I. GETTING STARTED
1.account : (n) tài khoản (ngân hàng, mạng xã hội..)
Spelling: /əˈkaʊnt/
Example: Mi often logs on to her Instagram account to chat with her friends.
Translate: Mi thường đăng nhập vào tài khoản Instagram của mình để trò chuyện với bạn bè.
2.advanced : (adj) tiên tiến
Spelling: / ədˈvɑːnst /
Example: We’ll use more advanced ways, like telepathy.
Translate: Chúng tôi sẽ sử dụng những cách tiên tiến hơn, như thần giao cách cảm.
3.carrier pigeon : (np) bồ câu đưa thư
Spelling: /ˈkær.i.ə ˌpɪdʒ.ən/
Example: I was born into the age of the carrier pigeon.
Translate: Tôi được sinh ra trong thời đại của chim bồ câu đưa thư.
4.charge : (v) nạp, sạc (pin)
Spelling: /tʃɑːdʒ/
Example: They will be able to charge their battery automatically when we are at home.
Translate: Họ sẽ có thể tự động sạc pin khi chúng tôi ở nhà.
5.emoji : (n) biểu tượng cảm xúc
Spelling: /ɪˈməʊdʒi/
Example: Many people add emojis to their text messages to express their feelings.
Translate: Nhiều người thêm biểu tượng cảm xúc vào tin nhắn văn bản để bày tỏ cảm xúc của họ.
6.holography : (n) hình thức giao tiếp bằng không gian ba chiều
Spelling: /hɒˈlɒgrəfi/
Example: By using holography, you can attend a meeting with your 3D image instead of being there in person.
Translate: Bằng cách sử dụng ảnh ba chiều, bạn có thể tham dự cuộc họp với hình ảnh 3D của mình thay vì phải trực tiếp đến đó.
7.instantly : (adv) ngay lập tức
Spelling: /ˈɪnstəntli/
Example: Many people reply to messages instantly, but others take a long time to respond.
Translate: Nhiều người trả lời tin nhắn ngay lập tức, nhưng những người khác mất nhiều thời gian để trả lời.
8.internet connection : (np) kết nối mạng
Spelling: /ˈɪntəˌnɛt kəˈnɛkʃən/
Example: We have a high-speed Internet connection here.
Translate: Chúng tôi có kết nối Internet tốc độ cao ở đây.
9.language barrier : (np) rào cản ngôn ngữ
Spelling: /ˈlæŋgwɪʤ/ /ˈbærɪə/
Example: I think language barriers will disappear in 30 years.
Translate: Tôi nghĩ rào cản ngôn ngữ sẽ biến mất sau 30 năm nữa.
10.live : (adj) (phát sóng, truyền hình) trực tiếp
Spelling: /lɪv/
Example: People want to watch live performances.
Translate: Mọi người muốn xem các buổi biểu diễn trực tiếp.
11.smartphone : (n) điện thoại thông minh
Spelling: /ˈsmɑːtfəʊn/
Example: Now they all chat with each other more frequently than before because they have smartphones.
Translate: Bây giờ tất cả họ trò chuyện với nhau thường xuyên hơn trước vì họ có điện thoại thông minh.
12.social network : (np) mạng xã hội
Spelling: /ˌsəʊ.ʃəl ˈnet.wɜːk/
Example: My classmates connect with each other on a social network called Friends-connect.
Translate: Các bạn cùng lớp của tôi kết nối với nhau trên mạng xã hội có tên Friends-connect.
13.tablet : (n) máy tính bảng
Spelling: /ˈtæblət/
Example: I’ll connect with you via one of my tablets.
Translate: Tôi sẽ kết nối với bạn qua một trong những máy tính bảng của tôi.
14.telepathy : (n) hình thức giao tiếp bằng ý nghĩ, thần giao cách cảm
Spelling: /təˈlepəθi/
Example: In the future, everyone will be able to use telepathy.
