Trang chủ Lớp 8 Tiếng Anh 8 - Global Success (Kết nối tri thức) Tiếng Anh 8 Unit 4 Từ vựng – Tiếng Anh 8 Global...

Tiếng Anh 8 Unit 4 Từ vựng - Tiếng Anh 8 Global Success: I. GETTING STARTED 1. communal house : (np) nhà rông, nhà sinh hoạt cộng đồng Spelling...

Trả lời tiếng Anh 8 Unit 4 Từ vựng Array - Tiếng Anh 8 - Global Success. Tổng hợp từ vựng Unit 4. Ethnic groups of Vietnam Tiếng Anh 8 Global Success...

I. GETTING STARTED

1.communal house : (np) nhà rông, nhà sinh hoạt cộng đồng

Spelling: /ˈkɒmjʊnl/ /haʊs/

Example: People place bamboo tree in the yard of communal house.

Translate: Người ta dựng cây trúc trước sân đình.


2.costume : (n) trang phục

Spelling: /ˈkɒstjuːm/

Example: The people at the market were wearing really colourful costumes.

Translate: Những người ở chợ mặc trang phục rất sặc sỡ.


3.crop : (n) vụ mùa, trồng trọt

Spelling: /krɒp/(n)

Example: It is also damaged all of their crops.

Translate: Nó cũng làm hư hại tất cả mùa màng của họ.


4.ethnic : (adj) (nhóm) dân tộc

Spelling: /ˈeθnɪk/

Example: Alice wants to see ethnic dance performances.

Translate: Alice muốn xem biểu diễn múa dân tộc.


5.feature : (n) nét, đặc điểm

Spelling: /ˈfiːtʃə(r)/

Example: It’s interesting to learn about unique features of an an ethnic group’s traditional culture.

Translate: Thật thú vị khi tìm hiểu về những nét độc đáo trong văn hóa truyền thống của một dân tộc.


6.flute : (n) cái sáo (nhạc cụ)

Spelling: /fluːt/

Example: The lion dances to the sounds of flutes and drums.

Translate: Con sư tử nhảy theo tiếng sáo và tiếng trống.


7.folk : (adj) thuộc về dân gian, truyền thống

Spelling: /fəʊk/

Example: Organising a folk song club is one of way for us to keep our traditions alive.

Translate: Tổ chức câu lạc bộ dân ca là một trong những cách để chúng tôi duy trì truyền thống của mình.


8.gong : (n) cái cồng, cái chiêng

Spelling: /ɡɒŋ/

Example: Minority groups have their own musical instruments like the dan tinh, gong, t’rung.

Translate: ác dân tộc thiểu số có nhạc cụ riêng như đàn tính, cồng, chiêng.


9.harvest : (n) vụ mùa

Spelling: /ˈhɑːvɪst/

Example: During harvest time, farmers have to get up earlier.

Translate: Trong thời gian thu hoạch, nông dân phải dậy sớm hơn.


10.highland : (n) vùng cao nguyên

Spelling: /ˈhaɪlənd/

Example: Children in both lowlands and highlands help raise their family’s livestock.

Translate: Trẻ em ở cả vùng đồng bằng và vùng cao giúp gia đình chăn nuôi gia súc.


11.livestock : (n) gia súc

Spelling: /ˈlaɪvstɒk/

Example: Boys raise livestock.

Translate: Con trai chăn nuôi gia súc.


12.minority : (n) thiểu số

Spelling: /maɪˈnɒrəti/

Example: Minority children usually learn to work at 6.

Translate: Trẻ em dân tộc thiểu số thường học làm việc lúc 6 tuổi.


13.overlook : (v) nhìn ra, đối diện

Spelling: /oʊ.vɚˈlʊk/

Example: Next year we will build a house overlooking the lake.

Translate: Năm tới chúng tôi sẽ xây một ngôi nhà nhìn ra hồ.


14.post : (n) cột

Spelling: /pəʊst/

Example: A big stilt house stands on high posts.

Translate: Một ngôi nhà sàn lớn đứng trên cột cao.


15.raise : (v) chăn nuôi

Spelling: /reɪz/

Example: They grow vegetables, cultivate rice, and raise cattle.

Translate: Họ trồng rau, trồng lúa và chăn nuôi gia súc.


16.soil : (n) đất trồng

Spelling: /sɔɪl/

Example: The ash they collect helps enrich the soil.

Translate: Tro họ thu thập giúp làm giàu đất.


17.staircase : (n) cầu thang bộ

Spelling: /ˈsteə.keɪs/

Example: People climb a seven – or nine – step staircase to enter the house.

Translate: Mọi người leo cầu thang bảy – hoặc chín bậc để vào nhà.


18.statue : (n) tượng

Spelling: /ˈstætʃuː/

Example: She climbs on the animal statues in the temple ground.

Translate: Cô ấy trèo lên những bức tượng động vật trong sân chùa.)


19.stilt house : (np) nhà sàn

Spelling: /stɪlt haʊs/

Example: The stilt house of the Tay and Nung usually overlook a field.

