I. GETTING STARTED
1.communal house : (np) nhà rông, nhà sinh hoạt cộng đồng
Spelling: /ˈkɒmjʊnl/ /haʊs/
Example: People place bamboo tree in the yard of communal house.
Translate: Người ta dựng cây trúc trước sân đình.
2.costume : (n) trang phục
Spelling: /ˈkɒstjuːm/
Example: The people at the market were wearing really colourful costumes.
Translate: Những người ở chợ mặc trang phục rất sặc sỡ.
3.crop : (n) vụ mùa, trồng trọt
Spelling: /krɒp/(n)
Example: It is also damaged all of their crops.
Translate: Nó cũng làm hư hại tất cả mùa màng của họ.
4.ethnic : (adj) (nhóm) dân tộc
Spelling: /ˈeθnɪk/
Example: Alice wants to see ethnic dance performances.
Translate: Alice muốn xem biểu diễn múa dân tộc.
5.feature : (n) nét, đặc điểm
Spelling: /ˈfiːtʃə(r)/
Example: It’s interesting to learn about unique features of an an ethnic group’s traditional culture.
Translate: Thật thú vị khi tìm hiểu về những nét độc đáo trong văn hóa truyền thống của một dân tộc.
6.flute : (n) cái sáo (nhạc cụ)
Spelling: /fluːt/
Example: The lion dances to the sounds of flutes and drums.
Translate: Con sư tử nhảy theo tiếng sáo và tiếng trống.
7.folk : (adj) thuộc về dân gian, truyền thống
Spelling: /fəʊk/
Example: Organising a folk song club is one of way for us to keep our traditions alive.
Translate: Tổ chức câu lạc bộ dân ca là một trong những cách để chúng tôi duy trì truyền thống của mình.
8.gong : (n) cái cồng, cái chiêng
Spelling: /ɡɒŋ/
Example: Minority groups have their own musical instruments like the dan tinh, gong, t’rung.
Translate: ác dân tộc thiểu số có nhạc cụ riêng như đàn tính, cồng, chiêng.
9.harvest : (n) vụ mùa
Spelling: /ˈhɑːvɪst/
Example: During harvest time, farmers have to get up earlier.
Translate: Trong thời gian thu hoạch, nông dân phải dậy sớm hơn.
10.highland : (n) vùng cao nguyên
Spelling: /ˈhaɪlənd/
Example: Children in both lowlands and highlands help raise their family’s livestock.
Translate: Trẻ em ở cả vùng đồng bằng và vùng cao giúp gia đình chăn nuôi gia súc.
11.livestock : (n) gia súc
Spelling: /ˈlaɪvstɒk/
Example: Boys raise livestock.
Translate: Con trai chăn nuôi gia súc.
12.minority : (n) thiểu số
Spelling: /maɪˈnɒrəti/
Example: Minority children usually learn to work at 6.
Translate: Trẻ em dân tộc thiểu số thường học làm việc lúc 6 tuổi.
13.overlook : (v) nhìn ra, đối diện
Spelling: /oʊ.vɚˈlʊk/
Example: Next year we will build a house overlooking the lake.
Translate: Năm tới chúng tôi sẽ xây một ngôi nhà nhìn ra hồ.
14.post : (n) cột
Spelling: /pəʊst/
Example: A big stilt house stands on high posts.
Translate: Một ngôi nhà sàn lớn đứng trên cột cao.
15.raise : (v) chăn nuôi
Spelling: /reɪz/
Example: They grow vegetables, cultivate rice, and raise cattle.
Translate: Họ trồng rau, trồng lúa và chăn nuôi gia súc.
16.soil : (n) đất trồng
Spelling: /sɔɪl/
Example: The ash they collect helps enrich the soil.
Translate: Tro họ thu thập giúp làm giàu đất.
17.staircase : (n) cầu thang bộ
Spelling: /ˈsteə.keɪs/
Example: People climb a seven – or nine – step staircase to enter the house.
Translate: Mọi người leo cầu thang bảy – hoặc chín bậc để vào nhà.
18.statue : (n) tượng
Spelling: /ˈstætʃuː/
Example: She climbs on the animal statues in the temple ground.
Translate: Cô ấy trèo lên những bức tượng động vật trong sân chùa.)
19.stilt house : (np) nhà sàn
Spelling: /stɪlt haʊs/
Example: The stilt house of the Tay and Nung usually overlook a field.
Translate: Nhà sàn của người Tày, Nùng thường nhìn ra cánh đồng.
20.terraced : (adj) có hình bậc thang
Spelling: /ˈterəst/
Example: Where can we find the most beautiful terraced fields?
Translate: Chúng ta có thể tìm thấy những ruộng bậc thang đẹp nhất ở đâu?