Translate: Trong tương lai, mọi người sẽ có thể sử dụng thần giao cách cảm.
15.text : (n/v) văn bản, nhắn tin
Spelling: /tekst/
Example: We mostly text each other.
Translate: Chúng tôi chủ yếu nhắn tin cho nhau.
16.thought : (n) ý nghĩ
Spelling: /θɔːt/
Example: We’ll pass our thoughts to another person without talking.
Translate: Chúng ta sẽ chuyển suy nghĩ của mình cho người khác mà không cần nói.
17.translation machine : (np) máy dịch thuật
Spelling: / trænsˈleɪ.ʃən məˌʃiːn /
Example: In the future, everyone can carry a translation machine with them whenever they go abroad.
Translate: Trong tương lai, mọi người có thể mang theo máy phiên dịch bất cứ khi nào họ ra nước ngoài.
18.transmit : (v) truyền chuyển giao
Spelling: /trænzˈmɪt/
Example: Video call transmits live images of the speakers with a webcam or camera on smart devices.
Translate: Cuộc gọi video truyền hình ảnh trực tiếp của diễn giả bằng webcam hoặc camera trên thiết bị thông minh.
19.webcam : (n) thiết bị ghi / truyền hình ảnh
Spelling: /ˈwebkæm/
Example: This webcam is easy to handle.
Translate: Webcam này rất dễ xử lý.
20.zoom (in/out) : (phr.v) phóng (to), thu (nhỏ)
Spelling: /zuːm ɪn / aʊt/
Example: Use this button to move it up or down, and this to zoom in or out.
Translate: Sử dụng nút này để di chuyển lên hoặc xuống và nút này để phóng to hoặc thu nhỏ.
21.video conference : (np) cuộc họp trực tuyến
Spelling: /ˈvɪdɪəʊ/ /ˈkɒnfərəns/
Example: We’re having a video conference with Tech Savvy next Thursday.
Translate: Chúng tôi sẽ có một cuộc họp video với Tech Savvy vào thứ Năm tới.
22.technology : (n) công nghệ
Spelling: /tekˈnɒlədʒi/
Example: Is that the technology club at the Japanese school?
Translate: Đó có phải là câu lạc bộ công nghệ ở trường tiếng Nhật không?
23.a piece of cake : (idiom) dễ, đơn giản
Spelling: / əpi:s əv keɪk /
Example: Our English exam was a piece of cake.
Translate: Kỳ thi tiếng Anh của chúng tôi dễ như ăn bánh.
24.adjust : (v) điều chỉnh
Spelling: /əˈdʒʌst/
Example: How can I adjust this webcam?
Translate: Làm cách nào để điều chỉnh webcam này?
A CLOSER LOOK 1
25.high-speed : (adj) tốc độ cao
Spelling: /ˌhaɪˈspiːd/
Example: We have a high-speed Internet connection here.
Translate: Chúng tôi có kết nối Internet tốc độ cao ở đây.
26.smoothly : (adv) trơn tru
Spelling: /ˈsmuːð.li/
Example: I hope the conference goes smoothly.
Translate: Tôi hy vọng hội nghị diễn ra suôn sẻ.
27.voice message : (np) tin nhắn thoại
Spelling: /vɔɪs mes.ɪdʒ/
Example: He sends voice messages to friends.
Translate: Anh ấy gửi tin nhắn thoại cho bạn bè.
28.private : (adj) bí mật
Spelling: /’praivit/
Example: Telephone helps you communicate in private time.
Translate: Điện thoại giúp bạn liên lạc trong thời gian riêng tư.
29.reply : (v) hồi đáp
Spelling: /rɪˈplaɪ/
Example: Automatic translation functions instantly reply to customers in all languages.
Translate: Chức năng dịch tự động trả lời tức thời cho khách hàng bằng mọi ngôn ngữ.
30.respond : (n) trả lời
Spelling: /rɪˈspɒnd/
Example: Many people reply to messages instantly, but others take a long time to respond.
