Trang chủ Lớp 9 SBT Tiếng Anh 9 - Global Success (Kết nối tri thức) Vocabulary & Grammar – Unit 6. Vietnamese lifestyles: then and now –...

Vocabulary & Grammar - Unit 6. Vietnamese lifestyles: then and now - SBT Tiếng Anh 9 Global Success: Did you -__ of the history lesson today?...

Lời giải bài tập, câu hỏi Bài 1, 2, 3, 4, 6, 6 Vocabulary & Grammar - Unit 6. Vietnamese lifestyles: then and now - SBT Tiếng Anh 9 Global Success . Write the correct phrase below under each picture. 2. Complete the sentences with the words and phrase from the box. Did you _____ of the history lesson today?

Bài 1

1. Write the correct phrase below under each picture.

(Viết cụm từ đúng sau đây dưới mỗi bức tranh.)

extended family – natural materials – electronic devices – traditional game – generation gap

Answer - Lời giải/Đáp án

1. electronic devices: thiết bị điện tử

2. generation gap: khoảng cách thế hệ

3. extended family: đại gia đình

4. traditional game: trò chơi truyền thống

5. natural materials: nguyên liệu tự nhiên


Bài 2

2. Complete the sentences with the words and phrase from the box.

(Hoàn thành câu với các từ và cụm từ trong khung.)

pursue – memorise – depended – take notes – replaced

1. In the old days, transportation in my village _____ on buffalo-drawn carts.

2. Children now have various sources to _____ their interests.

3. Most families in my village have _____ their radios with TVs.

4. Did you _____ of the history lesson today?

5. Today, we don’t have to _____ too much information. We can access it on the Internet.

Answer - Lời giải/Đáp án

1.

Cụm: depend on + something: phụ thuộc vào cái gì

In the old days, transportation in my village depended on buffalo-drawn carts.

(Ngày xưa việc đi lại ở làng tôi phụ thuộc vào xe trâu kéo.)

2.

pursue (v): theo đuổi

Children now have various sources to pursue their interests.

(Trẻ em bây giờ có nhiều nguồn khác nhau để theo đuổi sở thích của mình.)

3.

replace + something + with + something: thay cái gì bằng cái gì

Most families in my village have replaced their radios with TVs.

(Hầu hết các gia đình ở làng tôi đã thay thế đài radio bằng TV.)

4.

take notes: ghi chép lại

Did you take notes of the history lesson today?

(Bạn có ghi chép bài học lịch sử hôm nay không?)

5.

memorise (v): ghi nhớ

Today, we don’t have to memorise too much information. We can access it on the Internet.

(Ngày nay, chúng ta không cần phải ghi nhớ quá nhiều thông tin. Chúng ta có thể truy cập nó trên Internet.)


Bài 3

3. Choose the option which is CLOSEST in meaning to the underlined word / phrase in each sentence.

(Chọn phương án GẦN NHẤT về nghĩa với từ / cụm từ được gạch chân trong mỗi câu.)

1. My grandmother spent her childhood in various parts of Viet Nam.

A. similar

B. different

C. difficult

D. same

2. I took notes in my notebook of the talk on the history of the drums.

A. liked

B. learned

C. understood

D. wrote down

3. Children now have fewer opportunities to learn about nature than their peers in the past.

A. chances

B. time

C. interests

D. tools

4. Students now do not depend as much on textbooks as they used to.

A. want

B. rely wholly

C. appreciate

D. ask for

5. People now can entertain from various sources like TVs, computers, smartphones, entertainment centres.

A. rare

B. few

C. interesting

D. many

Answer - Lời giải/Đáp án

1. B

various (adj): đa dạng

A. similar (adj): tương tự

B. different (adj): khác

C. difficult (adj): khó

D. same (adj): giống

=> various = different

My grandmother spent her childhood in various parts of Viet Nam.

(Bà tôi đã trải qua tuổi thơ ở nhiều nơi trên đất nước Việt Nam.)

Chọn B

2. D

took notes (V_ed): ghi chép lại

A. liked(V_ed): thích

B. learned (V_ed): học

C. understood(V_ed): hiểu

D. wrote down (V_ed): ghi chép lại

=> took notes = wrote down: ghi chép lại

I took notes in my notebook of the talk on the history of the drums.

