Trang chủ Lớp 9 SBT Tiếng Anh 9 - Global Success (Kết nối tri thức) Speaking – Unit 6. Vietnamese lifestyles: then and now – SBT Tiếng...

Speaking - Unit 6. Vietnamese lifestyles: then and now - SBT Tiếng Anh 9 Global Success: A: Do you see any differences between life in the past and now?...

Hướng dẫn giải Bài 1, 2, 3 Speaking - Unit 6. Vietnamese lifestyles: then and now - SBT Tiếng Anh 9 Global Success Work in pairs. Choose the most suitable response A, B, C, or D to complete each of the following exchanges.

Bài 1

1. Work in pairs. Choose the most suitable response A, B, C, or D to complete each of the following exchanges.

(Làm việc theo cặp. Chọn câu trả lời thích hợp nhất A, B, C hoặc D để hoàn thành mỗi trao đổi sau đây.)

1. A: In the past, most people went to work by bike.

B: _____

A. Did they?

B. They love cycling!

C. Bicycles were expensive then.

D. That’s my favourite bike.

2. A: I think children nowadays have more opportunities to pursue their interests than in the past.

B: _____

A. Do they study harder?

B. I totally agree with you.

C. I do not have many opportunities.

D. How boring!

3. A: Do you see any differences between life in the past and now?

B: _____

A. What was life in the past like?

B. I don’t like life in the past.

C. What differences are there?

D. Yes, there are many.

4. A: I’m giving a presentation about changes in teenagers’ fashion over the past five years.

B: _____

A. What a promise!

B. Am I fashionable?

C. I’d love to hear it.

D. I’m sorry.

5. A: My brother promises to help us with our research on trendy entertainment for teenagers.

B: _____

A. It’s a good idea.

B. Great! I really appreciate that.

C. Why not?

D. Who’s he?

Answer - Lời giải/Đáp án

1. A

A. Họ đã làm vậy à?

B. Họ thích đạp xe!

C. Xe đạp lúc đó đắt tiền.

D. Đó là chiếc xe đạp yêu thích của tôi.

A: In the past, most people went to work by bike.

(Trước đây, hầu hết mọi người đi làm bằng xe đạp.)

B: Did they?

(Họ đã làm vậy à?)

2. B

A. Họ có học tập chăm chỉ hơn không?

B. Tôi hoàn toàn đồng ý với bạn.

C. Tôi không có nhiều cơ hội.

D. Chán quá!

A: I think children nowadays have more opportunities to pursue their interests than in the past.

(Tôi nghĩ trẻ em ngày nay có nhiều cơ hội theo đuổi sở thích của mình hơn trước.)

B: I totally agree with you.

(Tôi hoàn toàn đồng ý với bạn.)

3. D

A. Cuộc sống ngày xưa như thế nào?

B. Tôi không thích cuộc sống trong quá khứ.

C. Có sự khác biệt nào?

D. Có, có rất nhiều.

A: Do you see any differences between life in the past and now?

(Bạn có thấy cuộc sống xưa và nay có gì khác biệt không?)

B: Yes, there are many.

(Có, có rất nhiều.)

4. C

A. Lời hứa kiểu gì vậy!

B. Tôi có thời trang không?

C. Tôi rất muốn nghe nó.

D. Tôi xin lỗi.

A: I’m giving a presentation about changes in teenagers’ fashion over the past five years.

(Tôi đang thuyết trình về những thay đổi trong thời trang của thanh thiếu niên trong 5 năm qua.)

B: I’d love to hear it.

(Tôi rất muốn nghe nó.)

5. B

A. Đó là một ý tưởng hay.

B. Tuyệt vời! Tôi thực sự đánh giá cao điều đó.

C. Tại sao không?

D. Anh ấy là ai?

A: My brother promises to help us with our research on trendy entertainment for teenagers.

(Anh trai tôi hứa sẽ giúp chúng ta nghiên cứu về những trò giải trí thời thượng dành cho thanh thiếu niên.)

B: Great! I really appreciate that.

(Tuyệt vời! Tôi thực sự đánh giá cao điều đó.)