Translate: Nhiều người trả lời tin nhắn ngay lập tức, nhưng những người khác mất nhiều thời gian để trả lời.
31.express : (v) thể hiện
Advertisements (Quảng cáo)
Spelling: /ɪkˈspres/
Example: An emoji is a small digital image used on social media to express emotions.
Translate: Biểu tượng cảm xúc là một hình ảnh kỹ thuật số nhỏ được sử dụng trên phương tiện truyền thông xã hội để thể hiện cảm xúc.
32.feeling : (n) cảm giác
Spelling: /ˈfiː.lɪŋ/
Example: Many people add emojis to their text messages to express their feelings.
Translate: Nhiều người thêm biểu tượng cảm xúc vào tin nhắn văn bản để bày tỏ cảm xúc của họ.
A CLOSER LOOK 2
33.close : (v) đóng
Spelling: /kləʊs/
Example: In the UK, supermarkets always close early on Sundays.
Translate: Ở Anh, các siêu thị luôn đóng cửa sớm vào Chủ Nhật.
34.disappear : (v) biến mất
Spelling: /ˌdɪsəˈpɪə(r)/
Example: I think language barriers will disappear in 30 years.
Translate: Tôi nghĩ rào cản ngôn ngữ sẽ biến mất sau 30 năm nữa.
35.relatives : (n) họ hàng
Spelling: /ˈrel.ə.t̬ɪv/
Example: Are you one of their relatives?
Translate: Bạn có phải là một trong những người thân của họ không?
36.scholarship : (n) học bổng
Spelling: /ˈskɒləʃɪp/
Example: Last year, two of our classmates won scholarships to the US.
Translate: Năm ngoái, hai bạn cùng lớp của chúng tôi đã giành được học bổng sang Mỹ.
37.smartwatch : (n) đồng hồ thông minh
Spelling: /ˈsmɑːtwɒtʃ/
Example: She looked on the table and finally found her smartwatch.
Translate: Cô ấy nhìn trên bàn và cuối cùng cũng tìm thấy chiếc đồng hồ thông minh của mình.
38.get on : (phr.v) lên (tàu)
Spelling: /ɡet ɒn/
Example: You have to show your ticket when you get on the train.
Translate: Bạn phải xuất trình vé khi lên tàu.
39.pavement : (n) vỉa hè
Spelling: /ˈpeɪvmənt/
Example: Walk on the pavement.
Translate: Đi bộ trên vỉa hè.
40.automatically : (adv) tự động
Spelling: /ˌɔːtəˈmætɪkli/
Example: They will be able to charge their battery automatically when we are at home.
Translate: Họ sẽ có thể tự động sạc pin khi chúng tôi ở nhà.
COMMUNICATION
41.interrupt : (v) làm gián đoạn
Spelling: /ˌɪn.t̬əˈrʌpt/
Example: Sorry for interrupting, but I think we should meet at 9:00 a.m.
Translate: Xin lỗi vì đã cắt ngang, nhưng tôi nghĩ chúng ta nên gặp nhau lúc 9 giờ sáng.
42.device : (n) thiết bị
Spelling: /dɪˈvaɪs/
Example: We need to test the devices.
Translate: Chúng tôi cần kiểm tra các thiết bị.
43.hold on : (phr.v) giữ lấy, tiếp tục làm việc bạn đang làm
Spelling: /həʊld/
Example: Hold on. Can you repeat that, please?
Translate: Đợi đã. Bạn có thể lặp lại điều đó không?
44.handle : (v) xử lí
Spelling: /ˈhændl/
Example: I can handle the pressure.
Translate: Tôi có thể xử lý áp lực.
45.button : (n) nút
Spelling: /ˈbʌtn/
Example: You click these buttons to move it up or down.
Translate: Bạn bấm vào các nút này để di chuyển nó lên hoặc xuống.