Translate: Nhà sàn của người Tày, Nùng thường nhìn ra cánh đồng.


20.terraced : (adj) có hình bậc thang

Spelling: /ˈterəst/

Example: Where can we find the most beautiful terraced fields?

Translate: Chúng ta có thể tìm thấy những ruộng bậc thang đẹp nhất ở đâu?


21.weave : (v) dệt, đan, kết lại

Spelling: /wiːv/

Example: Most minority women weave clothes and do housework.

Translate: Hầu hết phụ nữ dân tộc thiểu số dệt quần áo và làm việc nhà.


22.wooden : (adj) bằng gỗ

Spelling: /ˈwʊdn/

Example: There is a wooden staute.

Translate: Có một bức tượng bằng gỗ.


23.bamboo house : (np) nhà bằng tre

Spelling: /bæmˈbuː haʊs/

Example: I once saw a bamboo house on high posts in a travel brochure.

Translate: Tôi đã từng nhìn thấy một ngôi nhà tre trên cột cao trong một tờ quảng cáo du lịch.


24.culture : (n) văn hóa

Spelling: /ˈkʌltʃə(r)/

Example: We have our own culture.

Translate: Chúng tôi có nền văn hóa riêng của chúng tôi.


25.musical instrument : (np) nhạc cụ

Spelling: / ˈmjuː.zɪ.kəl ˈɪn.strə.mənt/

Example: What is the name of Tay’s musical instrument?

Translate: Tên nhạc cụ của người Tày là gì?


26.five-colour sticky rice : (n) xôi ngũ sắc

Spelling: / faɪv ˈkʌl.ər ˈstɪk.i raɪs/

Example: I love five-coloured sticky rice.

Translate: Tôi thích xôi ngũ sắc.


A CLOSER LOOK 1

27.gardening : (n) làm vườn

Spelling: /ˈɡɑːdnɪŋ/

Example: My is into gardening in her free time.

Translate: My đang làm vườn trong thời gian rảnh rỗi.


28.cucumber : (n) dưa chuột

Spelling: /ˈkjuːkʌmbə(r)/

Example: Yesterday, we harvested cucumbers from our garden.

Translate: Hôm qua, chúng tôi đã thu hoạch dưa chuột từ vườn của chúng tôi.


29.lowland : (n) vùng đất thấp

Spelling: /ˈləʊ.lənd/

Example: We mainly live in the lowlands.

Translate: Chúng tôi chủ yếu sống ở vùng đất thấp.


30.community meeting : (np) họp mặt cộng đồng

Spelling: /kəˈmjuː.nə.ti miː.tɪŋ/

Example: A communal house is for community meetings and events.

Translate: Một ngôi nhà chung dành cho các cuộc họp và sự kiện cộng đồng.


Advertisements (Quảng cáo)

31.traditional culture : (np) văn hóa truyền thống

Spelling: /trəˈdɪʃ.ən.əl ˈkʌl.tʃər/

Example: The house shows the traditional culture of their owners.

Translate: Ngôi nhà thể hiện văn hóa truyền thống của chủ sở hữu của họ.


A CLOSER LOOK 2

32.play an important role in : (vp) đóng vai trò quan trọng trong

Spelling: /pleɪ æn ɪmˈpɔː.tənt rəʊl ɪn/

Example: Women play an important role in a Jrai family.

Translate: Phụ nữ đóng một vai trò quan trọng trong một gia đình Jrai.


33.boarding school : (np) trường nội trú

Spelling: /ˈbɔːr.dɪŋ ˌskuːl/

Example: We didn’t have boarding schools for minority students in 1950.

Translate: Chúng tôi không có trường nội trú cho học sinh dân tộc thiểu số vào năm 1950.


34.documentary : (adj) thuộc tài liệu

Spelling: /ˌdɒkjuˈmentri/

Example: We will watch documentary about the Khmer.

Translate: Chúng tôi sẽ xem phim tài liệu về người Khmer.


35.local market : (np) siêu thị địa phương

Spelling: /ˈləʊ.kəl ˈmɑː.kɪt/

Example: In Sa Pa, I like its local market best.

Translate: Ở Sa Pa, tôi thích chợ địa phương nhất.


36.festival : (n) lễ hội

Spelling: /ˈfestɪvl/

Example: When is the Ban Flower Festival?

Translate: Khi nào là Lễ hội Hoa Ban?


37.farming technique : (np) kỹ thuật canh tác

Spelling: /fɑːmɪŋ tekˈniːk/

Example: Famers in some minority groups don’t have much lands and they use simple farming technique.

Translate: Nông dân ở một số nhóm thiểu số không có nhiều đất đai và họ sử dụng kỹ thuật canh tác đơn giản.


38.enrich : (v) làm giàu

Spelling: /ɪnˈrɪtʃ/

Example: Farmers use ash to enrich the soil.

Translate: Nông dân sử dụng tro để làm giàu đất.