(Tôi ghi chép vào sổ tay bài nói chuyện về lịch sử của trống.)

Chọn D

3. A

opportunities (n): cơ hội

A. chances (n): cơ hội

B. time (n): thời gian

C. interests (n): sở thích

D. tools (n): công cụ

=> opportunities = chances: cơ hội

Children now have fewer opportunities to learn about nature than their peers in the past.

(Trẻ em bây giờ có ít cơ hội tìm hiểu về thiên nhiên hơn so với các bạn cùng lứa tuổi trước đây.)

Chọn A

4. B

depend (v): phụ thuộc

A. want (v): muốn

B. rely wholly: phụ thuộc hoàn toàn

C. appreciate (v): đánh giá cao

D. ask for (v): yêu cầu

=> depend = rely wholly: phụ thuộc

Students now do not depend as much on textbooks as they used to.

(Học sinh bây giờ không còn phụ thuộc nhiều vào sách giáo khoa như trước nữa.)

5. D

various (adj): đa dạng

A. rare (adj): hiếm

B. few: một vài

C. interesting (adj): thú vị

D. many: nhiều

=> various = many: nhiều

People now can entertain from various sources like TVs, computers, smartphones, entertainment centres.

(Giờ đây mọi người có thể giải trí từ nhiều nguồn khác nhau như TV, máy tính, điện thoại thông minh, trung tâm giải trí.)


Bài 4

4. Choose the correct option A, B, C, or D to complete each sentence.

(Chọn phương án đúng A, B, C hoặc D để hoàn thành mỗi câu.)

1. My grandparents don’t believe in a(n) _____ parent-child relationship.

A. extended

B. democratic

C. personal

D. interesting

2. Children nowadays have more freedom to _____ their interests.

A. pay for

B. replace

C. know

D. pursue

3. I love living in a(n) _____ family where I can learn about traditional values from my grandparents.

A. extended

B. nuclear

C. large

D. democratic

Advertisements (Quảng cáo)

4. Families used to live in one-room houses and they had little _____.

A. time

B. understanding

C. privacy

D. opportunity

5. Older people prefer reading the news from newspapers while the younger get news from the Internet. That’s an example of _____.

A. a conflict

B. an attitude

C. mass communication

D. a generation gap

Answer - Lời giải/Đáp án

1. B

A. extended (adj): mở rộng

B. democratic (adj): dân chủ

C. personal (adj): cá nhân

D. interesting (adj): thú vị

My grandparents don’t believe in a(n) democratic parent-child relationship.

(Ông bà tôi không tin vào mối quan hệ cha mẹ và con cái dân chủ.)

2. D

A. pay for (v): chi trả cho

B. replace (v): thay thế

C. know (v): biết

D. pursue (v): theo đuổi

Children nowadays have more freedom to pursue their interests.

(Trẻ em ngày nay có nhiều tự do hơn để theo đuổi sở thích của mình.)

3. A

A. extended (adj): mở rộng

B. nuclear (adj): hạt nhân

C. large (adj): lớn, rộng

D. democratic (adj): dân chủ

Cụm: extended family: đại gia đình

I love living in a(n) extended family where I can learn about traditional values from my grandparents.

(Tôi thích sống trong một đại gia đình, nơi tôi có thể học hỏi những giá trị truyền thống từ ông bà mình.)

4. C

A. time (n): thời gian

B. understanding (n):sự hiểu biết

C. privacy(n): sự riêng tư

D. opportunity (n): cơ hội

Families used to live in one-room houses and they had little privacy.

(Các gia đình từng sống trong những ngôi nhà có một phòng và họ có rất ít sự riêng tư.)

5. D

A. a conflict: xung đột

B. an attitude: thái độ

C. mass communication: truyền thông đại chúng

D. a generation gap: khoảng cách thế hệ

Older people prefer reading the news from newspapers while the younger get news from the Internet. That’s an example of a generation gap.

(Người lớn tuổi thích đọc tin tức trên báo trong khi người trẻ thích đọc tin tức từ Internet. Đó là một ví dụ về khoảng cách thế hệ.)