46.look like : (phr.v) trông giống như
Spelling: /lʊk/ /laɪk/
Example: You look like Nick and Peter.
Translate: Bạn trông giống như Nick và Peter.
47.regardless of : (np) bất kể
Spelling: /rɪˈɡɑːd.ləs əv/
Example: Emojis help people communic ate their emotions effectively regardless of the language they speak.
Translate: Biểu tượng cảm xúc giúp mọi người truyền đạt cảm xúc của họ một cách hiệu quả bất kể họ nói ngôn ngữ nào.
SKILLS 1
48.face to face : (vp) mặt đối mặt
Spelling: /feɪs tʊ feɪs/
Example: Many teenagers like to meet on social networks rather than face to face.
Translate: Nhiều thanh thiếu niên thích gặp nhau trên mạng xã hội hơn là gặp mặt trực tiếp.
49.keep in contact : (vp) giữ liên lạc
Spelling: /kiːp ɪn ˈkɒn.tækt/
Example: How do you and your friends keep in contact?
Translate: Làm thế nào để bạn và bạn bè của bạn giữ liên lạc?
SKILLS 2
50.exhibition : (n) triển lãm
Spelling: /ˌeksɪˈbɪʃn/
Example: In general, what does the exhibition show?
Translate: Nói chung, triển lãm trưng bày những gì?
51.documentary : (adj) (thuộc) tài liệu
Spelling: /ˌdɒkjuˈmentri/
Example: We will watch a documentary about the Khmer.
Translate: Chúng tôi sẽ xem một bộ phim tài liệu về người Khmer.
52.business partner : (np) đối tác kinh doanh
Spelling: / ˈbɪz.nɪs pɑːt.nər/
Example: Video call can be useful for family members and business partners.
Translate: Cuộc gọi video có thể hữu ích cho các thành viên gia đình và đối tác kinh doanh.
53.type : (v) gõ
Spelling: /taɪp/
Example: Students use it to type essays and to learn online.
Translate: Sinh viên sử dụng nó để viết tiểu luận và học trực tuyến.
LOOKING BACK
54.text message : (np) tin nhắn văn bản
Spelling: ˈtekst ˌmes.ɪdʒ/
Example: Sending text messages is inconvenient because you have to type.
Translate: Gửi tin nhắn văn bản bất tiện vì bạn phải gõ.
55.comment : (n) bình luận
Spelling: /ˈkɒmɛnt/
Example: Automatic translation functions translate comments and private messages in all languages.
Translate: Chức năng dịch tự động dịch nhận xét và tin nhắn riêng tư bằng mọi ngôn ngữ.
56.roll : (v) cuộn
Spelling: /rəʊl/
Example: In 2035, we might be able to roll a phone like a sheet of paper.
Translate: Vào năm 2035, chúng ta có thể cuộn điện thoại như một tập giấy.
57.frightening : (adj) đáng sợ
Spelling: /ˈfraɪtnɪŋ/
Example: It might be frightening because we won’t know whether we are chatting with a human or a robot online!
Translate: Có thể đáng sợ vì chúng ta sẽ không biết mình đang trò chuyện trực tuyến với người hay rô-bốt!
58.via : (prep) qua
Spelling: /ˈvaɪə/
Example: I often see my friends in person, but sometimes we call via the Internet.
Translate: Tôi thường gặp trực tiếp bạn bè, nhưng đôi khi chúng tôi gọi điện qua Internet.
59.opposite : (adj) đối diện
Spelling: /ˈɒpəzɪt/
Example: She’s in the opposite room.
Translate: Cô ấy ở phòng đối diện.
60.owner : (n) người sở hữu
Spelling: /ˈəʊ.nər/
Example: Social robots can send a text message to its owner to remind them of dinner time.
Translate: Robot xã hội có thể gửi tin nhắn văn bản cho chủ nhân của nó để nhắc họ về giờ ăn tối.
>> Luyện tập từ vựng Unit 10 Tiếng Anh 8 Global Success