Câu hỏi/bài tập:
b. Answer the questions.
(Trả lời các câu hỏi.)
1. When could the girl read in Vietnamese?
2. How were the English lessons at her nursery school?
3. What kind of primary school did she attend?
4. How many English lessons per week did she have at primary school?
5. What other subjects did she study in English?
6. Did she learn Spanish in a language centre?
b.
1.
When could the girl read in Vietnamese?
(Khi nào cô gái có thể đọc được tiếng Việt?)
She could read quite fluently when she was 5 years old.
(Cô có thể đọc khá trôi chảy khi mới 5 tuổi.)
Thông tin: I could read quite fluently when I was 5 years old.
(Tôi có thể đọc khá trôi chảy khi tôi 5 tuổi.)
2.
How were the English lessons at her nursery school?
(Buổi học tiếng Anh ở trường mẫu giáo của cô ấy thế nào?)
The English lessons were fun and engaging.
(Các bài học tiếng Anh rất thú vị và hấp dẫn.)
Thông tin: I really enjoyed the fun and engaging English lessons with foreign teachers at my nursery school.
(Tôi thực sự rất thích những giờ học tiếng Anh vui nhộn và hấp dẫn với giáo viên nước ngoài tại trường mầm non của mình.)
3.
What kind of primary school did she attend?
Advertisements (Quảng cáo)
(Cô ấy đã học trường tiểu học kiểu nào?)
She attended a bilingual primary school.
(Cô theo học tại một trường tiểu học song ngữ.)
Thông tin: My primary school was a bilingual one.
(Trường tiểu học của tôi là trường song ngữ.)
4.
How many English lessons per week did she have at primary school?
(Cô ấy học bao nhiêu tiết tiếng Anh mỗi tuần ở trường tiểu học?)
She had 10 lessons of English per week.
(Cô ấy có 10 bài học tiếng Anh mỗi tuần.)
Thông tin: Besides the subjects taught in Vietnamese, we had 10 lessons of English, and another eight lessons of maths, science and IT in English every week.
(Ngoài các môn dạy bằng tiếng Việt, mỗi tuần chúng tôi còn học 10 tiết tiếng Anh và 8 tiết toán, khoa học, công nghệ thông tin bằng tiếng Anh.)
5.
What other subjects did she study in English?
(Cô ấy đã học những môn học nào khác bằng tiếng Anh?)
She studied maths, science, and IT in English.
(Cô ấy còn học toán, khoa học, công nghệ thông tin bằng tiếng Anh.)
Thông tin: Besides the subjects taught in Vietnamese, we had 10 lessons of English, and another eight lessons of maths, science and IT in English every week.
(Ngoài các môn dạy bằng tiếng Việt, mỗi tuần chúng tôi còn học 10 tiết tiếng Anh và 8 tiết toán, khoa học, công nghệ thông tin bằng tiếng Anh.)
6.
Did she learn Spanish in a language centre?
(Cô ấy có học tiếng Tây Ban Nha ở trung tâm ngoại ngữ không?)
No, she didn’t.
(Không)
Thông tin: I didn’t want to go to the language centre, so I chose to learn Spanish with Duolingo.
(Tôi không muốn đến trung tâm ngoại ngữ nên đã chọn học tiếng Tây Ban Nha với Duolingo.)