Trang chủ Lớp 9 SBT Tiếng Anh 9 - Global Success (Kết nối tri thức) Bài 3 Vocabulary & Grammar – Unit 3. Healthy living for teens...

Bài 3 Vocabulary & Grammar - Unit 3. Healthy living for teens - SBT Tiếng Anh 9 Global Success: Choose the correct option A, B, C, or D to complete each sentence. (Chọn phương án đúng A, B...

Hướng dẫn trả lời Bài 3 - B. Vocabulary & Grammar - SBT Tiếng Anh 9 Global Success (Kết nối tri thức).

Câu hỏi/bài tập:

3. Choose the correct option A, B, C, or D to complete each sentence.

(Chọn phương án đúng A, B, C hoặc D để hoàn thành mỗi câu.)

1. The sports teachers are trying to help develop the _____ well-being of their students.

A. mental

B. intellectual

C. emotional

D. physical

2. When working outside, the farmers should dress _____ for the weather.

A. acceptably

B. correctly

C. appropriately

D. smartly

3. Children normally feel a lot of _____ about their first day at school.

A. anxiety

B. calm

C. hurry

D. suffering

4. Before you ask him, wait until he’s in a better _____.

A. emotion

B. opinion

C. feeling

D. mood

5. It takes a lot of _____ effort to understand these ideas.

A. bodily

B. mental

C. physical

D. emotional

Answer - Lời giải/Đáp án

1. D

A. mental (adj): thuộc về tâm lí/ tâm thần

B. intellectual (adj): thuộc về trí tuệ

Advertisements (Quảng cáo)

C. emotional (adj): thuộc về cảm xúc

D. physical (adj): thuộc về thể chất

The sports teachers are trying to help develop the physical well-being of their students.

(Các giáo viên thể thao đang cố gắng giúp học sinh phát triển thể chất khỏe mạnh.)

2. C

A. acceptably (adv): chấp nhận được

B. correctly (adv): một cách chính xác

C. appropriately (adv): một cách thích hợp

D. smartly (adv): một cách thông minh

When working outside, the farmers should dress appropriately for the weather.

(Khi làm việc bên ngoài, người nông dân nên ăn mặc phù hợp với thời tiết.)

3. A

A. anxiety (n): sự lo lắng

B. calm (n): sự bình tĩnh

C. hurry (n): sự vội vàng

D. suffering (n): sự chịu đựng

Children normally feel a lot of anxiety about their first day at school.

(Trẻ em thường cảm thấy rất lo lắng về ngày đầu tiên đến trường.)

4. D

A. emotion (n): cảm xúc

B. opinion (n): quan điểm

C. feeling (n): cảm giác

D. mood (n): tâm trạng

Before you ask him, wait until he’s in a better mood.

(Trước khi hỏi anh ấy, hãy đợi cho đến khi anh ấy có tâm trạng tốt hơn.)

5. B

A. bodily (adj): thuộc về cơ thể

B. mental (adj): thuộc về tâm lí/ tâm thần

C. physical (adj): thuộc về thể chất

D. emotional (adj): thuộc về cảm xúc

It takes a lot of mental effort to understand these ideas.

(Phải mất rất nhiều nỗ lực tinh thần để hiểu những ý tưởng này.)

Advertisements (Quảng cáo)