I. GETTING STARTED
1. acrobatics : (n) xiếc, các động tác nhào lộn
Spelling: /ˌækrəˈbætɪks/
Example: The performers are excellent at acrobatics.
Translate: Những người biểu diễn nhào lộn rất xuất sắc.
2.admire : (v) khâm phục, ngưỡng mộ
Spelling: /ədˈmaɪə(r)/
Example: Tom likes to admire the view from the hill.
Translate: Tom thích ngắm cảnh từ ngọn đồi.
3.bad spirits : (np) điều xấu xa, tà ma
Spelling: /bæd ˈspɪr·ɪts/
Example: In many cultures, knocking on wood is a way to chase away bad spirits.
Translate: Trong nhiều nền văn hóa, gõ vào gỗ là một cách để xua đuổi tà ma.
4.bamboo pole : (np) cây nêu
Spelling: /bæmˈbuː pəʊl/
Example: It’s actually a bamboo pole.
Translate: Nó thực sự là một cây sào tre.
5.carp : (n) con cá chép
Spelling: /kɑːp/
Example: The offerings inculde a set of flowers and fruits, paper cothes and three carps.
Translate: Lễ vật gồm có một bộ hoa quả, khăn giấy và ba con cá chép.
6.coastal : (adj) thuộc miền ven biển, duyên hải
Spelling: /ˈkəʊstl/
Example: The tradition of worshipping whales is popular in Vietnamese coastal villages.
Translate: Tục thờ cá voi phổ biến ở các làng ven biển Việt Nam.
7.ceremony : (n) nghi thức, nghi lễ
Spelling: /ˈserəməni/
Example: It’s a tradition for shops to have a lion dance performance at their opening ceremony.
Translate: Các cửa hàng có truyền thống múa lân trong lễ khai trương.
8.chase away : (phr.v) xua đuổi
Spelling: /tʃeɪs əˈweɪ/
Example: They want to chase away bad luck and pray for a lucky new year.
Translate: Họ muốn xua đuổi xui xẻo và cầu mong một năm mới may mắn.
9.contestant : (n) thí sinh, người dự thi
Spelling: /kənˈtestənt/
Example: Contestants jump into the river to catch a duck.
Translate: Thí sinh nhảy xuống sông bắt vịt.
10.decorative : (adj) có tính trang trí, để trang trí
Spelling: /ˈdek.ər.ə.tɪv/
Example: They hang decorative items like small bells and lanterns on it.
Translate: Họ treo những đồ trang trí như chuông nhỏ và đèn lồng trên đó.
11.family bonding : (np) sự gắn kết tình cảm gia đình
Spelling: /ˈfæm.əl.i ˈbɒn.dɪŋ/
Example: They are a great time for family bonding.
Translate: Họ là thời gian tuyệt vời để gắn kết gia đình.
12.family reunion : (np) cuộc sum họp gia đình
Spelling: / ˈfæmɪli riːˈjuːnjənz/
Example: We have a family reunion.
Translate: Chúng tôi có một cuộc đoàn tụ gia đình.
13.festival goer : (np) người đi xem lễ hội
Spelling: /ˈfes.tɪ.vəl ˈɡəʊ.ər/
Example: The atmosphere becomes loud with the sound of drums and cheers of festival goers.
Translate: Bầu không khí trở nên náo nhiệt với tiếng trống và tiếng reo hò của những người tham gia lễ hội.
14.lantern : (n) đèn lồng
Spelling: /ˈlæntən/
Example: People decorate bamboo poles with small bells and lanterns for New Years.
Translate: Người ta trang trí cọc tre bằng chuông nhỏ và đèn lồng cho Năm mới.
15.longevity : (n) sự sống lâu, tuổi thọ
Spelling: /lɒnˈdʒevəti/
Example: Holding a party to wish our grandparents longevity is one of the customs we keep at Tet.
