1. Giờ chẵn: It’s + số giờ+ o’clock (sharp)
1/. Simple present tense (Thì hiện tại đơn)
Hoa:Ba mình là nông dân. Ông ấy làm việc ở nông trại của gia đình ở miền quê. Ba mình trồng rau và nuôi gia súc.
Hoa: Một ngày tệ hại làm sao! Lan. chắc bạn lạnh lắm, hãy vào trong và ngồi xuống. Ghế bành kia dễ chịu lắm đấy.
1/. With count Nouns (Với danh từ đếm được)
How + Adjective + Subject + Linking verb !
Saying the Dates. (Nói nhật ký: Ngày tháng năm)