Câu hỏi/bài tập:
2. Read the passage and choose the correct answer A, B, C, or D to each of the questions.
(Đọc đoạn văn và chọn câu trả lời đúng A, B, C hoặc D cho mỗi câu hỏi.)
Goal setting is a crucial process that involves careful consideration of what you want to accomplish and requires persistent effort to make it a reality. Establishing goals gives you a target to strive for and helps to keep you motivated throughout the process. Goals also provide you with a focus and a way to measure your progress and accomplishments.
In the pursuit of a healthy lifestyle, setting realistic goals is the key to success. However, it is important to be realistic with yourself when setting these goals. If you want to quit smoking, lose a significant amount of weight, or run a marathon, it is unlikely to happen overnight, or even in a few months or a year.
Not reaching those goals might be discouraging and lead to giving up altogether. To avoid feeling overwhelmed, it is advisable to start small and concentrate on one goal at a time. If you want to lose weight, make small and achievable goals. For example, you can start by working out at least three times a week or adding more vegetables to your meals when you want seconds.
By keeping a journal or using a tracking app on your phone, you can monitor your progress and ensure that you stay on track. Once these small goals become part of your routine, you can gradually add new goals, such as limiting eating out to twice a week or incorporating weightlifting into your exercise routine. These small goals are easier to achieve and will eventually lead to meeting your main goal.
Tạm dịch bài đọc:
Thiết lập mục tiêu là một quá trình quan trọng bao gồm việc xem xét cẩn thận những gì bạn muốn đạt được và đòi hỏi nỗ lực bền bỉ để biến nó thành hiện thực. Việc thiết lập mục tiêu mang lại cho bạn mục tiêu để phấn đấu và giúp bạn có động lực trong suốt quá trình. Mục tiêu cũng cung cấp cho bạn sự tập trung và cách thức để đo lường sự tiến bộ và thành tích của bạn.
Khi theo đuổi một lối sống lành mạnh, việc đặt ra các mục tiêu thực tế là chìa khóa thành công. Tuy nhiên, điều quan trọng là phải thực tế với bản thân khi đặt ra những mục tiêu này. Nếu bạn muốn bỏ thuốc lá, giảm nhiều cân hoặc chạy marathon, điều đó khó có thể xảy ra chỉ sau một đêm, hoặc thậm chí trong vài tháng hoặc một năm.
Việc không đạt được những mục tiêu đó có thể khiến bạn nản lòng và dẫn đến việc bỏ cuộc hoàn toàn. Để tránh cảm giác choáng ngợp, bạn nên bắt đầu từ việc nhỏ và tập trung vào từng mục tiêu một. Nếu bạn muốn giảm cân, hãy đặt ra những mục tiêu nhỏ và có thể đạt được. Ví dụ: bạn có thể bắt đầu bằng cách tập thể dục ít nhất ba lần một tuần hoặc thêm nhiều rau vào phần ăn khi bạn muốn ăn phần thứ hai.
Bằng cách ghi nhật ký hoặc sử dụng ứng dụng theo dõi trên điện thoại, bạn có thể theo dõi tiến trình của mình và đảm bảo rằng bạn luôn đi đúng hướng. Khi những mục tiêu nhỏ này trở thành một phần thói quen của bạn, bạn có thể dần dần thêm các mục tiêu mới, chẳng hạn như hạn chế ăn ngoài hai lần một tuần hoặc kết hợp cử tạ vào thói quen tập thể dục của mình. Những mục tiêu nhỏ này dễ đạt được hơn và cuối cùng sẽ giúp bạn đạt được mục tiêu chính.
1. The first paragraph is about _____.
A. why goal setting is important
B. how to set realistic goals
C. the importance of setting healthy goals
D. steps of setting an achievable goal
2. What is one important thing to keep in mind when setting goals for a new healthy lifestyle?
A. Making sure to set as many large goals as possible.
B. Focusing on one small goal at a time to avoid overwhelming yourself.
C. Ignoring small goals and only focusing on large ones.
D. Setting many large goals at once and making them more challenging.
3. The word “seconds” mostly means _____.
A. food that is sold at a lower price than usual because it is not good
B. a second amount of the food that you need to eat to lose weight
C. only half of the amount of the food that you need to eat every day
D. another serving of food, after you have eaten your first serving
4. What is an example of a small goal you could set when trying to lose weight?
A. Losing a large amount of weight in a month.
B. Working out every day.
C. Adding more vegetables to your plate.
D. Being able to run a marathon in fifteen days.
5. When small goals become part of our weekly routine, we should _____.
A. give up on setting goals altogether
B. gradually add new goals
C. set other larger goals
D. ignore all of our progress
6. What is one benefit of setting small goals, according to the passage?
A. They are easier to achieve.
B. They will lead to meeting our main goal at once.
C. They will be more challenging than large goals.
D. They require more effort.
1. A
Đoạn đầu tiên nói về _____.
