Trang chủ Lớp 8 Tiếng Anh 8 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo) Tiếng Anh 8 Starter Unit Từ vựng – Tiếng Anh 8 Friends...

Tiếng Anh 8 Starter Unit Từ vựng - Tiếng Anh 8 Friends Plus: I. VOCABULARY 1. routine : (n) thói quen Spelling: /ruːˈtiːn/ Example: I’m asking people about their morning routines...

Vận dụng kiến thức giải tiếng Anh 8 Starter Unit Từ vựng Array - Tiếng Anh 8 - Friends Plus. Tổng hợp từ vựng Starter Unit Tiếng Anh 8 Friends Plus...

I. VOCABULARY

1.routine : (n) thói quen

Spelling: /ruːˈtiːn/

Example: I’m asking people about their morning routines.

Translate: Tôi đang hỏi mọi người về thói quen buổi sáng của họ.


2.tidy : (v) dọn dẹp ngăn nắp

Spelling: /ˈtaɪdi/

Example: I don’t often tidy my room.

Translate: Tôi không thường xuyên dọn dẹp phòng của mình.


3.relax : (v) thư giãn

Spelling: /rɪˈlæks/

Example: Then I can relax in the evening.

Translate: Sau đó tôi có thể thư giãn vào buổi tối.


4.look for : (phr.v) tìm kiếm

Spelling: /lʊk. fɔːr/

Example: I’m looking for a present for my mum.

Translate: Tôi đang tìm một món quà cho mẹ tôi.


II. LANGUAGE FOCUS

5.cereal : (n) ngũ cốc

Spelling: /ˈsɪəriəl/

Example: I have some cereal or toast.

Translate: Tôi có một ít ngũ cốc hoặc bánh mì nướng.


6.toast : (n) bánh mì nướng

Spelling: /təʊst/

Example: I have some cereal or toast.

Translate: Tôi có một ít ngũ cốc hoặc bánh mì nướng.


7.netball : (n) bóng rổ

Spelling: /ˈnet.bɔːl/

Example: But I’ve got a netball tournament tomorrow.

Translate: Nhưng tôi có một giải đấu bóng rổ vào ngày mai.


8.professionally : (adv) một cách chuyên nghiệp

Spelling: /prəˈfeʃ.ən.əl.i/

Example: She started to sing professionally when she was only six.

Translate: Cô bắt đầu ca hát chuyên nghiệp khi chỉ mới sáu tuổi.


9.score : (v) ghi điểm

Spelling: /skɔː(r)/

Example: Mesut Özil scored two goals.

Translate: Mesut Özil ghi hai bàn.


10.funfair : (n) lễ hội vui chơi

Spelling: /ˈfʌnfeə(r)/

Example: It was a funfair last September.

Translate: Đó là một lễ hội vui chơi vào tháng 9 năm ngoái.


11.tournament : (n) giải đấu

Spelling: /ˈtʊənəmənt/

Advertisements (Quảng cáo)

Example: But I’ve got a netball tournament tomorrow.

Translate: Nhưng tôi có một giải đấu bóng rổ vào ngày mai.


12.sport : (n) thể thao

Spelling: /spɔːt/

Example: I didn’t see you at the sports centre.

Translate: Tôi không thấy bạn ở trung tâm thể thao.


13.scared : (adj) sợ hãi

Spelling: /skerd/

Example: I wasn’t scared, but I was nervous.


14.nervous : (adj) căng thẳng

Spelling: /ˈnɜːvəs/

Example: I wasn’t scared, but I was nervous.

Translate: Tôi không sợ hãi, nhưng tôi lo lắng.


15.consonant : (n) phụ âm

Spelling: /ˈkɒn.sə.nənt/

Example: A consonant cluster is a group of consonants without any vowels between them.

Translate: Một cụm phụ âm là một nhóm các phụ âm không có bất kỳ nguyên âm nào giữa chúng.


16.scholar : (n) học giả/ học sinh được cấp học bổng

Spelling: /ˈskɒlə(r)/

Example: There are some excellent pieces by leading scholars.

Translate: Có một số tác phẩm xuất sắc của các học giả hàng đầu.


17.discover : (v) khám phá

Spelling: /dɪˈskʌvə(r)/

Example: Scientists have discovered how to predict an earthquake.

Translate: Các nhà khoa học đã khám phá ra cách dự đoán một trận động đất.


18.planet : (n) hành tinh

Spelling: /ˈplæn.ɪt/

Example: The Solar System has at least eight planets.

Translate: Hệ mặt trời có ít nhất tám hành tinh.


19.exhibition : (n) triển lãm

Spelling: /ˌeksɪˈbɪʃn/

Example: The exhibition will illustrate how life evolved from water.

Translate: Triển lãm sẽ minh họa sự sống tiến hóa từ nước như thế nào.


20.concert : (n) buổi hòa nhạc

Spelling: /ˈkɒnsət/

Example: The musicians are busy rehearsing for the concert.

Translate: Các nhạc sĩ đang bận rộn tập luyện cho buổi hòa nhạc.


21.festival : (n) lễ hội

Spelling: /ˈfestɪvl/

Example: Hotel rooms in the city are overpriced during the festival.

Translate: Các phòng khách sạn trong thành phố đắt đỏ trong thời gian diễn ra lễ hội.


22.parade : (n) diễu hành

Spelling: /pəˈreɪd/

Example: From our hotel room window, we had a grandstand view of the parade.

Translate: Từ cửa sổ phòng khách sạn, chúng tôi có thể quan sát khán đài của cuộc diễu hành.


>> Luyện tập từ vựng Starter Unit Tiếng Anh 8 Friends Plus

Advertisements (Quảng cáo)