Trang chủ Lớp 8 Tiếng Anh 8 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo) Tiếng Anh 8 Unit 2. Sensations Từ vựng – Tiếng Anh 8...

Tiếng Anh 8 Unit 2. Sensations Từ vựng - Tiếng Anh 8 Friends Plus: I. VOCABULARY 1. hearing : (n) thính giác Spelling: /ˈhɪərɪŋ/ Example...

Hướng dẫn giải tiếng Anh 8 Unit 2. Sensations Từ vựng Array - Tiếng Anh 8 - Friends Plus. Tổng hợp từ vựng Unit 2 Tiếng Anh 8 Friends Plus...

I. VOCABULARY

1.hearing : (n) thính giác

Spelling: /ˈhɪərɪŋ/

Example: He’s getting old and his hearing isn’t very good.

Translate: Anh ấy già đi và thính giác của anh ấy không tốt lắm.


2.sight : (n) thị giác

Spelling: /saɪt/

Example: If your sight is poor, you should not drive a car.

Translate: Nếu thị lực của bạn kém, bạn không nên lái xe ô tô.


3.smell : (n) khứu giác

Spelling: /smel/

Example: Smell is one of the five senses.

Translate: Khứu giác là một trong năm giác quan.


4.taste : (n) vị giác

Spelling: /teɪst/

Example: When you have a cold you often lose your sense of taste.

Translate: Khi bị cảm, bạn thường mất vị giác.


5.touch : (n) xúc giác

Spelling: /tʌtʃ/

Example: I found the right coin in the dark by touch.

Translate: Tôi đã tìm thấy đúng đồng xu trong bóng tối bằng cách chạm vào.


6.hold : (v) nắm, giữ

Spelling: /həʊld/

Example: The little girl held her mother’s hand.

Translate: Cô bé nắm tay mẹ.


7.recipe book : (n/p) sách dạy nấu ăn

Spelling: /ˈres.ɪ.pi /bʊk/

Example: I really like recipe books.

Translate: Tôi thực sự thích sách dạy nấu ăn.


8.colour- blindness : ( n) sự mù màu

Spelling: /ˈkʌl.ə.blaɪnd.nəs/

Example: Colour- blindness, when you can’t see some colours.

Translate: mù màu, có nghĩa là bạn không thể nhìn thấy một số màu.


9.tone- deafness : (n) tông điếc

Spelling: /ˌtəʊnˈdef.nəs/

Example: Tone- deafness, when you can’t sing or play instruments very well because you don’t have a “good ear”.

Translate: Tông- điếc có nghĩa là bạn không thể hát hay chơi nhạc cụ tốt vì bạn bắt nhịp tốt”.


II. READING

10.activist : (n) nhà hoạt động

Spelling: /ˈæktɪvɪst/

Example: He’s been a party activist for many years.

Translate: Anh ấy là một nhà hoạt động đảng trong nhiều năm.


11.odor : (n) mùi

Spelling: /ˈəʊ.dər”>

Example: She could identify people’s jobs by the odour on their clothes.

Translate: Cô ấy có thể xác định công việc của mọi người bằng mùi trên quần áo của họ.


12.scent : (n) mùi hương tự nhiên

Spelling: /sent/

Example: I get a scent impression of where he has been.

Translate: Tôi có một ấn tượng mùi hương về nơi anh ấy đã đến.


13.remind sb of : (v.phr) gợi nhớ ai đến

Spelling: /rɪˈmaɪnd ˈsʌm.bə.di əv/

Example: For her, a smell can remind us of another time and place.

Translate: Đối với cô ấy, mùi có thể nhắc nhở chúng ta về thời gian và địa điểm khác.


14.perfume : (n) nước hoa

Spelling: /ˈpɜːfjuːm/

Example: James Bell has worked for a perfume company for over twenty years.

Translate: James Bell đã làm việc cho một công ty nước hoa hơn hai mươi năm.


15.superior : (adj) vượt trội

Spelling: /suːˈpɪə.ri.ər/

Example: To develop a superior sense of smell, you must train it, like a concert pianist.

Translate: Để phát triển khứu giác vượt trội, bạn phải huấn luyện nó, giống như một nghệ sĩ dương cầm hòa nhạc.


16.synthetic material : (n/p) nguyên liệu nhân tạo

Spelling: /sɪnˈθet.ɪk məˈtɪə.ri.əl/

Example: James studied perfumery in France, where he learned to recognise about 2800 synthetic and 140 natural materials.

Translate: James học ngành chế tạo nước hoa ở Pháp, nơi anh học cách nhận biết khoảng 2800 nguyên liệu tổng hợp và 140 nguyên liệu tự nhiên.


17.fragrance : (n) mùi hương, hương liệu

Spelling: /ˈfreɪ.ɡrəns/

Example: Since then he has helped to create the world’s favourite fragrances.

Translate: Kể từ đó, ông đã giúp tạo ra những mùi hương được yêu thích trên thế giới.


