Trang chủ Lớp 8 Tiếng Anh 8 - Global Success (Kết nối tri thức) Tiếng Anh 8 Unit 10 Từ vựng – Tiếng Anh 8 Global...

Tiếng Anh 8 Unit 10 Từ vựng - Tiếng Anh 8 Global Success: I. GETTING STARTED 1. account : (n) tài khoản (ngân hàng, mạng xã hội. ) Spelling: /əˈkaʊnt/ Example...

Hướng dẫn cách giải/trả lời tiếng Anh 8 Unit 10 Từ vựng Array - Tiếng Anh 8 - Global Success. Tổng hợp từ vựng Unit 10. Communication in the future Tiếng Anh 8 Global Success...

I. GETTING STARTED

1.account : (n) tài khoản (ngân hàng, mạng xã hội..)

Spelling: /əˈkaʊnt/

Example: Mi often logs on to her Instagram account to chat with her friends.

Translate: Mi thường đăng nhập vào tài khoản Instagram của mình để trò chuyện với bạn bè.


2.advanced : (adj) tiên tiến

Spelling: / ədˈvɑːnst /

Example: We’ll use more advanced ways, like telepathy.

Translate: Chúng tôi sẽ sử dụng những cách tiên tiến hơn, như thần giao cách cảm.


3.carrier pigeon : (np) bồ câu đưa thư

Spelling: /ˈkær.i.ə ˌpɪdʒ.ən/

Example: I was born into the age of the carrier pigeon.

Translate: Tôi được sinh ra trong thời đại của chim bồ câu đưa thư.


4.charge : (v) nạp, sạc (pin)

Spelling: /tʃɑːdʒ/

Example: They will be able to charge their battery automatically when we are at home.

Translate: Họ sẽ có thể tự động sạc pin khi chúng tôi ở nhà.


5.emoji : (n) biểu tượng cảm xúc

Spelling: /ɪˈməʊdʒi/

Example: Many people add emojis to their text messages to express their feelings.

Translate: Nhiều người thêm biểu tượng cảm xúc vào tin nhắn văn bản để bày tỏ cảm xúc của họ.


6.holography : (n) hình thức giao tiếp bằng không gian ba chiều

Spelling: /hɒˈlɒgrəfi/

Example: By using holography, you can attend a meeting with your 3D image instead of being there in person.

Translate: Bằng cách sử dụng ảnh ba chiều, bạn có thể tham dự cuộc họp với hình ảnh 3D của mình thay vì phải trực tiếp đến đó.


7.instantly : (adv) ngay lập tức

Spelling: /ˈɪnstəntli/

Example: Many people reply to messages instantly, but others take a long time to respond.

Translate: Nhiều người trả lời tin nhắn ngay lập tức, nhưng những người khác mất nhiều thời gian để trả lời.


8.internet connection : (np) kết nối mạng

Spelling: /ˈɪntəˌnɛt kəˈnɛkʃən/

Example: We have a high-speed Internet connection here.

Translate: Chúng tôi có kết nối Internet tốc độ cao ở đây.


9.language barrier : (np) rào cản ngôn ngữ

Spelling: /ˈlæŋgwɪʤ/ /ˈbærɪə/

Example: I think language barriers will disappear in 30 years.

Translate: Tôi nghĩ rào cản ngôn ngữ sẽ biến mất sau 30 năm nữa.


10.live : (adj) (phát sóng, truyền hình) trực tiếp

Spelling: /lɪv/

Example: People want to watch live performances.

Translate: Mọi người muốn xem các buổi biểu diễn trực tiếp.


11.smartphone : (n) điện thoại thông minh

Spelling: /ˈsmɑːtfəʊn/

Example: Now they all chat with each other more frequently than before because they have smartphones.

Translate: Bây giờ tất cả họ trò chuyện với nhau thường xuyên hơn trước vì họ có điện thoại thông minh.


12.social network : (np) mạng xã hội

Spelling: /ˌsəʊ.ʃəl ˈnet.wɜːk/

Example: My classmates connect with each other on a social network called Friends-connect.

