Câu hỏi/bài tập:
a. Fill in the blanks with such or so.
(Điền vào chỗ trống với từ such hoặc so.)
1. The damage to land is such a big problem that we won’t be able to grow crops.
(Thiệt hại về đất đai là vấn đề lớn đến mức chúng ta không thể trồng trọt được.)
2. The buses are gettingold that the government will need to replace them.
(Xe buýt đang trở nên.....cũ kỹ đến mức chính phủ sẽ cần phải thay thế chúng.)
3. The population increase was an issue that many people became homeless.
(Dân số tăng.....là vấn đề khiến nhiều người trở thành vô gia cư.)
4. People are causing damage in the parks that they are closing.
(Mọi người đang gây ra.....thiệt hại cho các công viên mà họ đang đóng cửa.)
5. The rivers are becomingpolluted that there won’t be any fish left in ten years.
(Các con sông đang trở nên.....ô nhiễm đến mức sẽ không còn cá trong mười năm nữa.)
6. The cost of living went up by a high amount that many people struggle to pay rent now.
(Chi phí sinh hoạt tăng lên.....một khoản tiền lớn khiến nhiều người phải vật lộn để trả tiền thuê nhà hiện nay.)
7. Food prices will rise quickly that farmers will find it difficult to sell their crops.
(Giá thực phẩm sẽ tăng.....nhanh chóng khiến nông dân sẽ thấy khó bán được mùa màng của mình.)
- Từ “So” là trạng từ có nghĩa là “quá” hoặc “như vậy”, thường đi kèm với tính từ hoặc trạng từ để bổ sung ý nghĩa “quá như thế nào” cho từ đó:
“So” + Adj/Adv
Advertisements (Quảng cáo)
Kết hợp với danh từ đếm được số nhiều: “So” + many/few + danh từ đếm được số nhiều
Kết hợp với danh từ không đếm được: “So” + much/little + danh từ không đếm được
“So” có thể được dùng trong cấu trúc “So…that…” để diễn đạt ý “quá…đến nỗi mà…”. Cấu trúc này thường được dùng để cảm thán, bộc lộ cảm xúc về một đối tượng, sự vật hoặc sự việc nào đó, cụ thể theo công thức như sau: S + to be/linking verb + so + Adj/Adv + that + S + V…
- “Such” là từ hạn định có nghĩa là “quá” hoặc “như thế/giống cái này” và thường đi kèm với một danh từ/cụm danh từ để cảm thán, nhấn mạnh mức độ của từ/cụm từ đó.
S + V + such (+ a/an) + Adj + Noun + that + S + V
Với danh từ đếm được số ít: Such + a/an (+ Adj) + Noun
Với danh từ số nhiều và danh từ không đếm được: Such (+ Adj) + Noun
2. The buses are getting so old that the government will need to replace them.
(Xe buýt đang trở nên quá cũ kỹ đến mức chính phủ sẽ cần phải thay thế chúng.)
3. The population increase was such an issue that many people became homeless.
(Dân số tăng là một vấn đề lớn đến mức nhiều người trở thành vô gia cư.)
4. People are causing such damage in the parks that they are closing.
(Mọi người đang gây ra thiệt hại lớn cho các công viên đến mức họ đang đóng cửa.)
5. The rivers are becoming so polluted that there won’t be any fish left in ten years.
(Các con sông đang trở nên quá ô nhiễm đến mức sẽ không còn cá trong mười năm nữa.)
6. The cost of living went up by such a high amount that many people struggle to pay rent now.
(Chi phí sinh hoạt tăng lên một khoản tiền lớn đến mức nhiều người phải vật lộn để trả tiền thuê nhà hiện nay.)
7. Food prices will rise so quickly that farmers will find it difficult to sell their crops.
(Giá thực phẩm sẽ tăng nhanh chóng đến mức nông dân sẽ thấy khó bán được mùa màng của mình.)