Translate: Tổ chức tiệc mừng thọ ông bà là một trong những phong tục chúng ta giữ vào dịp Tết.
16.martial art : (np) võ thuật
Spelling: /məˈtɪə.əl ɑːt/
Example: She broke with family tradition by not practising martial art.
Translate: Cô ấy đã phá vỡ truyền thống gia đình bằng cách không tập luyện võ thuật.
17.monk : (n) nhà sư
Spelling: /mʌŋk/
Example: We should show respect to the monks and the elders.
Translate: Chúng ta nên thể hiện sự tôn trọng với các nhà sư và người lớn tuổi.
18.offering : (n) đồ thờ cúng
Spelling: /ˈɒfərɪŋ/
Example: Vietnamese, use plants and flowers for decorations and for offerings.
Translate: Người Việt Nam, dùng cây và hoa để trang trí và cúng dường.
19.ornamental tree : (np) cây cảnh
Spelling: /ˌɔː.nəˈmen.təl triː/
Example: I see flowers and ornamental trees everywhere these days.
Translate: Tôi thấy hoa và cây cảnh ở khắp mọi nơi những ngày này.
20.pray : (v) cầu nguyện, lễ bái
Spelling: /preɪ/
Example: My mum prays at the temple before breakfast on Sundays.
Translate: Mẹ tôi cầu nguyện ở chùa trước bữa sáng vào Chủ Nhật.
21.release : (v) thả
Spelling: /rɪˈliːs/
Example: It’s the amount of carbon dioxide we release into the environment.
Translate: Đó là lượng carbon dioxide chúng ta thải ra môi trường.
22.table manners : (np) phép tắc ăn uống
Spelling: /ˈteɪbl mænəz/
Example: Could you tell me a bit about Vietnamese table manners?
Translate: Bạn có thể cho tôi biết một chút về cách cư xử trên bàn ăn của người Việt không?
23.worship : (v) thờ phụng, tôn kính, tôn sùng
Spelling: /ˈwɜːʃɪp/
Example: Ancient Egyptians worshipped the Sun.
Translate: Người Ai Cập cổ đại tôn thờ Mặt trời.
24.young rice : (np) cốm
Spelling: /jʌŋ raɪs/
Example: In Ok Om Bok Festival , we should refuse young rice when the elders give it to you.
Translate: Trong Lễ hội Ok Om Bok, chúng ta nên từ chối cốm khi người lớn tuổi đưa cho bạn.
25.bloom : (v) nở
Spelling: /bluːm/
Example: Tet is coming soon, so many people visit flower villages to take pictures with the blooming flowers.
Translate: Tết sắp đến, rất nhiều người đến thăm làng hoa để chụp ảnh với những bông hoa đang nở.
26.bad luck : (np) xui xẻo
Spelling: /bæd lʌk/
Example: This may bring bad luck to the host family.
Translate: Điều này có thể mang lại xui xẻo cho gia đình chủ nhà.
A CLOSER LOOK 1
27.wedding ceremony : (np) lễ cưới
Spelling: /ˈwed.ɪŋ ˈser.ɪ.mə.ni/
Example: They have a wedding ceremony.
Translate: Họ tổ chức lễ cưới.
28.food : (n) đồ ăn
Spelling: /fuːd/
Example: I will bring some food to the party on Saturday
Translate: Tôi sẽ mang một số thức ăn đến bữa tiệc vào thứ Bảy.
29.lion dance : (np) múa sư tử
Spelling: /ˈlaɪən/ /dɑːns/
Example: It’s a tradition for shops to have a lion dance performance at their opening ceremony.
Translate: Các cửa hàng có truyền thống múa lân trong lễ khai trương.
30.celebration : (n) lễ ăn mừng, lễ kỉ niệm
Spelling: /ˌselɪˈbreɪʃn/
Example: We have a celebration at 4 p.m.
Translate: Chúng tôi có một lễ kỷ niệm lúc 4 giờ chiều.