A. tại sao việc thiết lập mục tiêu lại quan trọng
B. cách đặt mục tiêu thực tế
C. tầm quan trọng của việc thiết lập các mục tiêu lành mạnh
Advertisements (Quảng cáo)
D. các bước thiết lập mục tiêu có thể đạt được
Thông tin: Goal setting is a crucial process that involves careful consideration of what you want to accomplish and requires persistent effort to make it a reality.
(Thiết lập mục tiêu là một quá trình quan trọng bao gồm việc xem xét cẩn thận những gì bạn muốn đạt được và đòi hỏi nỗ lực bền bỉ để biến nó thành hiện thực.)
Chọn A
2. B
Một điều quan trọng cần lưu ý khi đặt mục tiêu cho một lối sống lành mạnh mới là gì?
A. Đảm bảo đặt ra càng nhiều mục tiêu lớn càng tốt.
B. Tập trung vào một mục tiêu nhỏ tại một thời điểm để tránh khiến bản thân choáng ngợp.
C. Bỏ qua những mục tiêu nhỏ và chỉ tập trung vào những mục tiêu lớn.
D. Đặt ra nhiều mục tiêu lớn cùng một lúc và khiến chúng trở nên thử thách hơn.
Thông tin: To avoid feeling overwhelmed, it is advisable to start small and concentrate on one goal at a time.
(Để tránh cảm giác choáng ngợp, bạn nên bắt đầu từ việc nhỏ và tập trung vào từng mục tiêu một.)
Chọn B
3. D
Từ “seconds” chủ yếu có nghĩa là _____.
A. thực phẩm được bán với giá thấp hơn bình thường vì nó không ngon
B. lượng thức ăn thứ hai bạn cần ăn để giảm cân
C. chỉ một nửa lượng thức ăn bạn cần ăn hàng ngày
D. một khẩu phần ăn khác, sau khi bạn đã ăn xong khẩu phần đầu tiên
Thông tin: For example, you can start by working out at least three times a week or adding more vegetables to your meals when you want seconds.
(Ví dụ: bạn có thể bắt đầu bằng cách tập thể dục ít nhất ba lần một tuần hoặc thêm nhiều rau vào phần ăn khi bạn muốn ăn phần thứ hai.)
Chọn D
4. C
Ví dụ về mục tiêu nhỏ bạn có thể đặt ra khi cố gắng giảm cân là gì?
A. Giảm một lượng lớn cân trong một tháng.
B. Tập thể dục hàng ngày.
C. Thêm nhiều rau vào đĩa của bạn.
D. Có thể chạy marathon trong mười lăm ngày.
Thông tin: For example, you can start by working out at least three times a week or adding more vegetables to your meals when you want seconds.
(Ví dụ: bạn có thể bắt đầu bằng cách tập thể dục ít nhất ba lần một tuần hoặc thêm nhiều rau vào phần ăn khi bạn muốn ăn phần thứ hai.)
Chọn C
5. B
Khi những mục tiêu nhỏ trở thành một phần công việc hàng tuần của chúng ta, chúng ta nên _____.
A. từ bỏ hoàn toàn việc đặt mục tiêu
B. dần dần thêm các mục tiêu mới
C. đặt ra những mục tiêu lớn hơn khác
D. bỏ qua tất cả sự tiến bộ của chúng ta
Thông tin: Once these small goals become part of your routine, you can gradually add new goals, such as limiting eating out to twice a week or incorporating weightlifting into your exercise routine.
(Khi những mục tiêu nhỏ này trở thành một phần thói quen của bạn, bạn có thể dần dần thêm các mục tiêu mới, chẳng hạn như hạn chế ăn ngoài hai lần một tuần hoặc kết hợp cử tạ vào thói quen tập thể dục của mình.)
Chọn B
6. A
Theo đoạn văn, một lợi ích của việc đặt ra những mục tiêu nhỏ là gì?
A. Chúng dễ dàng đạt được hơn.
B. Chúng sẽ giúp chúng ta đạt được mục tiêu chính ngay lập tức.
C. Chúng sẽ nhiều thử thách hơn những mục tiêu lớn.
D. Chúng đòi hỏi nhiều nỗ lực hơn.
Thông tin: These small goals are easier to achieve and will eventually lead to meeting your main goal.
(Những mục tiêu nhỏ này dễ đạt được hơn và cuối cùng sẽ giúp bạn đạt được mục tiêu chính.)
Chọn A