18.flavour : (n) hương vị

Spelling: /ˈfleɪ.vər/

Example: As 70- 95% of the food flavour comes from its smell, meals haven’t had much flavour.

Translate: Vì 70-95% hương vị thức ăn đến từ mùi của nó nên bữa ăn không có nhiều hương vị.


19.texture : (n) kết cấu

Spelling: /ˈteks.tʃər/

Example: Although she can feel the different textures of lasagne, steak or fish.

Translate: Mặc dù cô ấy có thể cảm nhận được kết cấu khác nhau của lasagne, bít tết hoặc cá.


20.incredible : (adj) phi thường, khó tin

Spelling: /ɪnˈkredəbl/

Example: She appears to actually like the man, which I find incredible.

Translate: Cô ấy có vẻ thực sự thích người đàn ông đó, điều mà tôi thấy thật khó tin.


21.artificial : (adj) nhân tạo

Spelling: /ˌɑːtɪˈfɪʃl/

Example: These are artificial flowers.

Translate: Đây là những bông hoa nhân tạo.


22.identify : (v) xác định

Spelling: /aɪˈdentɪfaɪ/

Example: Even the smallest baby can identify its mother by her voice.

Translate: Ngay cả đứa trẻ nhỏ nhất cũng có thể nhận ra mẹ của nó bằng giọng nói của mẹ.


23.organic : (adj) hữu cơ

Spelling: /ɔːˈɡænɪk/

Example: Cheap organic food is still hard to find.

Translate: Thực phẩm hữu cơ giá rẻ vẫn khó kiếm.


III. LANGUAGE FOCUS

24.anosmic : (adj) mất khứu giác

Spelling: /ænˈɒz.mɪk/

Example: These patients are anosmic.

Translate: Những bệnh nhân này bị mất khứu giác.


25.water- slide : (n) ống trượt nước

Spelling: /ˈwɔː.tə ˌslaɪd/

Example: I have tried a lot of great water slides

Translate: Tôi đã thử rất nhiều đường trượt nước tuyệt vời.


26.a theme park : (n) công viên giải trí

Spelling: /eɪ ’θiːm ˌpɑːk/

Example: Have you guys been to a theme park?

Translate: Các bạn đã đến công viên giải trí chưa?


27.rollercoaster : (n) tàu lượn siêu tốc

Spelling: /ˈroʊ.lɚˌkoʊ.stɚ/

Example: Has your brother been on a rollercoaster?

Translate: Anh trai của bạn đã đi tàu lượn siêu tốc chưa?


Advertisements (Quảng cáo)

IV. VOCABULARY AND LISTENING

28.delicious : (adj) ngon miệng

Spelling: /dɪˈlɪʃəs/

Example: The delicious smell of freshly made coffee came from the kitchen.

Translate: Mùi thơm ngon của cà phê mới pha tỏa ra từ trong bếp.


29.disgusting : (adj) ghê tởm

Spelling: /dɪsˈɡʌstɪŋ/

Example: Passengers were kept for three hours in a disgusting waiting room.

Translate: Hành khách bị giữ trong ba giờ trong một phòng chờ kinh tởm.


30.scary : (adj) đáng sợ

Spelling: /ˈskeəri/

Example: I really thought I was going to fall - it was a scary moment.

Translate: Tôi thực sự nghĩ rằng mình sẽ ngã - đó là một khoảnh khắc đáng sợ.


31.horrible : (adj) khủng khiếp

Spelling: /ˈhɒrəbl/

Example: That was a horrible thing to say!

Translate: Đó là một điều khủng khiếp để nói!


32.exhausted : (adj) kiệt sức

Spelling: /ɪɡˈzɔːstɪd/

Example: By the time they reached the summit they were exhausted.

Translate: Khi lên đến đỉnh, họ đã kiệt sức.


33.fascinating : (adj) hấp dẫn

Spelling: /ˈfæsɪneɪtɪŋ/

Example: The book offers a fascinating glimpse of the lives of the rich and famous.

Translate: Cuốn sách cung cấp một cái nhìn hấp dẫn về cuộc sống của những người giàu có và nổi tiếng.


34.terrifying : (adj) kinh hoàng

Spelling: /ˈterɪfaɪɪŋ/

Example: It is the terrifying events of the past few weeks.

Translate: Đó là những sự kiện kinh hoàng trong vài tuần qua.


35.durian : (n) sầu riêng

Spelling: /ˈdʒʊə.ri.ən/

Example: There are a lot of durian trees in this orchard.

Translate: Có rất nhiều cây sầu riêng trong vườn cây ăn trái này.


V. SPEAKING

36.bowling club : (n/p) câu lạc bộ bowling

Spelling: /ˈbəʊ.lɪŋ klʌb/

Example: Have you been to Bowl You Over, the new bowling club?

Translate: Bạn đã từng đến Bowl You Over, câu lạc bộ bowling mới chưa?


37.fish and chips : cá và khoai tây

Spelling: /ˌfɪʃ en ˈtʃɪps/

Example: Can’t we have fish and chips?