Advertisements (Quảng cáo)
31.tradition : (n) truyền thống
Spelling: /trəˈdɪʃn/
Example: We have a tradition of holding a family reunion on the first day of Tet.
Translate: Chúng tôi có truyền thống tổ chức một cuộc đoàn tụ gia đình vào ngày đầu tiên của Tết.
32.in addition : (adv) ngoài ra
Spelling: /əˈdɪʃn/
Example: It’s becoming a custom for young people to celebrate New Years in addition to Tet.
Translate: Nó đã trở thành một phong tục đối với những người trẻ tuổi để ăn mừng năm mới bên cạnh Tết.
33.spring roll : (np) chả giò
Spelling: /ˌsprɪŋ ˈrəʊl/
Example: My mum made the spring rolls for the longevity party
Translate: Mẹ tôi làm chả giò cho bữa tiệc mừng thọ
A CLOSER LOOK 2
34.wake up : (phr.v) thức dậy
Spelling: /weɪk ʌp/
Example: It’s a tradition for children to wake up early on Christmas Day
Translate: Đó là một truyền thống cho trẻ em thức dậy sớm vào ngày Giáng sinh
35.take place : (phr.v) diễn ra
Spelling: /teɪk pleɪs/
Example: Family gatherings take place by the open fire in the middle of the house.
Translate: Họp mặt gia đình diễn ra bên đống lửa ở giữa nhà.
36.next to : (prep) ở cạnh
Spelling: /nekst/
Example: I thought you left it next to the TV.
Translate: Tôi tưởng bạn để nó cạnh TV.
37.hold : (v) giữ, tổ chức
Spelling: /həʊld/
Example: Each family also holds a home party.
Translate: Mỗi gia đình cũng tổ chức một bữa tiệc tại nhà.
38.value : (n) giá trị
Spelling: /ˈvæljuː/
Example: Many people think that hard work is important Vietnamese value.
Translate: Nhiều người nghĩ rằng làm việc chăm chỉ là giá trị Việt Nam quan trọng.
39.laughter : (n) tiếng cười
Spelling: /ˈlɑːftə(r)/
Example: These activities often lead to lots of laughter and fun conversations
Translate: Những hoạt động này thường dẫn đến nhiều tiếng cười và cuộc trò chuyện vui vẻ.
40.take part in : (phr.v) tham gia
Spelling: /teɪk pɑːt ɪn/
Example: Besides sightseeing, visitors can also take part in sports like kite-flying.
Translate: Bên cạnh việc tham quan, du khách cũng có thể tham gia các môn thể thao như thả diều.
41.come up with : (phr.v) nghĩ ra, nảy ra
Spelling: /kʌm ʌp wɪð/
Example: The first group to come up with all the correct answers wins.
Translate: Nhóm đầu tiên đưa ra tất cả các câu trả lời đúng sẽ thắng.
COMMUNICATION
42.bowl : (n) bát
Spelling: /bəʊl/
Example: It’s a good idea to hand bowls with both hands.
Translate: Bạn nên bưng bát bằng cả hai tay.
43.chopstick : (n) đũa
Spelling: /ˈtʃɒp.stɪk/
Example: Don’t hit the bowl with your chopsticks
Translate: Đừng dùng đũa đập vào bát.
SKILLS 1
44.look forward to : (phr.v) mong đợi
Spelling: /lʊk ˈfɔː.wəd tuː/
Example: Every year, people in my village look forward to the third day of Tet.
45.boat race : (np) đua thuyền
Spelling: /bəʊt reɪs/
Example: There is a special boat race.
Translate: Có một cuộc đua thuyền đặc biệt.
46.release a duck : (vp) thả vịt
Spelling: /rɪˈliːs eɪ dʌk/
Example: The referee releases a duck into the middle of the river.
Translate: Trọng tài thả một con vịt ra giữa sông.