Translate: Các bạn cùng lớp của tôi kết nối với nhau trên mạng xã hội có tên Friends-connect.


13.tablet : (n) máy tính bảng

Spelling: /ˈtæblət/

Example: I’ll connect with you via one of my tablets.

Translate: Tôi sẽ kết nối với bạn qua một trong những máy tính bảng của tôi.


14.telepathy : (n) hình thức giao tiếp bằng ý nghĩ, thần giao cách cảm

Spelling: /təˈlepəθi/

Example: In the future, everyone will be able to use telepathy.

Translate: Trong tương lai, mọi người sẽ có thể sử dụng thần giao cách cảm.


15.text : (n/v) văn bản, nhắn tin

Spelling: /tekst/

Example: We mostly text each other.

Translate: Chúng tôi chủ yếu nhắn tin cho nhau.


16.thought : (n) ý nghĩ

Spelling: /θɔːt/

Example: We’ll pass our thoughts to another person without talking.

Translate: Chúng ta sẽ chuyển suy nghĩ của mình cho người khác mà không cần nói.


17.translation machine : (np) máy dịch thuật

Spelling: / trænsˈleɪ.ʃən məˌʃiːn /

Example: In the future, everyone can carry a translation machine with them whenever they go abroad.

Translate: Trong tương lai, mọi người có thể mang theo máy phiên dịch bất cứ khi nào họ ra nước ngoài.


18.transmit : (v) truyền chuyển giao

Spelling: /trænzˈmɪt/

Example: Video call transmits live images of the speakers with a webcam or camera on smart devices.

Translate: Cuộc gọi video truyền hình ảnh trực tiếp của diễn giả bằng webcam hoặc camera trên thiết bị thông minh.


19.webcam : (n) thiết bị ghi / truyền hình ảnh

Spelling: /ˈwebkæm/

Example: This webcam is easy to handle.

Translate: Webcam này rất dễ xử lý.


20.zoom (in/out) : (phr.v) phóng (to), thu (nhỏ)

Spelling: /zuːm ɪn / aʊt/

Example: Use this button to move it up or down, and this to zoom in or out.

Translate: Sử dụng nút này để di chuyển lên hoặc xuống và nút này để phóng to hoặc thu nhỏ.


21.video conference : (np) cuộc họp trực tuyến

Spelling: /ˈvɪdɪəʊ/ /ˈkɒnfərəns/

Example: We’re having a video conference with Tech Savvy next Thursday.

Translate: Chúng tôi sẽ có một cuộc họp video với Tech Savvy vào thứ Năm tới.


22.technology : (n) công nghệ

Spelling: /tekˈnɒlədʒi/

Example: Is that the technology club at the Japanese school?

Translate: Đó có phải là câu lạc bộ công nghệ ở trường tiếng Nhật không?


23.a piece of cake : (idiom) dễ, đơn giản

Spelling: / əpi:s əv keɪk /

Example: Our English exam was a piece of cake.

Translate: Kỳ thi tiếng Anh của chúng tôi dễ như ăn bánh.


24.adjust : (v) điều chỉnh

Spelling: /əˈdʒʌst/

Example: How can I adjust this webcam?

Translate: Làm cách nào để điều chỉnh webcam này?


A CLOSER LOOK 1

25.high-speed : (adj) tốc độ cao

Spelling: /ˌhaɪˈspiːd/

Example: We have a high-speed Internet connection here.

Translate: Chúng tôi có kết nối Internet tốc độ cao ở đây.


26.smoothly : (adv) trơn tru

Spelling: /ˈsmuːð.li/

Example: I hope the conference goes smoothly.

Translate: Tôi hy vọng hội nghị diễn ra suôn sẻ.


27.voice message : (np) tin nhắn thoại

Spelling: /vɔɪs mes.ɪdʒ/

Example: He sends voice messages to friends.

Translate: Anh ấy gửi tin nhắn thoại cho bạn bè.


28.private : (adj) bí mật

Spelling: /’praivit/

Example: Telephone helps you communicate in private time.

Translate: Điện thoại giúp bạn liên lạc trong thời gian riêng tư.


