Trang chủ Lớp 9 SBT Tiếng Anh 9 - iLearn Smart World (Cánh diều) Grammar a Lesson 1 – Unit 7. Urban Life – SBT Tiếng...

Grammar a Lesson 1 - Unit 7. Urban Life - SBT Tiếng Anh 9 iLearn Smart World: Fill in the blanks with the correct form of the verbs. (Điền dạng đúng của động từ vào chỗ trống. )1...

Quá khứ tiếp diễn (Past continuous) thường được sử dụng để diễn tả. Trả lời Grammar a - Lesson 1 - SBT Tiếng Anh 9 iLearn Smart World.

Câu hỏi/bài tập:

a. Fill in the blanks with the correct form of the verbs.

(Điền dạng đúng của động từ vào chỗ trống.)

1. The government banned cars in the city center because traffic jams were getting (get) worse.

(Chính phủ đã cấm ô tô vào trung tâm thành phố vì tình trạng tắc đường ngày càng nghiêm trọng.)

2.I(talk) to my friend while the bus (arrive).

(Tôi.... với bạn tôi trong khi xe buýt.....)

3. A pedestrian(cross) the street when a motorbike(hit) her.

(Một người đi bộ....trên phố khi một chiếc xe máy....cô ấy.)

4. The city made crosswalks and sidewalks colorful because accidents involving

pedestrians (increase).

(Thành phố đã làm cho lối đi dành cho người đi bộ và vỉa hè trở nên đầy màu sắc vì những vụ tai nạn liên quan đến người đi bộ.....)

5. People(struggle) to cross the street all day today. There was so much traffic.

(Mọi người.... băng qua đường cả ngày hôm nay. Có rất nhiều phương tiện giao thông.)

6. Workers(fix) the road outside my house from 6 a.m. this morning.

(Công nhân.... con đường bên ngoài nhà tôi từ 6 giờ sáng nay.)

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

Advertisements (Quảng cáo)

Quá khứ tiếp diễn (Past continuous) thường được sử dụng để diễn tả, nhấn mạnh quá trình của sự việc hoặc hành động. Nó còn thể hiện tính chất của một sự việc kéo dài trong quá khứ và không còn tiếp diễn ở hiện tại.

(+) S + was/were + V-ing

(-) S + wasn’t/ weren’t + V-ing

(?) Was/ Were + S + V-ing ?

Yes, S + was/ were hoặc No, S + wasn’t/ weren’t.

Answer - Lời giải/Đáp án

2. I was talking to my friend while the bus was arriving.

(Tôi đang nói chuyện với bạn tôi trong khi xe buýt đến.)

3. A pedestrian was crossing the street when a motorbike hit her.

(Một người đi bộ đang băng qua đường khi một chiếc xe máy đâm vào cô ấy.)

4. The city made crosswalks and sidewalks colorful because accidents involving pedestrians were increasing.

(Thành phố đã làm cho lối đi dành cho người đi bộ và vỉa hè trở nên đầy màu sắc vì những vụ tai nạn liên quan đến người đi bộ đang gia tăng.)

5. People were struggling to cross the street all day today. There was so much traffic.

(Mọi người đã vật lộn để băng qua đường cả ngày hôm nay. Có rất nhiều phương tiện giao thông.)

6. Workers were fixing the road outside my house from 6 a.m. this morning.

(Công nhân đã sửa con đường bên ngoài nhà tôi từ 6 giờ sáng nay.)