Trang chủ Lớp 9 SBT Tiếng Anh 9 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo) Language focus: Gerunds and infinitives – Unit 5. English and world discovery...

Language focus: Gerunds and infinitives - Unit 5. English and world discovery - SBT Tiếng Anh 9 Friends Plus: Can you imagine _____ on the moon?...

Vận dụng kiến thức giải Bài 1, 2, 3, 4 - Language focus: Gerunds and infinitives - Unit 5. English and world discovery - SBT Tiếng Anh 9 Friends Plus - Unit 5. English and world discovery. Complete the table with the gerund or infinitive form of the verbs. 2. Complete the sentences with the gerund or infinitive form of the verbs. 3...

Bài 1

1. Complete the table with the gerund or infinitive form of the verbs.

(Hoàn thành bảng với dạng danh động từ hoặc động từ nguyên thể của các động từ.)

do explore find live look stop

Gerund (verb + -ing)

As a subject

Exploring the moon in 1969 was an amazing thing to do.

After prepositions

The scientists worked all night without (1) _____

After some verbs

I can’t imagine (2) _____ on another planet.

Infinitive (verb + to)

To show purpose

The astronomers used a big telescope (3) _____ at the new planet.

After adjectives

Doctors say it won’t be easy (4) _____ a cure for the terrible virus.

After some verbs

The astronauts have planned (5) _____ scientific experiments in space.

Answer - Lời giải/Đáp án

1. stopping

2. living

3. to look

4. to find

5. to do

Gerund (verb + -ing)

As a subject

(Là chủ ngữ)

Exploring the moon in 1969 was an amazing thing to do.

(Khám phá mặt trăng vào năm 1969 là một điều tuyệt vời.)

After prepositions

(Sau giới từ)

The scientists worked all night without stopping.

(Các nhà khoa học đã làm việc suốt đêm không ngừng nghỉ)

After some verbs

(Sau một số động từ)

I can’t imagine living on another planet.

(Tôi không thể tưởng tượng được việc sống trên một hành tinh khác.)

Infinitive (verb + to)

(Động từ nguyên mẫu)

To show purpose

(Để thể hiện mục đích)

The astronomers used a big telescope to look at the new planet.

(Các nhà thiên văn học đã sử dụng một kính thiên văn lớn để quan sát hành tinh mới.)

After adjectives

(Sau tính từ)

Doctors say it won’t be easy to find a cure for the terrible virus.

(Các bác sĩ cho biết sẽ không dễ để tìm ra cách chữa trị loại vi-rút khủng khiếp này.)

After some verbs

(Sau một số động từ)

The astronauts have planned to do scientific experiments in space.

(Các phi hành gia đã lên kế hoạch thực hiện các thí nghiệm khoa học trong không gian.)


Bài 2

2. Complete the sentences with the gerund or infinitive form of the verbs.

(Hoàn thành câu bằng dạng danh động từ hoặc động từ nguyên thể.)

buy create eat listen live start

test visit watch

Creating a new invention often takes a long time.

1. _____ the Royal Observatory in Greenwich, London, is a good way to learn about the stars.

2. It’s important _____ all new products carefully in a design laboratory.

3. Daniel turned on the TV _____ a documentary about new technology.

4. _____ food with a lot of sugar and fat can be bad for you, according to scientific studies.

5. My sister intends _____ an engineering course at college this September.

6. Can you imagine _____ on the moon?

7. I’m interested in _____ that new underwater camera, but it’s expensive.

8. Are you planning _____ to that podcast about designing and inventing products?

Answer - Lời giải/Đáp án

1. Visiting

2. to test

3. to watch

4. Eating

5. to start

6. living

7. buying

8. to listen

1. Visiting the Royal Observatory in Greenwich, London, is a good way to learn about the stars.

(Tham quan Đài quan sát Hoàng gia ở Greenwich, London là một cách hay để tìm hiểu về các vì sao.)

Giải thích: Đứng đầu câu là chủ ngữ => + V-ing.

2. It’s important to test all new products carefully in a design laboratory.

(Điều quan trọng là phải thử nghiệm cẩn thận tất cả các sản phẩm mới trong phòng thí nghiệm thiết kế.)

Giải thích: Sau tính từ “important” => + to V.

3. Daniel turned on the TV to watch a documentary about new technology.

(Daniel bật TV để xem phim tài liệu về công nghệ mới.)

Giải thích: Chỉ mục đích của việc bật TV => + to V.

Advertisements (Quảng cáo)

4. Eating food with a lot of sugar and fat can be bad for you, according to scientific studies.

(Theo các nghiên cứu khoa học, ăn nhiều đường và chất béo có thể gây hại cho bạn.)

Giải thích: Đứng đầu câu là chủ ngữ => + V-ing.

5. My sister intends to start an engineering course at college this September.

(Chị gái tôi dự định bắt đầu một khóa học kỹ thuật tại trường đại học vào tháng 9 này.)

Giải thích: Sau động từ “intend” => + to V.

6. Can you imagine living on the moon?

(Bạn có thể tưởng tượng được cuộc sống trên mặt trăng không?)

Giải thích: Sau động từ “imagine” => + V-ing.

7. I’m interested in buying that new underwater camera, but it’s expensive.

(Tôi muốn mua chiếc máy ảnh dưới nước mới đó, nhưng nó đắt quá.)

Giải thích: Sau giới từ “in” => + V-ing.

8. Are you planning to listen to that podcast about designing and inventing products?

(Bạn có định nghe podcast về thiết kế và phát minh sản phẩm không?)

