Câu hỏi/bài tập:
2. Use the words/ phrases in 1 to complete the following sentences.
(Sử dụng các từ/ cụm từ ở phần 1 để hoàn thành các câu sau.)
1. I’ve got too much to do, and I’m completely _____.
2. You have to pay in full by the _____ every month if you don’t want to pay interest.
3. This book has helped me in leading a more _____ life.
4. I can turn the television off if you find it a _____.
5. The hospital always gives _____ to emergency cases.
6. Mary is _____ about her chances of winning a gold medal.
1.
stressed out: căng thẳng
I’ve got too much to do, and I’m completely stressed out.
(Tôi có quá nhiều việc phải làm và tôi hoàn toàn căng thẳng.)
2.
due date: ngày đáo hạn
You have to pay in full by the due date every month if you don’t want to pay interest.
Advertisements (Quảng cáo)
(Bạn phải thanh toán đầy đủ trước ngày đáo hạn hàng tháng nếu không muốn trả lãi.)
3.
well-balanced: cân bằng tốt
This book has helped me in leading a more well-balanced life.
(Cuốn sách này đã giúp tôi có một cuộc sống cân bằng hơn.)
4.
distraction: sự phân tâm
I can turn the television off if you find it a distraction.
(Tôi có thể tắt tivi nếu bạn thấy nó làm bạn mất tập trung.)
5.
priority: mức độ ưu tiên
The hospital always gives priority to emergency cases.
(Bệnh viện luôn ưu tiên những trường hợp cấp cứu.)
6.
optimistic: lạc quan
Mary is optimistic about her chances of winning a gold medal.
(Mary lạc quan về cơ hội giành huy chương vàng.)