tuː ˈmjuːzɪk/

Example: I’m listening to music.

Translate: Tôi đang nghe nhạc.


2.classical music : (n): nhạc cổ điển

Spelling: /ˈklæsɪkəl ˈmjuːzɪk/

Example: I like classical music.

Translate: Tôi thích nhạc cổ điển


3.play the piano : (v.phr): chơi đàn piano

Spelling: /pleɪ/ /ðə/ /pɪˈænəʊ/

Example: I often play the piano in my spare time.

Translate: Tôi thường chơi đàn piano trong lúc rảnh rỗi.


4.play musical instruments : chơi nhạc cụ

Spelling: /pleɪ ˈmjuːzɪkəl ˈɪnstrʊmənts/

Example: Wow. I can’t play musical instruments.

Translate: Ôi, tôi không thể chơi nhạc cụ.


5.taking photos : (v.phr): chụp hình

Spelling: /ˈteɪkɪŋ ˈfəʊtəʊz/

Example: I like painting and taking photos.

Translate: Tôi thích vẽ và chụp hình.


6.different from : (adj.phr): khác nhau

Spelling: /ˈdɪfrənt frɒm

Example: They seem quite different from each other

Translate: Chúng dường như khá khác nhau.


7.landscapes : (n): phong cảnh

Spelling: /ˈlænskeɪps/

Example: Landscapes and animals, just for pleasure, you know.

Translate: Phong cảnh và động vật chỉ để vui bạn biết không.


8.art gallery : (n.phr): triễn lãm nghệ thuật

Spelling: /ˈɑːt ˌɡæl.ər.i/

Example: Um, maybe we should go to an art gallery next weekend?

Translate: Lẽ ra chúng ta nên đi triễn lãm nghệ thuật vào tuần tới?.


9.paintbrush : (n): cọ vẽ

Spelling: /ˈpeɪntbrʌʃ/

Example: We use the paintbrush to paint the picture.

Translate: Chúng tôi sử dụng cọ sơn để sơn bức tranh.


10.talented : (adj): tài năng

Spelling: /ˈtæləntɪd/

Example: My friend David is very talented.

Translate: Bạn của tôi David rất tài năng.


11.artistic : (adj): nghệ thuật

Spelling: /ɑːˈtɪstɪk/

Example: How artistic are you?

Translate: Bạn có tài nghệ nào?


12.playing computer games : (v.phr): chơi trò chơi điện tử

Spelling: /ˈpleɪɪŋ kəmˈpjuːtə geɪmz/

Example: My hobby is playing computer games.

Translate: Sở thích của tôi là chơi trò chơi điện tử.


13.playing sports : (v.phr): chơi thể thao

Spelling: /ˈpleɪɪŋ spɔːts/

Example: Do you like listening to music or playing sports?

Translate: Bạn thích nghe nhạc hay chơi thể thao?.


14.book fair : (n.phr): hội chợ sách

Spelling: / bʊk feə/

Example: I prefer going to a book fair.

Translate: Tôi thích đi hội chợ sách hơn.


15.hard-working : (adj): siêng năng

Spelling: /ˌhɑːd ˈwɜːkɪŋ/

Example: I describe myself as hard-working.

Translate: Tôi là một người siêng năng.


16.creative : (adj): sáng tạo

Spelling: /kriˈeɪtɪv/

Example: I describe myself as creative.

Translate: Tôi là một người sáng tạo.


17.musician : (n): nhạc sĩ

Spelling: /mjuˈzɪʃn/

Example: I want to be a musician when I grow up.

Translate: Tôi muốn trở thành nhạc sĩ khi tôi lớn lên.


18.engineer : (n): kỹ sư

Spelling: /ˌendʒɪˈnɪə(r)/

Example: I want to be an engineer when I grow up.

Translate: Tôi muốn trở thành kỹ sư khi tôi lớn lên.


A CLOSER LOOK 1

19.concert hall : (n): phòng hòa nhạc

Spelling: /ˈkɒnsə(ː)t hɔːl/

Example: She goes to the concert hall every Sunday.

Translate: Cô ấy đến phòng hòa nhạc mỗi chủ nhật.


20.actress : (n): nữ diễn viên

Spelling: /ˈæktrəs/

Example: I want to be an actress when I grow up.

Translate: Tôi muốn trở thành một nữ diễn viên khi tôi lớn lên.