21.weave : (v) dệt, đan, kết lại
Spelling: /wiːv/
Example: Most minority women weave clothes and do housework.
Translate: Hầu hết phụ nữ dân tộc thiểu số dệt quần áo và làm việc nhà.
22.wooden : (adj) bằng gỗ
Spelling: /ˈwʊdn/
Example: There is a wooden staute.
Translate: Có một bức tượng bằng gỗ.
23.bamboo house : (np) nhà bằng tre
Spelling: /bæmˈbuː haʊs/
Example: I once saw a bamboo house on high posts in a travel brochure.
Translate: Tôi đã từng nhìn thấy một ngôi nhà tre trên cột cao trong một tờ quảng cáo du lịch.
24.culture : (n) văn hóa
Spelling: /ˈkʌltʃə(r)/
Example: We have our own culture.
Translate: Chúng tôi có nền văn hóa riêng của chúng tôi.
25.musical instrument : (np) nhạc cụ
Spelling: / ˈmjuː.zɪ.kəl ˈɪn.strə.mənt/
Example: What is the name of Tay’s musical instrument?
Translate: Tên nhạc cụ của người Tày là gì?
26.five-colour sticky rice : (n) xôi ngũ sắc
Spelling: / faɪv ˈkʌl.ər ˈstɪk.i raɪs/
Example: I love five-coloured sticky rice.
Translate: Tôi thích xôi ngũ sắc.
A CLOSER LOOK 1
27.gardening : (n) làm vườn
Spelling: /ˈɡɑːdnɪŋ/
Example: My is into gardening in her free time.
Translate: My đang làm vườn trong thời gian rảnh rỗi.
28.cucumber : (n) dưa chuột
Spelling: /ˈkjuːkʌmbə(r)/
Example: Yesterday, we harvested cucumbers from our garden.
Translate: Hôm qua, chúng tôi đã thu hoạch dưa chuột từ vườn của chúng tôi.
29.lowland : (n) vùng đất thấp
Spelling: /ˈləʊ.lənd/
Example: We mainly live in the lowlands.
Translate: Chúng tôi chủ yếu sống ở vùng đất thấp.
30.community meeting : (np) họp mặt cộng đồng
Spelling: /kəˈmjuː.nə.ti miː.tɪŋ/
Example: A communal house is for community meetings and events.
Translate: Một ngôi nhà chung dành cho các cuộc họp và sự kiện cộng đồng.
Advertisements (Quảng cáo)
31.traditional culture : (np) văn hóa truyền thống
Spelling: /trəˈdɪʃ.ən.əl ˈkʌl.tʃər/
Example: The house shows the traditional culture of their owners.
Translate: Ngôi nhà thể hiện văn hóa truyền thống của chủ sở hữu của họ.
A CLOSER LOOK 2
32.play an important role in : (vp) đóng vai trò quan trọng trong
Spelling: /pleɪ æn ɪmˈpɔː.tənt rəʊl ɪn/
Example: Women play an important role in a Jrai family.
Translate: Phụ nữ đóng một vai trò quan trọng trong một gia đình Jrai.
33.boarding school : (np) trường nội trú
Spelling: /ˈbɔːr.dɪŋ ˌskuːl/
Example: We didn’t have boarding schools for minority students in 1950.
Translate: Chúng tôi không có trường nội trú cho học sinh dân tộc thiểu số vào năm 1950.
34.documentary : (adj) thuộc tài liệu
Spelling: /ˌdɒkjuˈmentri/
Example: We will watch documentary about the Khmer.
Translate: Chúng tôi sẽ xem phim tài liệu về người Khmer.
35.local market : (np) siêu thị địa phương
Spelling: /ˈləʊ.kəl ˈmɑː.kɪt/
Example: In Sa Pa, I like its local market best.
Translate: Ở Sa Pa, tôi thích chợ địa phương nhất.
36.festival : (n) lễ hội
Spelling: /ˈfestɪvl/
Example: When is the Ban Flower Festival?
Translate: Khi nào là Lễ hội Hoa Ban?
37.farming technique : (np) kỹ thuật canh tác
Spelling: /fɑːmɪŋ tekˈniːk/
Example: Famers in some minority groups don’t have much lands and they use simple farming technique.
Translate: Nông dân ở một số nhóm thiểu số không có nhiều đất đai và họ sử dụng kỹ thuật canh tác đơn giản.
38.enrich : (v) làm giàu
Spelling: /ɪnˈrɪtʃ/
Example: Farmers use ash to enrich the soil.
Translate: Nông dân sử dụng tro để làm giàu đất.
39.plantation : (n) đồn điền
Spelling: /plænˈteɪ.ʃən/
Example: My uncle have much coffee plantation in Kon Tum.
Translate: Chú tôi có nhiều đồn điền cà phê ở Kon Tum.