Giải thích: Sau động từ “plan” => + to V.


Bài 3

3. Complete the product review with the gerund or infinitive form of the verbs in brackets.

(Hoàn thành bài đánh giá sản phẩm bằng dạng danh động từ hoặc động từ nguyên thể của động từ trong ngoặc.)

WHAT IS THE SOCCKET?

Firstly, it’s a ball you can use for playing (play) football, but it’s also interesting (1) _____ (know) that it makes electricity, too! After (2) _____ (kick) the ball to your friends for thirty minutes, you can have enough electricity (3) _____ (keep) a lamp working for two to three hours!

Who designed the SOCCKET?

Jessica O. Matthews designed the ball at Harvard University. She wanted (4) _____ (create) a product (5) _____ (help) make electricity in poor communities.

What are the advantages of the invention?

It’s easy (6) _____ (use) and it’s a clean method of (7) _____ (produce) electricity. (8) _____ (use) the ball is especially fun for children - they can practice (9) _____ (score) goals with friends, and then see how much electricity they’ve made.

Answer - Lời giải/Đáp án

1. to know

2. kicking

3. to keep

4. to create

5. to help

6. to use

7. producing

8. Using

9. scoring

1. to know

Giải thích: Sau tính từ “interesting” => + to V

2. kicking

Giải thích: Sau giới từ “after” => + V-ing

3. to keep

Giải thích: be + enough + N + to V

4. to create

Giải thích: Sau động từ “want” => + to V

5. to help

Giải thích: Chỉ mục đích của việc tạo ra sản phẩm => + to V

6. to use

Giải thích: Sau tính từ “easy” => + to V

7. producing

Giải thích: Sau giới từ “of” => + V-ing

8. Using

Giải thích: Đứng đầu câu là chủ ngữ => + V-ing.

9. scoring

Giải thích: Sau động từ “practise” => + V-ing.

WHAT IS THE SOCCKET?

Firstly, it’s a ball you can use for playing football, but it’s also interesting to know that it makes electricity, too! After kicking the ball to your friends for thirty minutes, you can have enough electricity to keep a lamp working for two to three hours!

Who designed the SOCCKET?

Jessica O. Matthews designed the ball at Harvard University. She wanted to create a product to help make electricity in poor communities.

What are the advantages of the invention?

It’s easy to use and it’s a clean method of producing electricity. Using the ball is especially fun for children - they can practice scoring goals with friends, and then see how much electricity they’ve made.

Tạm dịch:

SOCCKET LÀ GÌ?

Đầu tiên, đó là một quả bóng bạn có thể dùng để chơi bóng đá, nhưng cũng rất thú vị khi biết rằng nó cũng tạo ra điện! Sau khi đá bóng cho bạn bè trong ba mươi phút, bạn có thể có đủ điện để giữ cho một chiếc đèn hoạt động trong hai đến ba giờ!

Ai đã thiết kế SOCCKET?

Jessica O. Matthews đã thiết kế quả bóng tại Đại học Harvard. Cô ấy muốn tạo ra một sản phẩm giúp tạo ra điện ở các cộng đồng nghèo.

Những ưu điểm của phát minh này là gì?

Nó dễ sử dụng và là phương pháp sản xuất điện sạch. Sử dụng quả bóng đặc biệt thú vị đối với trẻ em - chúng có thể luyện tập ghi bàn với bạn bè, sau đó xem mình đã tạo ra bao nhiêu điện.


Bài 4

4. Imagine you want to get a job in science, technology or medicine. Complete the text with the ideas in the box, or your own, and the gerund or infinitive form of the verbs.

(Hãy tưởng tượng bạn muốn có một công việc trong lĩnh vực khoa học, công nghệ hoặc y học. Hoàn thành văn bản với các ý tưởng trong hộp hoặc ý tưởng của riêng bạn và dạng động danh hoặc động từ nguyên thể.)

be a sound engineer / use latest technology / work with musicians / study sound engineering / find a job / meet famous people / create fantastic music

be a doctor / help people / work in a hospital / study medicine / work in a children’s hospital / help children to get better / work with interesting people

One day, I’d like (1) _____

because I enjoy (2) _____

and I want (3) _____.

After (4) _____,

I plan (5) _____.

I can imagine (6) _____

and also (7) _____.

Answer - Lời giải/Đáp án

One day, I’d like to be a sound engineer because I enjoy using latest technology and I want to work with musicians. After studying sound engineering, I plan to find a job. I can imagine meeting famous people and also creating fantastic music.

(Một ngày nào đó, tôi muốn trở thành một kỹ sư âm thanh vì tôi thích sử dụng công nghệ mới nhất và tôi muốn làm việc với các nhạc sĩ. Sau khi học kỹ thuật âm thanh, tôi dự định tìm việc làm. Tôi có thể tưởng tượng gặp gỡ những người nổi tiếng và tạo ra âm nhạc tuyệt vời.)

One day, I’d like to be a doctor because I enjoy helping people and I want to work in a hospital. After studying medicine, I plan to work in a children’s hospital. I can imagine helping children to get better and also working with interesting people.

(Một ngày nào đó, tôi muốn trở thành bác sĩ vì tôi thích giúp đỡ mọi người và tôi muốn làm việc trong bệnh viện. Sau khi học xong ngành y, tôi dự định làm việc tại bệnh viện nhi. Tôi có thể tưởng tượng việc giúp trẻ em khỏe hơn và cũng làm việc với những người thú vị.)

Advertisements (Quảng cáo)