Trang chủ Lớp 8 Tiếng Anh 8 - iLearn Smart World (Cánh diều) Tiếng Anh 8 iLearn Smart World Unit 3 Protecting the environment Từ...

Tiếng Anh 8 iLearn Smart World Unit 3 Protecting the environment Từ vựng - Tiếng Anh 8 iLearn Smart World: I. LESSON 1 1. protect : (v) bảo vệ Spelling: /prəˈtekt/ Example...

Hướng dẫn giải tiếng Anh 8 iLearn Smart World Unit 3 Protecting the environment Từ vựng Array - Tiếng Anh 8 - iLearn Smart World. Tổng hợp từ vựng Unit 3 Protecting the environment Tiếng Anh 8 iLearn Smart World...

I. LESSON 1

1.protect : (v) bảo vệ

Spelling: /prəˈtekt/

Example: It’s important to protect your skin from the harmful effects of the sun.

Translate: Điều quan trọng là phải bảo vệ làn da của bạn khỏi tác hại của ánh nắng mặt trời.


2.environment : (n) môi trường

Spelling: /ɪnˈvaɪrənmənt/

Example: We need to reduce pollution to protect our natural environment.

Translate: Chúng ta cần giảm ô nhiễm để bảo vệ môi trường tự nhiên của chúng ta.


3.issue : (n) vấn đề

Spelling: /ˈɪʃuː/

Example: The point at issue is what is best for the child.

Translate: Vấn đề là điều gì là tốt nhất cho đứa trẻ.


4.affect : (v) ảnh hưởng

Spelling: /əˈfekt/ ">

Example: Cutting down trees badly affects the air we breathe.

Translate: Chặt cây ảnh hưởng xấu đến không khí chúng ta hít thở.


5.cause : (v/n) gây ra/ nguyên nhân

Spelling: /kɔːz/

Example: The police are still trying to establish the cause of the fire.

Translate: Cảnh sát vẫn đang cố gắng xác định nguyên nhân vụ cháy.


6.pollute : (v) gây ô nhiễm

Spelling: /pəˈluːt/

Example: Burning trash pollutes our air. It makes the air dirty.

Translate: Đốt rác làm ô nhiễm không khí của chúng ta. Nó làm cho không khí bẩn.


7.disease : (n) dịch bệnh

Spelling: /dɪˈziːz/

Example: A healthy diet can prevent many diseases.

Translate: Một chế độ ăn uống lành mạnh có thể ngăn ngừa nhiều bệnh tật.


8.wildlife : (n) cuộc sống hoang dã

Spelling: /ˈwaɪldlaɪf/

Example: The forest is home to lots of wildlife.

Translate: Khu rừng là nơi sinh sống của rất nhiều động vật hoang dã.


9.tourism : (n) ngành du lịch

Spelling: /ˈtʊərɪzəm/

Example: The city built more hotels and cleaned the beaches to improve tourism.

Translate: Thành phố đã xây dựng thêm nhiều khách sạn và làm sạch các bãi biển để cải thiện hoạt động du lịch.


10.damage : (v) gây hư hại

Spelling: /ˈdæmɪdʒ/

Example: Many buildings were badly damaged during the war.

Translate: Nhiều tòa nhà bị hư hại nặng nề trong chiến tranh.


11.harm : (n) sự gây hại

Spelling: /hɑːm/

Example: A mistake like that will do his credibility a lot of harm.

Translate: Một sai lầm như thế sẽ làm tổn hại rất nhiều đến uy tín của anh ấy.


12.prevent : (v) tránh

Spelling: /prɪˈvent/

Example: A healthy diet can prevent many diseases.

Translate: Một chế độ ăn uống lành mạnh có thể ngăn ngừa nhiều bệnh tật.


II. LESSON 2

13.recycle : (v) tái chế

Spelling: /ˌriːˈsaɪkl/

Example: Amy thinks they should recycle trash.

Translate: Amy nghĩ rằng họ nên tái chế rác.


14.reuse : (v) tái sử dụng

Advertisements (Quảng cáo)

Spelling: /ˌriːˈjuːz/

Example: Amy thinks they should reuse plastic bottles.

Translate: Amy nghĩ rằng họ nên tái sử dụng chai nhựa.


15.reduce : (v) giảm thiểu

Spelling: /ri’dju:s/

Example: We should do something to reduce pollution.

Translate: Chúng ta nên làm gì đó để giảm ô nhiễm.


16.save : (v) tiết kiệm, bảo vệ

Spelling: /seɪv/

Example: Wearing seat belts has saved many lives.

Translate: Thắt dây an toàn đã cứu sống rất nhiều người.


17.waste : (v) lãng phí

Spelling: /weɪst/

Example: We should save electricity, and we waste water.

Translate: Chúng ta nên tiết kiệm điện, và chúng ta lãng phí nước.


18.clean up : (phr.v) dọn dẹp, làm sạch

Spelling: /kli:n ʌp/

Example: Here are some simple things we can do to help clean up the park.

Translate: Dưới đây là một số điều đơn giản chúng ta có thể làm để giúp làm sạch công viên.


19.electricity : (n) điện

Spelling: /ɪˌlekˈtrɪsəti/

Example: We should save electricity, and we should not waste water.

Translate: Chúng ta nên tiết kiệm điện, và chúng ta không nên lãng phí nước.


20.air conditioner : (n) điều hòa

Spelling: /eə/ /kənˈdɪʃənə/

Example: The room temperature was controlled by using an air conditioner.

Translate: Nhiệt độ phòng được kiểm soát bằng cách sử dụng máy điều hòa không khí.


21.trash : (n) rác

Spelling: /træʃ/

Example: We should recycle plastic, and we shouldn’t throw trash into rivers.

Translate: Chúng ta nên tái chế nhựa và không nên vứt rác xuống sông.


22.give away : (phr.v) phát, tặng

Spelling: /ɡɪv əˈweɪ/

Example: We should stop giving away plastic bags for free, and we can reduce plastic trash.

Translate: Chúng ta nên ngừng phát túi nhựa miễn phí và chúng ta có thể giảm thiểu rác thải nhựa.


III. LESSON 3

23.provide : (v) cung cấp

Spelling: /prəˈvaɪd/

Example: It will also provide more spaces for animals and birds to live.

Translate: Nó cũng sẽ cung cấp nhiều không gian hơn cho động vật và chim chóc sinh sống.


24.organize : (v) tổ chức

Spelling: /ˈɔːɡənaɪz/

Example: We should get a group of people together and organize a park clean-up.

Translate: Chúng ta nên tập hợp một nhóm người lại với nhau và tổ chức dọn dẹp công viên.


25.remove : (v) di dời

Spelling: /rɪˈmuːv/

Example: This will remove a lot of trash and make the park safer for children.

Translate: Điều này sẽ loại bỏ rất nhiều rác và làm cho công viên an toàn hơn cho trẻ em.


26.pay : (v) chi trả

Spelling: /peɪ/

Example: This will make some money, and we can use it to pay for some cleaners.

Translate: Điều này sẽ kiếm được một số tiền và chúng ta có thể sử dụng nó để trả cho một số người dọn dẹp.


27.dirty : (adj) bẩn

Spelling: /ˈdɜːti/

Example: Richmond Park is very dirty.

Translate: Công viên Richmond rất bẩn.


Advertisements (Quảng cáo)