21.composer : (n): nhà soạn nhạc

Spelling: /kəmˈpəʊzə(r)/

Example: She wants to be a famous composer when she grows up.

Translate: Cô ấy muốn trở thành một nhà soạn nhạc nổi tiếng khi cô ấy lớn lên.


22.orchestra : (n): dàn nhạc

Spelling: /ˈɔːkɪstrə/

Example: The orchestra will perform its final concert of the season tomorrow.

Translate: Dàn nhạc sẽ biểu diễn buổi hòa nhạc cuối cùng vào ngày mai.


23.photography : (n): nghề chụp ảnh

Spelling: /fəˈtɒɡrəfi/

Example: Her hobbies include hiking and photography.

Translate: Sở thích của cô ấy bao gồm đi bộ đường dài và chụp ảnh


24.share : (v): chia sẻ

Spelling: /ʃeə(r)/

Example: Let’s share the picture we took last week.

Translate: Cùng nhau chia sẻ bức tranh mà chúng ta chụp vào tuần trước nào.


25.visual : (adj): nhìn thấy

Spelling: /ˈvɪʒuəl/

Example: I have a very good visual memory.

Translate: Tôi có một trí nhớ về hình ảnh rất tốt.


26.come to a decision : (v.phr): đưa ra quyết định

Spelling: /kʌm tuː ə dɪˈsɪʒən/

Example: We finally came to a decision.

Translate: Chúng tôi cuối cùng đã đưa ra quyết định.


27.perform : (v): biểu diễn

Spelling: /pəˈfɔːm/

Example: It was a pleasure to listen to the musicians performing yesterday.

Translate: Thật là vinh dự khi được nghe nhạc sĩ biểu diễn hôm qua.


28.portrait : (n): chân dung

Spelling: /ˈpɔːtreɪt/

Example: I like your portrait.

Translate: Tôi thích ảnh chân dung của bạn.


29.scientist : (n): nhà khoa học

Spelling: /ˈsaɪəntɪst/

Example: She is a talented scientist.

Advertisements (Quảng cáo)

Translate: Cô ấy là một nhà khoa học tài ba.


30.poet : (n): nhà thơ

Spelling: /ˈpəʊɪt/

Example: He was also a painter and a poet.

Translate: Anh ta còn là họa sĩ và nhà thơ.


A CLOSER LOOK 2

31.exciting : (adj): sôi nổi

Spelling: /ɪkˈsaɪtɪŋ/

Example: Classical music is not as exciting as rock.

Translate: Nhạc cổ điển thì không mấy sôi nổi bằng nhạc rock.


32.folk music : (n.phr): nhạc dân gian

Spelling: / fəʊk ‘mju:zɪk /

Example: You like folk music, don’t you?

Translate: Bạn thích nhạc dân gian đúng không?.


33.pop music : (n): nhạc pop

Spelling: /pɒp ˈmjuːzɪk/

Example: I like pop music.

Translate: Tôi thích nhạc pop.


34.country music : (n): nhạc đồng quê

Spelling: / ‘kʌntri ‘mju:zɪk /

Example: It is not like country music.

Translate: Nó không giống như nhạc đồng quê.


35.works of art : (n.phr): tác phẩm nghệ thuật

Spelling: /wɜːks ɒv ɑːt/

Example: The Vatican Museum has excellent works of art.

Translate: Viện bảo tàng Vatican có những tác phẩm nghệ thuật xuất sắc


36.relaxing : (adj): thư giãn

Spelling: /rɪˈlæksɪŋ/

Example: A vacation on the beach is relaxing, while a vacation in a big city may not be.

Translate: Kỳ nghỉ trên biển thì thư giãn trong khi kỳ nghỉ ở các thành phố lớn thì không như thế.


37.peaceful : (adj): yên bình

Spelling: /ˈpiːsfl/

Example: City life is busy, but country life is peaceful.

Translate: Cuộc sống thành thị thì bận rộn nhưng cuộc sống nông thôn thì yên bình.


38.friendly : (adj): thân thiện

Spelling: /ˈfrendli/

Example: He is very friendly.

Translate: Anh ấy rất thân thiện.


39.comedy : (n): phim hài

Spelling: /ˈkɒmədi/

Example: I think action films are more interesting than comedies.

Translate: Tôi nghĩ phim hành động thì thú vị hơn phim hài.