29.reply : (v) hồi đáp

Spelling: /rɪˈplaɪ/

Example: Automatic translation functions instantly reply to customers in all languages.

Translate: Chức năng dịch tự động trả lời tức thời cho khách hàng bằng mọi ngôn ngữ.


30.respond : (n) trả lời

Spelling: /rɪˈspɒnd/

Example: Many people reply to messages instantly, but others take a long time to respond.

Translate: Nhiều người trả lời tin nhắn ngay lập tức, nhưng những người khác mất nhiều thời gian để trả lời.


31.express : (v) thể hiện

Advertisements (Quảng cáo)

Spelling: /ɪkˈspres/

Example: An emoji is a small digital image used on social media to express emotions.

Translate: Biểu tượng cảm xúc là một hình ảnh kỹ thuật số nhỏ được sử dụng trên phương tiện truyền thông xã hội để thể hiện cảm xúc.


32.feeling : (n) cảm giác

Spelling: /ˈfiː.lɪŋ/

Example: Many people add emojis to their text messages to express their feelings.

Translate: Nhiều người thêm biểu tượng cảm xúc vào tin nhắn văn bản để bày tỏ cảm xúc của họ.


A CLOSER LOOK 2

33.close : (v) đóng

Spelling: /kləʊs/

Example: In the UK, supermarkets always close early on Sundays.

Translate: Ở Anh, các siêu thị luôn đóng cửa sớm vào Chủ Nhật.


34.disappear : (v) biến mất

Spelling: /ˌdɪsəˈpɪə(r)/

Example: I think language barriers will disappear in 30 years.

Translate: Tôi nghĩ rào cản ngôn ngữ sẽ biến mất sau 30 năm nữa.


35.relatives : (n) họ hàng

Spelling: /ˈrel.ə.t̬ɪv/

Example: Are you one of their relatives?

Translate: Bạn có phải là một trong những người thân của họ không?


36.scholarship : (n) học bổng

Spelling: /ˈskɒləʃɪp/

Example: Last year, two of our classmates won scholarships to the US.

Translate: Năm ngoái, hai bạn cùng lớp của chúng tôi đã giành được học bổng sang Mỹ.


37.smartwatch : (n) đồng hồ thông minh

Spelling: /ˈsmɑːtwɒtʃ/

Example: She looked on the table and finally found her smartwatch.

Translate: Cô ấy nhìn trên bàn và cuối cùng cũng tìm thấy chiếc đồng hồ thông minh của mình.


38.get on : (phr.v) lên (tàu)

Spelling: /ɡet ɒn/

Example: You have to show your ticket when you get on the train.

Translate: Bạn phải xuất trình vé khi lên tàu.


39.pavement : (n) vỉa hè

Spelling: /ˈpeɪvmənt/

Example: Walk on the pavement.

Translate: Đi bộ trên vỉa hè.


40.automatically : (adv) tự động

Spelling: /ˌɔːtəˈmætɪkli/

Example: They will be able to charge their battery automatically when we are at home.

Translate: Họ sẽ có thể tự động sạc pin khi chúng tôi ở nhà.


COMMUNICATION

41.interrupt : (v) làm gián đoạn

Spelling: /ˌɪn.t̬əˈrʌpt/

Example: Sorry for interrupting, but I think we should meet at 9:00 a.m.

Translate: Xin lỗi vì đã cắt ngang, nhưng tôi nghĩ chúng ta nên gặp nhau lúc 9 giờ sáng.


42.device : (n) thiết bị

Spelling: /dɪˈvaɪs/

Example: We need to test the devices.

Translate: Chúng tôi cần kiểm tra các thiết bị.


43.hold on : (phr.v) giữ lấy, tiếp tục làm việc bạn đang làm

Spelling: /həʊld/

Example: Hold on. Can you repeat that, please?

Translate: Đợi đã. Bạn có thể lặp lại điều đó không?


44.handle : (v) xử lí

Spelling: /ˈhændl/

Example: I can handle the pressure.

Translate: Tôi có thể xử lý áp lực.


45.button : (n) nút

Spelling: /ˈbʌtn/

Example: You click these buttons to move it up or down.

