Trang chủ Lớp 8 Tiếng Anh 8 - Global Success (Kết nối tri thức) Tiếng Anh 8 Unit 5 Từ vựng – Tiếng Anh 8 Global...

Tiếng Anh 8 Unit 5 Từ vựng - Tiếng Anh 8 Global Success: I. GETTING STARTED acrobatics : (n) xiếc, các động tác nhào lộn Spelling: /ˌækrəˈbætɪks/ Example...

Hướng dẫn trả lời tiếng Anh 8 Unit 5 Từ vựng Array - Tiếng Anh 8 - Global Success. Tổng hợp từ vựng Unit 5. Our customs and traditions Tiếng Anh 8 Global Success...

I. GETTING STARTED

1. acrobatics : (n) xiếc, các động tác nhào lộn

Spelling: /ˌækrəˈbætɪks/

Example: The performers are excellent at acrobatics.

Translate: Những người biểu diễn nhào lộn rất xuất sắc.


2.admire : (v) khâm phục, ngưỡng mộ

Spelling: /ədˈmaɪə(r)/

Example: Tom likes to admire the view from the hill.

Translate: Tom thích ngắm cảnh từ ngọn đồi.


3.bad spirits : (np) điều xấu xa, tà ma

Spelling: /bæd ˈspɪr·ɪts/

Example: In many cultures, knocking on wood is a way to chase away bad spirits.

Translate: Trong nhiều nền văn hóa, gõ vào gỗ là một cách để xua đuổi tà ma.


4.bamboo pole : (np) cây nêu

Spelling: /bæmˈbuː pəʊl/

Example: It’s actually a bamboo pole.

Translate: Nó thực sự là một cây sào tre.


5.carp : (n) con cá chép

Spelling: /kɑːp/

Example: The offerings inculde a set of flowers and fruits, paper cothes and three carps.

Translate: Lễ vật gồm có một bộ hoa quả, khăn giấy và ba con cá chép.


6.coastal : (adj) thuộc miền ven biển, duyên hải

Spelling: /ˈkəʊstl/

Example: The tradition of worshipping whales is popular in Vietnamese coastal villages.

Translate: Tục thờ cá voi phổ biến ở các làng ven biển Việt Nam.


7.ceremony : (n) nghi thức, nghi lễ

Spelling: /ˈserəməni/

Example: It’s a tradition for shops to have a lion dance performance at their opening ceremony.

Translate: Các cửa hàng có truyền thống múa lân trong lễ khai trương.


8.chase away : (phr.v) xua đuổi

Spelling: /tʃeɪs əˈweɪ/

Example: They want to chase away bad luck and pray for a lucky new year.

Translate: Họ muốn xua đuổi xui xẻo và cầu mong một năm mới may mắn.


9.contestant : (n) thí sinh, người dự thi

Spelling: /kənˈtestənt/

Example: Contestants jump into the river to catch a duck.

Translate: Thí sinh nhảy xuống sông bắt vịt.


10.decorative : (adj) có tính trang trí, để trang trí

Spelling: /ˈdek.ər.ə.tɪv/

Example: They hang decorative items like small bells and lanterns on it.

Translate: Họ treo những đồ trang trí như chuông nhỏ và đèn lồng trên đó.


11.family bonding : (np) sự gắn kết tình cảm gia đình

Spelling: /ˈfæm.əl.i ˈbɒn.dɪŋ/

Example: They are a great time for family bonding.

Translate: Họ là thời gian tuyệt vời để gắn kết gia đình.


12.family reunion : (np) cuộc sum họp gia đình

Spelling: / ˈfæmɪli riːˈjuːnjənz/

Example: We have a family reunion.

Translate: Chúng tôi có một cuộc đoàn tụ gia đình.


13.festival goer : (np) người đi xem lễ hội

Spelling: /ˈfes.tɪ.vəl ˈɡəʊ.ər/

Example: The atmosphere becomes loud with the sound of drums and cheers of festival goers.

Translate: Bầu không khí trở nên náo nhiệt với tiếng trống và tiếng reo hò của những người tham gia lễ hội.


