I. VOCABULARY
1.routine : (n) thói quen
Spelling: /ruːˈtiːn/
Example: I’m asking people about their morning routines.
Translate: Tôi đang hỏi mọi người về thói quen buổi sáng của họ.
2.tidy : (v) dọn dẹp ngăn nắp
Spelling: /ˈtaɪdi/
Example: I don’t often tidy my room.
Translate: Tôi không thường xuyên dọn dẹp phòng của mình.
3.relax : (v) thư giãn
Spelling: /rɪˈlæks/
Example: Then I can relax in the evening.
Translate: Sau đó tôi có thể thư giãn vào buổi tối.
4.look for : (phr.v) tìm kiếm
Spelling: /lʊk. fɔːr/
Example: I’m looking for a present for my mum.
Translate: Tôi đang tìm một món quà cho mẹ tôi.
II. LANGUAGE FOCUS
5.cereal : (n) ngũ cốc
Spelling: /ˈsɪəriəl/
Example: I have some cereal or toast.
Translate: Tôi có một ít ngũ cốc hoặc bánh mì nướng.
6.toast : (n) bánh mì nướng
Spelling: /təʊst/
Example: I have some cereal or toast.
Translate: Tôi có một ít ngũ cốc hoặc bánh mì nướng.
7.netball : (n) bóng rổ
Spelling: /ˈnet.bɔːl/
Example: But I’ve got a netball tournament tomorrow.
Translate: Nhưng tôi có một giải đấu bóng rổ vào ngày mai.
8.professionally : (adv) một cách chuyên nghiệp
Spelling: /prəˈfeʃ.ən.əl.i/
Example: She started to sing professionally when she was only six.
Translate: Cô bắt đầu ca hát chuyên nghiệp khi chỉ mới sáu tuổi.
9.score : (v) ghi điểm
Spelling: /skɔː(r)/
Example: Mesut Özil scored two goals.
Translate: Mesut Özil ghi hai bàn.
10.funfair : (n) lễ hội vui chơi
Spelling: /ˈfʌnfeə(r)/
Example: It was a funfair last September.
Translate: Đó là một lễ hội vui chơi vào tháng 9 năm ngoái.
11.tournament : (n) giải đấu
Spelling: /ˈtʊənəmənt/
Advertisements (Quảng cáo)
Example: But I’ve got a netball tournament tomorrow.
Translate: Nhưng tôi có một giải đấu bóng rổ vào ngày mai.
12.sport : (n) thể thao
Spelling: /spɔːt/
Example: I didn’t see you at the sports centre.
Translate: Tôi không thấy bạn ở trung tâm thể thao.
13.scared : (adj) sợ hãi
Spelling: /skerd/
Example: I wasn’t scared, but I was nervous.
14.nervous : (adj) căng thẳng
Spelling: /ˈnɜːvəs/
Example: I wasn’t scared, but I was nervous.
Translate: Tôi không sợ hãi, nhưng tôi lo lắng.
15.consonant : (n) phụ âm
Spelling: /ˈkɒn.sə.nənt/
Example: A consonant cluster is a group of consonants without any vowels between them.
Translate: Một cụm phụ âm là một nhóm các phụ âm không có bất kỳ nguyên âm nào giữa chúng.
16.scholar : (n) học giả/ học sinh được cấp học bổng
Spelling: /ˈskɒlə(r)/
Example: There are some excellent pieces by leading scholars.
Translate: Có một số tác phẩm xuất sắc của các học giả hàng đầu.
17.discover : (v) khám phá
Spelling: /dɪˈskʌvə(r)/
Example: Scientists have discovered how to predict an earthquake.
Translate: Các nhà khoa học đã khám phá ra cách dự đoán một trận động đất.
18.planet : (n) hành tinh
Spelling: /ˈplæn.ɪt/
Example: The Solar System has at least eight planets.
Translate: Hệ mặt trời có ít nhất tám hành tinh.
19.exhibition : (n) triển lãm
Spelling: /ˌeksɪˈbɪʃn/
Example: The exhibition will illustrate how life evolved from water.
Translate: Triển lãm sẽ minh họa sự sống tiến hóa từ nước như thế nào.
20.concert : (n) buổi hòa nhạc
Spelling: /ˈkɒnsət/
Example: The musicians are busy rehearsing for the concert.
Translate: Các nhạc sĩ đang bận rộn tập luyện cho buổi hòa nhạc.
21.festival : (n) lễ hội
Spelling: /ˈfestɪvl/
Example: Hotel rooms in the city are overpriced during the festival.
Translate: Các phòng khách sạn trong thành phố đắt đỏ trong thời gian diễn ra lễ hội.
22.parade : (n) diễu hành
Spelling: /pəˈreɪd/
Example: From our hotel room window, we had a grandstand view of the parade.
Translate: Từ cửa sổ phòng khách sạn, chúng tôi có thể quan sát khán đài của cuộc diễu hành.
>> Luyện tập từ vựng Starter Unit Tiếng Anh 8 Friends Plus