47.atmosphere : (n) bầu không khí
Spelling: /ˈætməsfɪə(r)/
Example: The atmosphere becomes loud with the sound of drums.
Translate: Bầu không khí trở nên ồn ào với tiếng trống.
48.steamed chicken : (np) thịt gà hấp
Spelling: /stiːmd ˈtʃɪk.ɪn/
Example: We cook traditional dishes like sticky rice and steamed chicken.
Translate: Chúng tôi nấu các món ăn truyền thống như xôi và gà hấp.
49.maintain : (v) duy trì
Spelling: /meɪnˈteɪn/
Example: The village festival helps us maintain our traditions.
Translate: Lễ hội làng giúp chúng tôi duy trì truyền thống của mình.
SKILLS 2
50.tourist : (n) du khách
Spelling: /ˈtʊərɪst/
Example: Tourists should wear informal clothes when attending the worshipping ceremony.
Translate: Du khách nên mặc trang phục giản dị khi tham dự lễ cúng.
51.temple : (n) ngôi đền
Spelling: /ˈtempl/
Example: Duong Lam Village is famous for its ancient pagoda, traditional houses, and temples.
Translate: Làng Đường Lâm nổi tiếng với ngôi chùa cổ, những ngôi nhà truyền thống và những ngôi đền.
52.litter : (n) rác
Spelling: /ˈlɪtə(r)/
Example: You should try to avoid using single-use products, like plastic bags, and stop littering.
Translate: Bạn nên cố gắng tránh sử dụng các sản phẩm sử dụng một lần, như túi nhựa và ngừng xả rác.
LOOKING BACK
53.traditionally : (adv) theo truyền thống
Spelling: /trəˈdɪʃənəli/
Example: Traditionally, children in the US go from house to house to ask for sweets on Halloween.
Translate: Theo truyền thống, trẻ em ở Mỹ đi từ nhà này sang nhà khác để xin kẹo vào ngày Halloween.
54.practise : (n) phong tục
Spelling: /ˈpræktɪs/
Example: Having dinner at my grandparents’ house on Saturdays is one of the customs our family practise.
Translate: Ăn tối tại nhà ông bà tôi vào các ngày thứ Bảy là một trong những phong tục mà gia đình chúng tôi thực hiện.
55.ancestor : (n) tổ tiên
Spelling: /ˈænsestə(r)/
Example: This is the ancestor of cattle.
Translate: Đây là tổ tiên của gia súc.
56.stay out : (phr.v) ở ngoài
Spelling: /steɪ aʊt/
Example: It’s becoming a custom for us to stay out very late on New Year’s Eve.
Translate: Việc chúng tôi đi chơi rất muộn vào đêm giao thừa đã trở thành một phong tục.
57.pagoda : (n) chùa
Spelling: /pəˈɡəʊdə/
Example: It is famous for its ancient pagoda.
Translate: Nó nổi tiếng với ngôi chùa cổ kính.
58.raise somebody awareness : (vp) nâng cao nhận thức của ai
Spelling: /reɪz ˈsʌm.bə.di əˈweə.nəs/ ">
Example: Here are two easy ways to raise children’s awareness of customs and traditions.
Translate: Đây là hai cách dễ dàng để nâng cao nhận thức của trẻ em về phong tục và truyền thống.
59.preserve : (v) bảo tồn
Spelling: /prɪˈzɜːv/
Example: By doing this, children can learn and preserve their family recipes.
Translate: Bằng cách này, trẻ em có thể học và bảo tồn các công thức nấu ăn gia đình của chúng.
60.recipe : (n) công thức
Spelling: /ˈresəpi/
Example: Who looks for recipes when Trang and her brother cook?
Translate: Ai tìm kiếm công thức nấu ăn khi Trang và anh trai cô ấy nấu ăn?
>> Luyện tập từ vựng Unit 5 Tiếng Anh 8 Global Success