14.lantern : (n) đèn lồng

Spelling: /ˈlæntən/

Example: People decorate bamboo poles with small bells and lanterns for New Years.

Translate: Người ta trang trí cọc tre bằng chuông nhỏ và đèn lồng cho Năm mới.


15.longevity : (n) sự sống lâu, tuổi thọ

Spelling: /lɒnˈdʒevəti/

Example: Holding a party to wish our grandparents longevity is one of the customs we keep at Tet.

Translate: Tổ chức tiệc mừng thọ ông bà là một trong những phong tục chúng ta giữ vào dịp Tết.


16.martial art : (np) võ thuật

Spelling: /məˈtɪə.əl ɑːt/

Example: She broke with family tradition by not practising martial art.

Translate: Cô ấy đã phá vỡ truyền thống gia đình bằng cách không tập luyện võ thuật.


17.monk : (n) nhà sư

Spelling: /mʌŋk/

Example: We should show respect to the monks and the elders.

Translate: Chúng ta nên thể hiện sự tôn trọng với các nhà sư và người lớn tuổi.


18.offering : (n) đồ thờ cúng

Spelling: /ˈɒfərɪŋ/

Example: Vietnamese, use plants and flowers for decorations and for offerings.

Translate: Người Việt Nam, dùng cây và hoa để trang trí và cúng dường.


19.ornamental tree : (np) cây cảnh

Spelling: /ˌɔː.nəˈmen.təl triː/

Example: I see flowers and ornamental trees everywhere these days.

Translate: Tôi thấy hoa và cây cảnh ở khắp mọi nơi những ngày này.


20.pray : (v) cầu nguyện, lễ bái

Spelling: /preɪ/

Example: My mum prays at the temple before breakfast on Sundays.

Translate: Mẹ tôi cầu nguyện ở chùa trước bữa sáng vào Chủ Nhật.


21.release : (v) thả

Spelling: /rɪˈliːs/

Example: It’s the amount of carbon dioxide we release into the environment.

Translate: Đó là lượng carbon dioxide chúng ta thải ra môi trường.


22.table manners : (np) phép tắc ăn uống

Spelling: /ˈteɪbl mænəz/

Example: Could you tell me a bit about Vietnamese table manners?

Translate: Bạn có thể cho tôi biết một chút về cách cư xử trên bàn ăn của người Việt không?


23.worship : (v) thờ phụng, tôn kính, tôn sùng

Spelling: /ˈwɜːʃɪp/

Example: Ancient Egyptians worshipped the Sun.

Translate: Người Ai Cập cổ đại tôn thờ Mặt trời.


24.young rice : (np) cốm

Spelling: /jʌŋ raɪs/

Example: In Ok Om Bok Festival , we should refuse young rice when the elders give it to you.

Translate: Trong Lễ hội Ok Om Bok, chúng ta nên từ chối cốm khi người lớn tuổi đưa cho bạn.


25.bloom : (v) nở

Spelling: /bluːm/

Example: Tet is coming soon, so many people visit flower villages to take pictures with the blooming flowers.

Translate: Tết sắp đến, rất nhiều người đến thăm làng hoa để chụp ảnh với những bông hoa đang nở.


26.bad luck : (np) xui xẻo

Spelling: /bæd lʌk/

Example: This may bring bad luck to the host family.

Translate: Điều này có thể mang lại xui xẻo cho gia đình chủ nhà.


A CLOSER LOOK 1

27.wedding ceremony : (np) lễ cưới

Spelling: /ˈwed.ɪŋ ˈser.ɪ.mə.ni/

Example: They have a wedding ceremony.

Translate: Họ tổ chức lễ cưới.


28.food : (n) đồ ăn

Spelling: /fuːd/

Example: I will bring some food to the party on Saturday

Translate: Tôi sẽ mang một số thức ăn đến bữa tiệc vào thứ Bảy.


29.lion dance : (np) múa sư tử

Spelling: /ˈlaɪən/ /dɑːns/

Example: It’s a tradition for shops to have a lion dance performance at their opening ceremony.