Advertisements (Quảng cáo)

Bài 2

2. How much do you know about Vietnamese lifestyle? Work in pairs. Discuss and say if each statement below is true (T) or false (F).

(Bạn biết bao nhiêu về lối sống của người Việt? Làm việc theo cặp. Thảo luận và cho biết mỗi câu dưới đây đúng (T) hay sai (F).)

T

F

1. About 50 years ago, school education lasted only 10 years.

2. Women in many parts of the countryside in the North used to wear black wide skirts, even to work in the fields.

3. Nowadays, everybody buys banh chung at Tet instead of making them.

4. People used to light firecrackers at Tet and weddings.

5. In the past, dogs were raised as pets.

6. As many people now travel by plane as in the past.

Answer - Lời giải/Đáp án

1. T

About 50 years ago, school education lasted only 10 years.

(Khoảng 50 năm trước, giáo dục phổ thông chỉ kéo dài 10 năm.)

Thông tin: Nghị định 135/ CP: từ năm 1981: giáo dục phổ thông thay đổi từ 10 thành 12 năm

2. T

Women in many parts of the countryside in the North used to wear black wide skirts, even to work in the fields.

(Phụ nữ ở nhiều vùng nông thôn phía Bắc thường mặc váy đen rộng, thậm chí cả khi đi làm đồng.)

Thông tin: Phụ nữ thường mặc váy đụp và áo yếm – đây là những trang phục phổ biến cho phụ nữ nông thôn miền Bắc cho đến tận những năm 1960 của thế kỷ 20.

3. F

Nowadays, everybody buys banh chung at Tet instead of making them.

(Ngày nay, mọi người đều mua bánh chưng vào dịp Tết thay vì tự làm.)

Thông tin: Nhiều người ở vùng nông thôn vẫn tự làm bánh chưng

4. T

People used to light firecrackers at Tet and weddings.

(Mọi người từng đốt pháo vào dịp Tết và đám cưới.)

Thông tin: Pháo bị cấm đốt kể từ ngày 1 tháng 1 năm 1995.

5. F

In the past, dogs were raised as pets.

(Ngày xưa chó được nuôi làm thú cưng.)

Thông tin: Chó từng được nuôi để trông nhà và làm thực phẩm.

6. F

As many people now travel by plane as in the past.

(Bây giờ nhiều người đi du lịch bằng máy bay như ngày xưa.)

Thông tin: Hiện tại đi du lịch bằng máy bay mới phổ biến, số người đi du lịch bằng máy bay hiện nay đông hơn xưa.


Bài 3

3. Work in pairs. Discuss to complete the table about travelling in Viet Nam in the past and at present.

(Làm việc theo cặp. Thảo luận để hoàn thành bảng về việc đi lại ở Việt Nam xưa và nay.)

In the past

At present

Popular means of transportation

bicycle, motorcycle, bus, train

Duration

much longer

(e.g. three days by train from Ha Noi to Ho Chí Minh City)

Tickets

always at the ticket booth

Finding ways

paper maps, asking local people

Answer - Lời giải/Đáp án

In the past (Trước kia)

At present (Hiện tại)

Popular means of transportation

(Phương tiện đi lại phổ biến)

bicycle, motorcycle, bus, train

(xe đạp, xe máy, xe buýt, xe lửa)

motorcycle, bus, train, car, plane

(xe máy, xe buýt, xe lửa, ô tô, máy bay)

Duration

(Thời gian)

much longer (lâu hơn)

(e.g. three days by train from Ha Noi to Ho Chí Minh City)

(ví dụ: ba ngày đi tàu từ Hà Nội đến Thành phố Hồ Chí Minh))

shorter (ngắn hơn)

(e.g. over two hours by plane from Ha Noi to Ho Chí Minh City)

(ví dụ: hơn 2 tiếng đi máy bay từ Hà Nội đến Thành phố Hồ Chí Minh))

Tickets (Vé)

always at the ticket booth

(luôn ở quầy bán vé)

online booking

(đặt trực tuyến)

Finding ways (Tìm đường)

paper maps, asking local people

(bản đồ giấy, hỏi người dân địa phương)

GPS navigation, traffic apps

(định vị GPS, ứng dụng giao thông)

Advertisements (Quảng cáo)