I. LESSON 1
1.protect : (v) bảo vệ
Spelling: /prəˈtekt/
Example: It’s important to protect your skin from the harmful effects of the sun.
Translate: Điều quan trọng là phải bảo vệ làn da của bạn khỏi tác hại của ánh nắng mặt trời.
2.environment : (n) môi trường
Spelling: /ɪnˈvaɪrənmənt/
Example: We need to reduce pollution to protect our natural environment.
Translate: Chúng ta cần giảm ô nhiễm để bảo vệ môi trường tự nhiên của chúng ta.
3.issue : (n) vấn đề
Spelling: /ˈɪʃuː/
Example: The point at issue is what is best for the child.
Translate: Vấn đề là điều gì là tốt nhất cho đứa trẻ.
4.affect : (v) ảnh hưởng
Spelling: /əˈfekt/ ">
Example: Cutting down trees badly affects the air we breathe.
Translate: Chặt cây ảnh hưởng xấu đến không khí chúng ta hít thở.
5.cause : (v/n) gây ra/ nguyên nhân
Spelling: /kɔːz/
Example: The police are still trying to establish the cause of the fire.
Translate: Cảnh sát vẫn đang cố gắng xác định nguyên nhân vụ cháy.
6.pollute : (v) gây ô nhiễm
Spelling: /pəˈluːt/
Example: Burning trash pollutes our air. It makes the air dirty.
Translate: Đốt rác làm ô nhiễm không khí của chúng ta. Nó làm cho không khí bẩn.
7.disease : (n) dịch bệnh
Spelling: /dɪˈziːz/
Example: A healthy diet can prevent many diseases.
Translate: Một chế độ ăn uống lành mạnh có thể ngăn ngừa nhiều bệnh tật.
8.wildlife : (n) cuộc sống hoang dã
Spelling: /ˈwaɪldlaɪf/
Example: The forest is home to lots of wildlife.
Translate: Khu rừng là nơi sinh sống của rất nhiều động vật hoang dã.
9.tourism : (n) ngành du lịch
Spelling: /ˈtʊərɪzəm/
Example: The city built more hotels and cleaned the beaches to improve tourism.
Translate: Thành phố đã xây dựng thêm nhiều khách sạn và làm sạch các bãi biển để cải thiện hoạt động du lịch.
10.damage : (v) gây hư hại
Spelling: /ˈdæmɪdʒ/
Example: Many buildings were badly damaged during the war.
Translate: Nhiều tòa nhà bị hư hại nặng nề trong chiến tranh.
11.harm : (n) sự gây hại
Spelling: /hɑːm/
Example: A mistake like that will do his credibility a lot of harm.
Translate: Một sai lầm như thế sẽ làm tổn hại rất nhiều đến uy tín của anh ấy.
12.prevent : (v) tránh
Spelling: /prɪˈvent/
Example: A healthy diet can prevent many diseases.
Translate: Một chế độ ăn uống lành mạnh có thể ngăn ngừa nhiều bệnh tật.
II. LESSON 2
13.recycle : (v) tái chế
Spelling: /ˌriːˈsaɪkl/
Example: Amy thinks they should recycle trash.
Translate: Amy nghĩ rằng họ nên tái chế rác.
14.reuse : (v) tái sử dụng
Advertisements (Quảng cáo)
Spelling: /ˌriːˈjuːz/
Example: Amy thinks they should reuse plastic bottles.
Translate: Amy nghĩ rằng họ nên tái sử dụng chai nhựa.
15.reduce : (v) giảm thiểu
Spelling: /ri’dju:s/
Example: We should do something to reduce pollution.
Translate: Chúng ta nên làm gì đó để giảm ô nhiễm.
16.save : (v) tiết kiệm, bảo vệ
Spelling: /seɪv/
Example: Wearing seat belts has saved many lives.
Translate: Thắt dây an toàn đã cứu sống rất nhiều người.
17.waste : (v) lãng phí
Spelling: /weɪst/
Example: We should save electricity, and we waste water.
Translate: Chúng ta nên tiết kiệm điện, và chúng ta lãng phí nước.
18.clean up : (phr.v) dọn dẹp, làm sạch
Spelling: /kli:n ʌp/
Example: Here are some simple things we can do to help clean up the park.
Translate: Dưới đây là một số điều đơn giản chúng ta có thể làm để giúp làm sạch công viên.
19.electricity : (n) điện
Spelling: /ɪˌlekˈtrɪsəti/
Example: We should save electricity, and we should not waste water.
Translate: Chúng ta nên tiết kiệm điện, và chúng ta không nên lãng phí nước.
20.air conditioner : (n) điều hòa
Spelling: /eə/ /kənˈdɪʃənə/
Example: The room temperature was controlled by using an air conditioner.
Translate: Nhiệt độ phòng được kiểm soát bằng cách sử dụng máy điều hòa không khí.
21.trash : (n) rác
Spelling: /træʃ/
Example: We should recycle plastic, and we shouldn’t throw trash into rivers.
Translate: Chúng ta nên tái chế nhựa và không nên vứt rác xuống sông.
22.give away : (phr.v) phát, tặng
Spelling: /ɡɪv əˈweɪ/
Example: We should stop giving away plastic bags for free, and we can reduce plastic trash.
Translate: Chúng ta nên ngừng phát túi nhựa miễn phí và chúng ta có thể giảm thiểu rác thải nhựa.
III. LESSON 3
23.provide : (v) cung cấp
Spelling: /prəˈvaɪd/
Example: It will also provide more spaces for animals and birds to live.
Translate: Nó cũng sẽ cung cấp nhiều không gian hơn cho động vật và chim chóc sinh sống.
24.organize : (v) tổ chức
Spelling: /ˈɔːɡənaɪz/
Example: We should get a group of people together and organize a park clean-up.
Translate: Chúng ta nên tập hợp một nhóm người lại với nhau và tổ chức dọn dẹp công viên.
25.remove : (v) di dời
Spelling: /rɪˈmuːv/
Example: This will remove a lot of trash and make the park safer for children.
Translate: Điều này sẽ loại bỏ rất nhiều rác và làm cho công viên an toàn hơn cho trẻ em.
26.pay : (v) chi trả
Spelling: /peɪ/
Example: This will make some money, and we can use it to pay for some cleaners.
Translate: Điều này sẽ kiếm được một số tiền và chúng ta có thể sử dụng nó để trả cho một số người dọn dẹp.
27.dirty : (adj) bẩn
Spelling: /ˈdɜːti/
Example: Richmond Park is very dirty.
Translate: Công viên Richmond rất bẩn.