40.waterwheel : (n) bánh xe nước
Spelling: /ˈwɔːtəwiːl/
Example: There are only a few waterwheels left in my village.
Translate: Chỉ còn lại một vài guồng nước trong làng của tôi.
COMMUNICATION
41.colourful picture : (np) bức tranh đầy màu sắc
Spelling: /ˈkʌl.ə.fəl ˈpɪk.tʃər/
Example: People decorate house with a lot of colourful pictures.
Translate: Mọi người trang trí nhà với rất nhiều hình ảnh đầy màu sắc.
42.traditional game : (n) trò chơi truyền thống
Spelling: /trəˈdɪʃ.ən.əl ɡeɪm/
Example: We play traditional games.
Translate: Chúng tôi chơi trò chơi truyền thống.
SKILLS 1
43.open fire : (np) lửa
Spelling: /ˌəʊ.pən ˈfaɪər/
Example: Family gatherings take place by the open fire in the middle of the house.
Translate: Họp mặt gia đình diễn ra bên đống lửa ở giữa nhà.
44.make from : (phr.v) được làm từ vật liệu gì
Spelling: /meɪk frɒm/
Example: Stilt house made from natural materials like wood, bamboo and leaves.
Translate: Nhà sàn làm từ vật liệu tự nhiên như gỗ, tre, nứa, lá.
45.allow sb to V : (phr.v) cho phép ai làm gì
Spelling: /əˈlaʊ/
Example: Shop centres allow customers to put on clothes and shoes.
Translate: Các trung tâm mua sắm cho phép khách hàng mặc quần áo và giày dép.
SKILLS 2
46.catching fish : (n) Bắt cá
Spelling: /ˈkætʃ.ɪŋ fɪʃ/
Example: We like catchting fish.
Translate: Chúng tôi thích bắt cá.
47.story : (n) câu chuyện
Spelling: /ˈstɔːri/
Example: We learn about traditional culture through stories.
Translate: Chúng tôi tìm hiểu về văn hóa truyền thống thông qua những câu chuyện.
48.go down : (phr.v) đi xuống, giảm
Spelling: /ɡəʊ daʊn/
Example: The price of scanners are going down.
Translate: Giá máy quét đang giảm.
49.folk song : (np) dân ca
Spelling: /fəʊk sɒŋ/
Example: My grandmother taught me to sing many folk songs.
Translate: Bà tôi dạy tôi hát nhiều bài dân ca.
50.go up : (phr.v) đi lên, tăng
Spelling: /ɡəʊ/
Example: The number of children going to school is going up.
Translate: Số trẻ em đi học đang tăng lên.
51.remote area : (np) vùng sâu vùng xa
Spelling: /rɪˈməʊt ˈeə.ri.ə/
Example: Many people in remote areas travel on foot.
Translate: Nhiều người ở vùng sâu vùng xa đi bộ.
LOOKING BACK
52.attend : (v) tham dự
Spelling: /əˈtend/
Example: You can attend a meeting with your 3D image instead of being there in person.
Translate: Bạn có thể tham dự cuộc họp với hình ảnh 3D của mình thay vì trực tiếp đến đó.
53.industrial tree : (np) cây công nghiệp
Spelling: /ɪnˈdʌs.tri.əl triː/
Example: They plant industrial trees.
Translate: Họ trồng cây công nghiệp.
54.mainly : (adv) chính, chủ yếu
Spelling: /ˈmeɪnli/
Example: They mainly live in the moutainous areas.
Translate: Họ chủ yếu sống ở vùng núi.
55.range : (n) phạm vi
Spelling: /reɪndʒ/
Example: India has a vast range of cuisines.
Translate: Ấn Độ có rất nhiều món ăn.
56.block : (n) khối
Spelling: /blɒk/
Example: Go past this block then turn left.
Translate: Đi qua khu nhà này rồi rẽ trái.
57.economy : (n) kinh tế
Spelling: /ɪˈkɒnəmi/
Example: The U. S. economy is still the world’s greatest economy.
Translate: Nền kinh tế Hoa Kỳ vẫn là nền kinh tế lớn nhất thế giới.
58.ethnic group : (np) nhóm dân tộc
Spelling: /ˈeθnɪk ɡruːp/
Example: There are 54 ethnic groups in Viet Nam.
Translate: Có 54 dân tộc ở Việt Nam.
59.housework : (n) công việc nhà
Spelling: /ˈhaʊswɜːk/
Example: Girls do housework.
Translate: Các cô gái làm việc nhà.
60.wood : (n) gỗ
Spelling: /wʊd/
Example: In may culture, knocking in wood is a way to chase away bad spirits.
Translate: Trong văn hóa tháng 5, gõ vào gỗ là một cách để xua đuổi tà ma.
>> Luyện tập từ vựng Unit 4 Tiếng Anh 8 Global Success