40.music contest : (n.phr): cuộc thi âm nhạc

Spelling: /ˈmjuːzɪk ˈkɒntɛst/

Example: This year’s music contest is different from last year’s. .

Translate: Cuộc thi âm nhạc năm nay thì khác với cuộc thi năm ngoái.


41.character : (n): nhân vật

Spelling: /ˈkærəktə(r)/

Example: The characters in the film are not the same as the ones in the play.

Translate: Những nhân vật trong phim thì không giống nhân vật trong vở kịch.


COMMUNICATION

42.opera : (n): nhạc kịch

Spelling: /ˈɒprə/

Example: I do not quite like opera.

Translate: Tôi không mấy thích nhạc kịch.


43.beat : (n): nhịp

Spelling: /biːt/

Example: I prefer folk music. It has a better beat.

Translate: Tôi thích nhạc dân gian hơn. Nó có nhịp hay hơn.


44.compulsory : (adj): bắt buộc

Spelling: /kəmˈpʌlsəri/

Example: Music and dancing are compulsory.

Translate: Âm nhạc và nhảy là môn bắt buộc.


45.choir : (n): hợp xướng

Spelling: /ˈkwaɪə(r)/

Example: The school even has a choir, and they perform every month.

Translate: Trường học cũng có hợp xướng và họ biểu diễn hàng tháng.


SKILLS 1

46.water puppetry : (n.phr): múa rối nước

Spelling: /ˈwɔːtə ˈpʌpɪtri/

Example: Where in Viet Nam did water puppetry originate?

Translate: Múa rối nước đã bắt nguồn ở đâu?.


47.art form : (n.phr): loại hình nghệ thuật

Spelling: /ɑːt fɔːm/

Example: Is water puppetry a traditional Vietnamese art form?

Translate: Múa rối nước có phải là loại hình nghệ thuật truyền thống của Việt Nam hay không?


48.rice farming : (n.phr): trồng lúa

Spelling: /raɪs ˈfɑːmɪŋ/

Example: The show was about rice farming and a festival in a village.

Translate: Chương trình nói về việc trồng lúa và một lễ hội ở làng quê


SKILLS 2

49.street painting : (n): nghệ thuật vẽ đường phố

Spelling: /striːt ˈpeɪntɪŋ/

Example: What do you know about street painting?

Translate: Bạn biết gì về nghệ thuật vẽ đường phố?


50.make a complaint : (v.phr): phàn nàn

Spelling: /meɪk ə kəmˈpleɪnt/

Example: This letter is to make a complaint.

Translate: Lá thư này là để phàn nàn.


51.artist : (n): họa sĩ

Spelling: /ˈɑːtɪst/

Example: I love being an artist.

Translate: Tôi thích làm một họa sĩ.


LOOKING BACK

52.exhibition : (n): triển lãm

Spelling: /ˌeksɪˈbɪʃn/

Example: Have you seen the Picasso exhibition?

Translate: Bạn đã xem triễn lãm của Picasso chưa?


53.art collections : (n): bộ sưu tập nghệ thuật

Spelling: /ɑːt kəˈlɛkʃənz/ ">

Example: The museum displays 35,000 art collections.

Translate: Bảo tàng trưng bày hơn 35,000 bộ sưu tập nghệ thuật.


54.visitor : (n): khách du lịch

Spelling: /ˈvɪzɪtə(r)/

Example: About 25,000 visitors come to see it per day.

Translate: Khoảng 25,000 khách du lịch đến xem mỗi ngày.


55.play the cello : (v.phr): chơi đàn cello

Spelling: /pleɪ ðə ˈʧɛləʊ/

Example: He likes playing the cello.

Translate: Anh ấy thích chơi đàn cello.


PROJECT

56.charity : (n): từ thiện

Spelling: /ˈtʃærəti/

Example: All money will go to charity to help poor children.

Translate: Toàn bộ tiền sẽ được dùng làm tiền từ thiện để giúp đỡ trẻ em nghèo.


57.musical performance : (n.phr): buổi biểu diễn âm

Spelling: /ˈmjuːzɪkəl pəˈfɔːməns/

Example: I like to talk about a musical performance at school.

Translate: Tôi muốn bàn bề một buổi biểu diễn âm nhạc tại trường?


>> Luyện tập từ vựng Unit 4 Tiếng Anh 7 Global Success

Advertisements (Quảng cáo)