Bài 5

5. Complete each sentence describing the picture, using the verb provided.

(Hoàn thành mỗi câu mô tả bức tranh, sử dụng động từ cho sẵn.)

1. When my sister was eight, she learned (ride) _____ a bicycle.

2. I’ve decided (take) _____ an online cooking course.

3. Do you mind (not / play) _____ the music so loud?

4. We are planning (organise) _____ a go green campaign to make our neighbourhood more beautiful.

5. My mother often avoids (travel) _____ during the rush hour.

Answer - Lời giải/Đáp án

1.

Cấu trúc: learn + to V_infinitive: học làm gì

When my sister was eight, she learned to ride a bicycle.

(Khi em gái tôi lên tám, em ấy đã học đi xe đạp.)

2.

Cấu trúc: decide + to V_infinitive: quyết định làm gì

I’ve decided to take an online cooking course.

(Tôi đã quyết định tham gia một khóa học nấu ăn trực tuyến.)

3.

Cấu trúc: mind + V_ing: phiền khi làm gì

Do you mind not playing the music so loud?

(Bạn có phiền khi không mở nhạc quá to được không?)

4.

Cấu trúc: plan + to V_infinitive: lên kế hoạch làm gì

We are planning to organise a go green campaign to make our neighbourhood more beautiful.

(Chúng tôi đang lên kế hoạch tổ chức một chiến dịch xanh để làm cho khu phố của chúng tôi đẹp hơn.)

5.

Cấu trúc: avoid + V_ing: tránh làm gì

My mother often avoids travelling during the rush hour.

(Mẹ tôi thường tránh đi lại vào giờ cao điểm.)


Bài 6

6. Choose the correct answer A, B, C, or D to complete each sentence.

(Chọn đáp án đúng A, B, C hoặc D để hoàn thành mỗi câu.)

1. Do you _____ watching Taylor Swift performing live?

A. want

B. decide

C. agree

D. fancy

2. My father has _____ to take us on a three-day trip to some historical places in Hue.

A. enjoyed

B. promised

C. fancied

D. suggested

3. After years of delay, the people in my village decided _____ downhill to get better services.

A. to move

B. moving

C. move

D. moved

4. My friend Sue always _____ spending too much time chatting online.

A. enjoys

B. promises

C. avoids

D. has

5. None of us has started _____ on our Youth Lifestyle project.

A. worked

B. working

C. work

D. works

Answer - Lời giải/Đáp án

1. D

A. want + to V nguyên thể: muốn làm gì

B. decide + to V nguyên thể: quyết định làm gì

C. agree + to V nguyên thể: đồng ý làm gì

D. fancy + V_ing: thích làm gì

Do you fancy watching Taylor Swift performing live?

(Bạn có thích xem Taylor Swift biểu diễn trực tiếp không?)

2. B

A. enjoyed + V_ing: thích làm gì

B. promised + to V nguyên thể: hứa làm gì

C. fancied + V_ing: thích làm gì

D. suggested + V_ing: gợi ý, đề nghị làm gì

My father has promised to take us on a three-day trip to some historical places in Hue.

(Bố tôi đã hứa sẽ đưa chúng tôi đi du lịch ba ngày tới một số địa điểm lịch sử ở Huế.)

3. A

Cấu trúc: decide + to V nguyên thể: quyết định làm gì

After years of delay, the people in my village decided to move downhill to get better services.

(Sau nhiều năm trì hoãn, người dân làng tôi quyết định chuyển xuống núi để có được dịch vụ tốt hơn.)

4. C

A. enjoys + V_ing: thích làm gì

B. promises + to V nguyên thể: hứa làm gì

C. avoids + V_ing: tránh làm gì

D. has + cụm danh từ: có cái gì

My friend Sue always avoids spending too much time chatting online.

(Bạn tôi Sue luôn tránh dành quá nhiều thời gian để trò chuyện trực tuyến.)

5. B

Cấu trúc: start + V_ing/ to V nguyên thể: bắt đầu làm gì

None of us has started working on our Youth Lifestyle project.

(Không ai trong chúng tôi bắt đầu thực hiện dự án Phong cách sống Tuổi trẻ của mình.)

Advertisements (Quảng cáo)