Trang chủ Lớp 9 SBT Tiếng Anh 9 - Global Success (Kết nối tri thức) Bài 3 Reading – Unit 3. Healthy living for teens – SBT...

Bài 3 Reading - Unit 3. Healthy living for teens - SBT Tiếng Anh 9 Global Success: Read the passage and tick (✔) T (True) or F (False) for each sentence. Chi, a student at a specialised high school in Ha Noi...

Phân tích, đưa ra lời giải Bài 3 - D. Reading - SBT Tiếng Anh 9 Global Success (Kết nối tri thức).

Câu hỏi/bài tập:

3. Read the passage and tick () T (True) or F (False) for each sentence.

Chi, a student at a specialised high school in Ha Noi, needs to have a well-balanced life because she wants to excel in her studies, pursue her passions and hobbies, etc. Below are some of the things she often does to achieve a well-balanced life.

Firstly, Chi starts each day by planning her schedule and setting priorities for the day, making sure to allocate time for studying, extracurricular activities, and socialising. She also takes breaks throughout the day to relax and recharge.

In addition, Chi dedicates time to her hobbies, such as reading, listening to music, and doing sports. She believes that pursuing her passions brings her joy and a sense of fulfilment.

Chi also spends time with her family and friends regularly and makes an effort to stay in touch even when she is busy with schoolwork. She understands the importance of building and maintaining strong relationships with them.

Finally, Chi gives priority to her physical and mental health. She gets enough sleep, eats a balanced diet, and does exercise regularly. She also practises mindfulness and meditation to manage stress and maintain a positive mindset.

By following these practices, we believe that Chi is on her way to achieving a fulfilling and well-balanced life.

Tạm dịch bài đọc:

Chi, học sinh một trường THPT chuyên ở Hà Nội, cần có một cuộc sống cân bằng vì em muốn đạt thành tích cao trong học tập, theo đuổi đam mê, sở thích của mình, v.v. Dưới đây là một số điều em ấy thường làm để đạt được cuộc sống cân bằng tốt.

Đầu tiên, Chi bắt đầu mỗi ngày bằng việc lên kế hoạch và đặt ra các ưu tiên trong ngày, đảm bảo phân bổ thời gian cho việc học, hoạt động ngoại khóa và giao lưu. Em ấy cũng có những khoảng nghỉ ngơi suốt cả ngày để thư giãn và nạp lại năng lượng.

Ngoài ra, Chi còn dành thời gian cho những sở thích của bản thân như đọc sách, nghe nhạc và chơi thể thao. Em ấy tin rằng việc theo đuổi đam mê mang lại cho bản thân niềm vui và cảm giác thỏa mãn.

Chi cũng thường xuyên dành thời gian cho gia đình, bạn bè và cố gắng giữ liên lạc ngay cả khi bận rộn với việc học. Em ấy hiểu tầm quan trọng của việc xây dựng và duy trì mối quan hệ bền chặt với họ.

Cuối cùng, Chi ưu tiên sức khỏe thể chất và tinh thần của bản thân. Em ấy ngủ đủ giấc, ăn uống cân bằng và tập thể dục thường xuyên. Em ấy cũng thực hành thiền định để kiểm soát căng thẳng và duy trì tư duy tích cực.

Bằng cách làm theo những điều này, chúng tôi tin rằng Chi đang trên đường đạt được một cuộc sống trọn vẹn và cân bằng.

1. Chi plans the schedule and sets priorities for the day.

2. Chi neglects her hobbies to focus on her studies.

3. Chi only spends time with her family and friends when she has free time from schoolwork.

4. Chi prioritises her physical as well as mental health.

5. It is unlikely that Chi will achieve a well-balanced life.

Answer - Lời giải/Đáp án

1. T

Chi lên kế hoạch và đặt ra các ưu tiên trong ngày.

Advertisements (Quảng cáo)

Thông tin: Firstly, Chi starts each day by planning her schedule and setting priorities for the day, making sure to allocate time for studying, extracurricular activities, and socialising.

(Đầu tiên, Chi bắt đầu mỗi ngày bằng việc lên kế hoạch và đặt ra các ưu tiên trong ngày, đảm bảo phân bổ thời gian cho việc học, hoạt động ngoại khóa và giao lưu.)

Chọn T

2. F

Chi bỏ bê sở thích để tập trung vào việc học.

Thông tin: In addition, Chi dedicates time to her hobbies, such as reading, listening to music, and doing sports.

(Ngoài ra, Chi còn dành thời gian cho những sở thích của bản thân như đọc sách, nghe nhạc và chơi thể thao.)

Chọn F

3. F

Chi chỉ dành thời gian cho gia đình, bạn bè khi có thời gian rảnh rỗi sau giờ học.

Thông tin: Chi also spends time with her family and friends regularly and makes an effort to stay in touch even when she is busy with schoolwork.

(Chi cũng thường xuyên dành thời gian cho gia đình, bạn bè và cố gắng giữ liên lạc ngay cả khi bận rộn với việc học.)

Chọn F

4. T

Chi ưu tiên sức khỏe thể chất cũng như tinh thần của bản thân.

Thông tin: Finally, Chi gives priority to her physical and mental health.

(Cuối cùng, Chi ưu tiên sức khỏe thể chất và tinh thần của bản thân.)

Chọn T

5. F

Chi khó có thể có được cuộc sống cân bằng.

Thông tin: By following these practices, we believe that Chi is on her way to achieving a fulfilling and well-balanced life.

(Bằng cách làm theo những điều này, chúng tôi tin rằng Chi đang trên đường đạt được một cuộc sống trọn vẹn và cân bằng.)

Chọn F