Translate: Bạn bấm vào các nút này để di chuyển nó lên hoặc xuống.


46.look like : (phr.v) trông giống như

Spelling: /lʊk/ /laɪk/

Example: You look like Nick and Peter.

Translate: Bạn trông giống như Nick và Peter.


47.regardless of : (np) bất kể

Spelling: /rɪˈɡɑːd.ləs əv/

Example: Emojis help people communic ate their emotions effectively regardless of the language they speak.

Translate: Biểu tượng cảm xúc giúp mọi người truyền đạt cảm xúc của họ một cách hiệu quả bất kể họ nói ngôn ngữ nào.


SKILLS 1

48.face to face : (vp) mặt đối mặt

Spelling: /feɪs tʊ feɪs/

Example: Many teenagers like to meet on social networks rather than face to face.

Translate: Nhiều thanh thiếu niên thích gặp nhau trên mạng xã hội hơn là gặp mặt trực tiếp.


49.keep in contact : (vp) giữ liên lạc

Spelling: /kiːp ɪn ˈkɒn.tækt/

Example: How do you and your friends keep in contact?

Translate: Làm thế nào để bạn và bạn bè của bạn giữ liên lạc?


SKILLS 2

50.exhibition : (n) triển lãm

Spelling: /ˌeksɪˈbɪʃn/

Example: In general, what does the exhibition show?

Translate: Nói chung, triển lãm trưng bày những gì?


51.documentary : (adj) (thuộc) tài liệu

Spelling: /ˌdɒkjuˈmentri/

Example: We will watch a documentary about the Khmer.

Translate: Chúng tôi sẽ xem một bộ phim tài liệu về người Khmer.


52.business partner : (np) đối tác kinh doanh

Spelling: / ˈbɪz.nɪs pɑːt.nər/

Example: Video call can be useful for family members and business partners.

Translate: Cuộc gọi video có thể hữu ích cho các thành viên gia đình và đối tác kinh doanh.


53.type : (v) gõ

Spelling: /taɪp/

Example: Students use it to type essays and to learn online.

Translate: Sinh viên sử dụng nó để viết tiểu luận và học trực tuyến.


LOOKING BACK

54.text message : (np) tin nhắn văn bản

Spelling: ˈtekst ˌmes.ɪdʒ/

Example: Sending text messages is inconvenient because you have to type.

Translate: Gửi tin nhắn văn bản bất tiện vì bạn phải gõ.


55.comment : (n) bình luận

Spelling: /ˈkɒmɛnt/

Example: Automatic translation functions translate comments and private messages in all languages.

Translate: Chức năng dịch tự động dịch nhận xét và tin nhắn riêng tư bằng mọi ngôn ngữ.


56.roll : (v) cuộn

Spelling: /rəʊl/

Example: In 2035, we might be able to roll a phone like a sheet of paper.

Translate: Vào năm 2035, chúng ta có thể cuộn điện thoại như một tập giấy.


57.frightening : (adj) đáng sợ

Spelling: /ˈfraɪtnɪŋ/

Example: It might be frightening because we won’t know whether we are chatting with a human or a robot online!

Translate: Có thể đáng sợ vì chúng ta sẽ không biết mình đang trò chuyện trực tuyến với người hay rô-bốt!


58.via : (prep) qua

Spelling: /ˈvaɪə/

Example: I often see my friends in person, but sometimes we call via the Internet.

Translate: Tôi thường gặp trực tiếp bạn bè, nhưng đôi khi chúng tôi gọi điện qua Internet.


59.opposite : (adj) đối diện

Spelling: /ˈɒpəzɪt/

Example: She’s in the opposite room.

Translate: Cô ấy ở phòng đối diện.


60.owner : (n) người sở hữu

Spelling: /ˈəʊ.nər/

Example: Social robots can send a text message to its owner to remind them of dinner time.

Translate: Robot xã hội có thể gửi tin nhắn văn bản cho chủ nhân của nó để nhắc họ về giờ ăn tối.


>> Luyện tập từ vựng Unit 10 Tiếng Anh 8 Global Success

Advertisements (Quảng cáo)