Translate: Các cửa hàng có truyền thống múa lân trong lễ khai trương.


30.celebration : (n) lễ ăn mừng, lễ kỉ niệm

Spelling: /ˌselɪˈbreɪʃn/

Example: We have a celebration at 4 p.m.

Translate: Chúng tôi có một lễ kỷ niệm lúc 4 giờ chiều.


Advertisements (Quảng cáo)

31.tradition : (n) truyền thống

Spelling: /trəˈdɪʃn/

Example: We have a tradition of holding a family reunion on the first day of Tet.

Translate: Chúng tôi có truyền thống tổ chức một cuộc đoàn tụ gia đình vào ngày đầu tiên của Tết.


32.in addition : (adv) ngoài ra

Spelling: /əˈdɪʃn/

Example: It’s becoming a custom for young people to celebrate New Years in addition to Tet.

Translate: Nó đã trở thành một phong tục đối với những người trẻ tuổi để ăn mừng năm mới bên cạnh Tết.


33.spring roll : (np) chả giò

Spelling: /ˌsprɪŋ ˈrəʊl/

Example: My mum made the spring rolls for the longevity party

Translate: Mẹ tôi làm chả giò cho bữa tiệc mừng thọ


A CLOSER LOOK 2

34.wake up : (phr.v) thức dậy

Spelling: /weɪk ʌp/

Example: It’s a tradition for children to wake up early on Christmas Day

Translate: Đó là một truyền thống cho trẻ em thức dậy sớm vào ngày Giáng sinh


35.take place : (phr.v) diễn ra

Spelling: /teɪk pleɪs/

Example: Family gatherings take place by the open fire in the middle of the house.

Translate: Họp mặt gia đình diễn ra bên đống lửa ở giữa nhà.


36.next to : (prep) ở cạnh

Spelling: /nekst/

Example: I thought you left it next to the TV.

Translate: Tôi tưởng bạn để nó cạnh TV.


37.hold : (v) giữ, tổ chức

Spelling: /həʊld/

Example: Each family also holds a home party.

Translate: Mỗi gia đình cũng tổ chức một bữa tiệc tại nhà.


38.value : (n) giá trị

Spelling: /ˈvæljuː/

Example: Many people think that hard work is important Vietnamese value.

Translate: Nhiều người nghĩ rằng làm việc chăm chỉ là giá trị Việt Nam quan trọng.


39.laughter : (n) tiếng cười

Spelling: /ˈlɑːftə(r)/

Example: These activities often lead to lots of laughter and fun conversations

Translate: Những hoạt động này thường dẫn đến nhiều tiếng cười và cuộc trò chuyện vui vẻ.


40.take part in : (phr.v) tham gia

Spelling: /teɪk pɑːt ɪn/

Example: Besides sightseeing, visitors can also take part in sports like kite-flying.

Translate: Bên cạnh việc tham quan, du khách cũng có thể tham gia các môn thể thao như thả diều.


41.come up with : (phr.v) nghĩ ra, nảy ra

Spelling: /kʌm ʌp wɪð/

Example: The first group to come up with all the correct answers wins.

Translate: Nhóm đầu tiên đưa ra tất cả các câu trả lời đúng sẽ thắng.


COMMUNICATION

42.bowl : (n) bát

Spelling: /bəʊl/

Example: It’s a good idea to hand bowls with both hands.

Translate: Bạn nên bưng bát bằng cả hai tay.


43.chopstick : (n) đũa

Spelling: /ˈtʃɒp.stɪk/

Example: Don’t hit the bowl with your chopsticks

Translate: Đừng dùng đũa đập vào bát.


SKILLS 1

44.look forward to : (phr.v) mong đợi

Spelling: /lʊk ˈfɔː.wəd tuː/

Example: Every year, people in my village look forward to the third day of Tet.


45.boat race : (np) đua thuyền

Spelling: /bəʊt reɪs/

Example: There is a special boat race.

Translate: Có một cuộc đua thuyền đặc biệt.