39.plantation : (n) đồn điền

Spelling: /plænˈteɪ.ʃən/

Example: My uncle have much coffee plantation in Kon Tum.

Translate: Chú tôi có nhiều đồn điền cà phê ở Kon Tum.


40.waterwheel : (n) bánh xe nước

Spelling: /ˈwɔːtəwiːl/

Example: There are only a few waterwheels left in my village.

Translate: Chỉ còn lại một vài guồng nước trong làng của tôi.


COMMUNICATION

41.colourful picture : (np) bức tranh đầy màu sắc

Spelling: /ˈkʌl.ə.fəl ˈpɪk.tʃər/

Example: People decorate house with a lot of colourful pictures.

Translate: Mọi người trang trí nhà với rất nhiều hình ảnh đầy màu sắc.


42.traditional game : (n) trò chơi truyền thống

Spelling: /trəˈdɪʃ.ən.əl ɡeɪm/

Example: We play traditional games.

Translate: Chúng tôi chơi trò chơi truyền thống.


SKILLS 1

43.open fire : (np) lửa

Spelling: /ˌəʊ.pən ˈfaɪər/

Example: Family gatherings take place by the open fire in the middle of the house.

Translate: Họp mặt gia đình diễn ra bên đống lửa ở giữa nhà.


44.make from : (phr.v) được làm từ vật liệu gì

Spelling: /meɪk frɒm/

Example: Stilt house made from natural materials like wood, bamboo and leaves.

Translate: Nhà sàn làm từ vật liệu tự nhiên như gỗ, tre, nứa, lá.


45.allow sb to V : (phr.v) cho phép ai làm gì

Spelling: /əˈlaʊ/

Example: Shop centres allow customers to put on clothes and shoes.

Translate: Các trung tâm mua sắm cho phép khách hàng mặc quần áo và giày dép.


SKILLS 2

46.catching fish : (n) Bắt cá

Spelling: /ˈkætʃ.ɪŋ fɪʃ/

Example: We like catchting fish.

Translate: Chúng tôi thích bắt cá.


47.story : (n) câu chuyện

Spelling: /ˈstɔːri/

Example: We learn about traditional culture through stories.

Translate: Chúng tôi tìm hiểu về văn hóa truyền thống thông qua những câu chuyện.


48.go down : (phr.v) đi xuống, giảm

Spelling: /ɡəʊ daʊn/

Example: The price of scanners are going down.

Translate: Giá máy quét đang giảm.


49.folk song : (np) dân ca

Spelling: /fəʊk sɒŋ/

Example: My grandmother taught me to sing many folk songs.

Translate: Bà tôi dạy tôi hát nhiều bài dân ca.


50.go up : (phr.v) đi lên, tăng

Spelling: /ɡəʊ/

Example: The number of children going to school is going up.

Translate: Số trẻ em đi học đang tăng lên.


51.remote area : (np) vùng sâu vùng xa

Spelling: /rɪˈməʊt ˈeə.ri.ə/

Example: Many people in remote areas travel on foot.

Translate: Nhiều người ở vùng sâu vùng xa đi bộ.


LOOKING BACK

52.attend : (v) tham dự

Spelling: /əˈtend/

Example: You can attend a meeting with your 3D image instead of being there in person.

Translate: Bạn có thể tham dự cuộc họp với hình ảnh 3D của mình thay vì trực tiếp đến đó.


53.industrial tree : (np) cây công nghiệp

Spelling: /ɪnˈdʌs.tri.əl triː/

Example: They plant industrial trees.

Translate: Họ trồng cây công nghiệp.


54.mainly : (adv) chính, chủ yếu

Spelling: /ˈmeɪnli/

Example: They mainly live in the moutainous areas.

Translate: Họ chủ yếu sống ở vùng núi.


55.range : (n) phạm vi

Spelling: /reɪndʒ/

Example: India has a vast range of cuisines.

Translate: Ấn Độ có rất nhiều món ăn.


56.block : (n) khối

Spelling: /blɒk/

Example: Go past this block then turn left.

Translate: Đi qua khu nhà này rồi rẽ trái.


57.economy : (n) kinh tế

Spelling: /ɪˈkɒnəmi/

Example: The U. S. economy is still the world’s greatest economy.

Translate: Nền kinh tế Hoa Kỳ vẫn là nền kinh tế lớn nhất thế giới.


58.ethnic group : (np) nhóm dân tộc

Spelling: /ˈeθnɪk ɡruːp/

Example: There are 54 ethnic groups in Viet Nam.

Translate: Có 54 dân tộc ở Việt Nam.


59.housework : (n) công việc nhà

Spelling: /ˈhaʊswɜːk/

Example: Girls do housework.

Translate: Các cô gái làm việc nhà.


60.wood : (n) gỗ

Spelling: /wʊd/

Example: In may culture, knocking in wood is a way to chase away bad spirits.

Translate: Trong văn hóa tháng 5, gõ vào gỗ là một cách để xua đuổi tà ma.


>> Luyện tập từ vựng Unit 4 Tiếng Anh 8 Global Success