Trang chủ Lớp 9 SBT Tiếng Anh 9 - Global Success (Kết nối tri thức) Bài 1 Speaking – Unit 3. Healthy living for teens – SBT...

Bài 1 Speaking - Unit 3. Healthy living for teens - SBT Tiếng Anh 9 Global Success: A: Have you seen the new movie that has just come out?...

Hướng dẫn trả lời Bài 1 - C. Speaking - SBT Tiếng Anh 9 Global Success (Kết nối tri thức).

Câu hỏi/bài tập:

1. Choose the letter A, B, C, or D to indicate the most suitable response to complete each of the following exchanges.

1. A: Have you seen the new movie that has just come out?

B: Sorry, could you repeat the question? _____.

A. I didn’t catch what you said

B. I quite followed what you asked me

C. I didn’t know for sure

D. I didn’t think so

2. A: I need some assistance, please.

B: _____

A. Yes, please. I’d love to.

B. Sure. How can I help you?

C. Thanks. That would be great.

D. Don’t worry. I’ll do it myself.

3. Shop assistant: Can I help you?

Customer: _____.

A. Yes, please, but I think I can manage it

B. No, thank you. I’m just looking

C. Yes, please. I’m just browsing

D. No, thanks. I’d like to buy some pork

4. A: Hi, can you tell me more about the benefits of exercise?

B: _____

A. Pardon my asking you.

B. Excuse me, could you let me through?

C. No problem. I couldn’t agree more.

D. I beg your pardon?

5. A: First you should underline the keywords. Then locate them in the reading text.

B: _____

A. Yes, I don’t know their meaning.

B. Can you do that again?

C. Can you say that again?

D. I don’t know what to do.

Answer - Lời giải/Đáp án

1. A

A: Bạn đã xem bộ phim mới vừa ra mắt chưa?

B: Xin lỗi, bạn có thể nhắc lại câu hỏi được không? _____.

Advertisements (Quảng cáo)

A. Tôi không hiểu bạn nói gì

B. Tôi đã làm theo những gì bạn yêu cầu

C. Tôi không biết chắc chắn

D. Tôi không nghĩ vậy

Chọn A.

2. B

A: Làm ơn tôi cần sự giúp đỡ.

B: _____

A. Vâng, làm ơn. Tôi rất thích.

B. Chắc chắn rồi. Tôi có thể giúp bạn thế nào?

C. Cảm ơn. Điều đó sẽ thật tuyệt vời.

D. Đừng lo lắng. Tôi sẽ làm nó một mình.

Chọn B.

3. B

Nhân viên bán hàng: Tôi có thể giúp gì cho bạn?

Khách hàng: _____.

A. Vâng, làm ơn, nhưng tôi nghĩ tôi có thể xoay sở được

B. Không, cảm ơn bạn. Tôi chỉ đang ngắm thôi

C. Vâng, làm ơn. Tôi chỉ đang xem qua

D. Không, cảm ơn. Tôi muốn mua một ít thịt lợn

Chọn B.

4. D

A: Xin chào, bạn có thể cho tôi biết thêm về lợi ích của việc tập thể dục không?

B: _____

A. Xin lỗi vì đã hỏi bạn.

B. Xin lỗi, bạn có thể cho tôi qua được không?

C. Không vấn đề gì. Tôi hoàn toàn đồng ý.

D. Bạn có thể nhắc lại những gì bạn vừa nói không?

Chọn D.

5. C

A: Đầu tiên bạn nên gạch chân những từ khóa. Sau đó xác định vị trí của chúng trong bài đọc.

B: _____

A. Vâng, tôi không biết ý nghĩa của chúng.

B. Bạn có thể làm lại điều đó được không?

C. Bạn có thể nói lại lần nữa được không?

D. Tôi không biết phải làm gì.

Chọn C.