Translate: Tại sao chúng ta không ăn các và khoai tây?


38.watch a scary film : (v.phr) xem một bộ phim đáng sợ

Spelling: /wɒtʃ eɪ ˈskeə.ri fɪlm/

Example: Let’s watch a scary film!

Translate: Hãy xem một bộ phim đáng sợ!


39.go for a bicycle ride : (v.phr) đi xe đạp

Spelling: /ɡəʊ fɔːrei ˈbaɪ.sɪ.kəl raɪd/ ">

Example: I’m free this afternoon so we can go for a bicycle ride.

Translate: Chiều nay tôi rảnh nên chúng ta có thể đi xe đạp.


40.play a video game : (v. phr) chơi game điện tử

Spelling: /pleɪ ei /pleɪ ɡeɪm/

Example: Can we play a video game tonight?

Translate: Chúng ta có thể chơi một trò chơi điện tử tối nay không?


VI. WRITING

41.a sensational holiday : (n/p) tuyệt vời, giật gân

Spelling: /ei senˈseɪ.ʃən.əl ˈhɒl.ə.deɪ/

Example: We had a sensational holiday in Japan.

Translate: Chúng tôi đã có một kỳ nghỉ tuyệt vời ở Nhật Bản.


42.delta : (n) đồng bằng

Spelling: /ˈdeltə/

Example: The Mekong delta has got many fruit orchard and rice fields.

Translate: Đồng bằng sông Cửu Long có nhiều vườn cây ăn trái và ruộng lúa.


43.competition : (n) cuộc thi, sự cạnh tranh

Spelling: /ˌkɒmpəˈtɪʃn/

Example: There’s a lot of competition between computer companies.

Translate: Có rất nhiều sự cạnh tranh giữa các công ty máy tính.


44.soft : (adj) mềm

Spelling: /sɒft/

Example: I like chocolates with soft centres.

Translate: Tôi thích sô cô la với phần giữa mềm.


45.floating market : (n) chợ nổi

Spelling: /ˈfləʊtɪŋ/ /ˈmɑːkɪt/

Example: You’ve seen the life around the river like floating markets.

Translate: Bạn đã thấy cuộc sống quanh sông như chợ nổi.


46.orchard : (n) vườn cây ăn trái

Spelling: /ˈɔːtʃəd/

Example: The Mekong delta has got many fruit orchard and rice fields.

Translate: Đồng bằng sông Cửu Long có nhiều vườn cây ăn trái và ruộng lúa.


47.folk music : (n) nhạc dân gian

Spelling: / fəʊk ‘mju:zɪk /

Example: You’ve heard Đờn Ca Tài Tử- folk music.

Translate: Bạn đã từng nghe Đờn Ca Tài Tử- âm nhạc dân gian.


48.flute : (n) ống sáo

Spelling: /fluːt/

Example: The sound of a variety of instruments like a flute, a 16- string zither, a violin and a guitar is really amazing.

Translate: m thanh của nhiều loại nhạc cụ như sáo, đàn tranh 16 dây, vĩ cầm và ghita thực sự tuyệt vời.


49.16- string zither : (n) đàn tranh 16 dây

Spelling: /ˌsɪkˈstiːn strɪŋ ˈzɪð.ər/

Example: The sound of a variety of instruments like a flute, a 16- string zither, a violin and a guitar is really amazing.

Translate: m thanh của nhiều loại nhạc cụ như sáo, đàn tranh 16 dây, vĩ cầm và ghita thực sự tuyệt vời.


50.resident : (n) người dân

Spelling: /ˈrezɪdənt/

Example: You’ve felt the warmth of the residents.

Translate: Bạn đã cảm nhận được sự ấm áp của cư dân.


51.speciality : (n) đặc sản

Spelling: /ˌspeʃiˈæləti/

Example: Don’t forget to rey other excellent local specialties.

Translate: Đừng quên các đặc sản địa phương tuyệt vời khác.” type=”lghaudio” style=”background-color: #ffffff; background-image: url(‘../../img/audio_icon.png’);”>

52.lemongrass chicken : (n/p) gà nấu sả

Spelling: /ˈlem.ənˌɡrɑːs ˈtʃɪk.ɪn/

Example: Don’t forget to rey other excellent local specialities like lemongrass chicken or grilled snakehead fish.

Translate: Đừng quên thưởng thức những đặc sản địa phương tuyệt hảo khác như gà nấu sả hay cá lóc nướng trui.


53.snakehead fish : (n/p) cá lóc

Spelling: /’sneɪkhed fɪʃ/

Example: Don’t forget to rey other excellent local specialities like lemongrass chicken or grilled snakehead fish.

Translate: Đừng quên thưởng thức những đặc sản địa phương tuyệt hảo khác như gà nấu sả hay cá lóc nướng trui.


>> Luyện tập từ vựng Unit 2 Tiếng Anh 8 Friends Plus

Advertisements (Quảng cáo)