46.release a duck : (vp) thả vịt

Spelling: /rɪˈliːs eɪ dʌk/

Example: The referee releases a duck into the middle of the river.

Translate: Trọng tài thả một con vịt ra giữa sông.


47.atmosphere : (n) bầu không khí

Spelling: /ˈætməsfɪə(r)/

Example: The atmosphere becomes loud with the sound of drums.

Translate: Bầu không khí trở nên ồn ào với tiếng trống.


48.steamed chicken : (np) thịt gà hấp

Spelling: /stiːmd ˈtʃɪk.ɪn/

Example: We cook traditional dishes like sticky rice and steamed chicken.

Translate: Chúng tôi nấu các món ăn truyền thống như xôi và gà hấp.


49.maintain : (v) duy trì

Spelling: /meɪnˈteɪn/

Example: The village festival helps us maintain our traditions.

Translate: Lễ hội làng giúp chúng tôi duy trì truyền thống của mình.


SKILLS 2

50.tourist : (n) du khách

Spelling: /ˈtʊərɪst/

Example: Tourists should wear informal clothes when attending the worshipping ceremony.

Translate: Du khách nên mặc trang phục giản dị khi tham dự lễ cúng.


51.temple : (n) ngôi đền

Spelling: /ˈtempl/

Example: Duong Lam Village is famous for its ancient pagoda, traditional houses, and temples.

Translate: Làng Đường Lâm nổi tiếng với ngôi chùa cổ, những ngôi nhà truyền thống và những ngôi đền.


52.litter : (n) rác

Spelling: /ˈlɪtə(r)/

Example: You should try to avoid using single-use products, like plastic bags, and stop littering.

Translate: Bạn nên cố gắng tránh sử dụng các sản phẩm sử dụng một lần, như túi nhựa và ngừng xả rác.


LOOKING BACK

53.traditionally : (adv) theo truyền thống

Spelling: /trəˈdɪʃənəli/

Example: Traditionally, children in the US go from house to house to ask for sweets on Halloween.

Translate: Theo truyền thống, trẻ em ở Mỹ đi từ nhà này sang nhà khác để xin kẹo vào ngày Halloween.


54.practise : (n) phong tục

Spelling: /ˈpræktɪs/

Example: Having dinner at my grandparents’ house on Saturdays is one of the customs our family practise.

Translate: Ăn tối tại nhà ông bà tôi vào các ngày thứ Bảy là một trong những phong tục mà gia đình chúng tôi thực hiện.


55.ancestor : (n) tổ tiên

Spelling: /ˈænsestə(r)/

Example: This is the ancestor of cattle.

Translate: Đây là tổ tiên của gia súc.


56.stay out : (phr.v) ở ngoài

Spelling: /steɪ aʊt/

Example: It’s becoming a custom for us to stay out very late on New Year’s Eve.

Translate: Việc chúng tôi đi chơi rất muộn vào đêm giao thừa đã trở thành một phong tục.


57.pagoda : (n) chùa

Spelling: /pəˈɡəʊdə/

Example: It is famous for its ancient pagoda.

Translate: Nó nổi tiếng với ngôi chùa cổ kính.


58.raise somebody awareness : (vp) nâng cao nhận thức của ai

Spelling: /reɪz ˈsʌm.bə.di əˈweə.nəs/ ">

Example: Here are two easy ways to raise children’s awareness of customs and traditions.

Translate: Đây là hai cách dễ dàng để nâng cao nhận thức của trẻ em về phong tục và truyền thống.


59.preserve : (v) bảo tồn

Spelling: /prɪˈzɜːv/

Example: By doing this, children can learn and preserve their family recipes.

Translate: Bằng cách này, trẻ em có thể học và bảo tồn các công thức nấu ăn gia đình của chúng.


60.recipe : (n) công thức

Spelling: /ˈresəpi/

Example: Who looks for recipes when Trang and her brother cook?

Translate: Ai tìm kiếm công thức nấu ăn khi Trang và anh trai cô ấy nấu ăn?


>> Luyện tập từ vựng Unit 5 Tiếng Anh 8 Global Success

Advertisements (Quảng cáo)