Trang chủ Lớp 9 SBT Tiếng Anh 9 - iLearn Smart World (Cánh diều) Lesson 2 – Unit 5. Healthy Living SBT Tiếng Anh 9 iLearn...

Lesson 2 - Unit 5. Healthy Living SBT Tiếng Anh 9 iLearn Smart World: Listen to a conversation with a doctor. Who is John?...

Hướng dẫn cách giải/trả lời New Words: a, b; Listening: a, b, Grammar , Writing Lesson 2 - Unit 5. Healthy Living - SBT Tiếng Anh 9 iLearn Smart World New words a. Fill in the blanks with the words in the box. b. Find the words from Task a.

New Words a

a. Fill in the blanks with the words in the box.

(Điền vào chỗ trống với các từ trong hộp.)

addicted promote maintain obese nourishing access risk

cafeteria

Từ vựng:

addicted (a): nghiện

promote (v): khuyến khích/ thúc đẩy

maintain (v): duy trì

obese (a): béo phì

nourishing (a): nuôi dưỡng/ bổ dưỡng/ dưỡng chất

access (v): truy cập/ tiếp cận

risk (n): rủi ro

cafeteria (n): quán cà phê

1. It’s important to have access to healthcare services.

(Điều quan trọng là được tiếp cận với các dịch vụ chăm sóc sức khoẻ.)

2. Some people areto junk food. They eat it every day and they can’t stop.

3. If you’re happy with how you look, you need to a healthy diet. It will help you stay the same weight.

4. Schools can healthy lifestyles in their communities by teaching children about healthy habits.

5. If you eat a lot of junk food and drink a lot of soda, it’s easy to become .

6. Our school serves really good food for lunch.

7. Too much screen time can increase your of having eye problems.

8. Preparingmeals at home is a great way to take control of your health.

Answer - Lời giải/Đáp án

2. Some people are addicted to junk food. They eat it every day and they can’t stop.

(Một số người nghiện đồ ăn vặt. Họ ăn nó hàng ngày và không thể dừng lại.)

3. If you’re happy with how you look, you need to maintain a healthy diet. It will help you stay the same weight.

(Nếu bạn hài lòng với vẻ ngoài của mình, bạn cần duy trì chế độ ăn uống lành mạnh. Điều này sẽ giúp bạn giữ nguyên cân nặng.)

4. Schools can promote healthy lifestyles in their communities by teaching children about healthy habits.

(Các trường học có thể thúc đẩy lối sống lành mạnh trong cộng đồng của mình bằng cách dạy cho trẻ em về các thói quen lành mạnh.)

5. If you eat a lot of junk food and drink a lot of soda, it’s easy to become obese.

(Nếu bạn ăn nhiều đồ ăn vặt và uống nhiều nước ngọt, rất dễ trở nên béo phì.)

6. Our school cafeteria serves really good food for lunch.

(Quán cà phê của trường chúng tôi phục vụ đồ ăn rất ngon cho bữa trưa.)

7. Too much screen time can increase your risk of having eye problems.

(Thời gian sử dụng màn hình quá nhiều có thể làm tăng nguy cơ gặp các vấn đề về mắt.)

8. Preparing nourishing meals at home is a great way to take control of your health.

(Chuẩn bị các bữa ăn bổ dưỡng tại nhà là một cách tuyệt vời để kiểm soát sức khỏe của bạn.)


New Words b

b. Find the words from Task a. in the word search.

(Tìm các từ trong bài tập a. trong mục tìm kiếm từ.)

Answer - Lời giải/Đáp án


Listening a

a. Listen to a conversation with a doctor. Who is John?

(Nghe cuộc trò chuyện với bác sĩ. John là ai?)

1. Mr. Johnson’s brother

(Em trai của ông Johnson)

2. Mr. Johnson’s son

(Con trai ông Johnson)

Doctor: Hello, Mr. Johnson. Hello, John.

(Xin chào, ông Johnson. Chào John.)

Mr. Johnson: Hi, Doctor. I’m worried about John’s weight. He’s gaining a lot of weight.

(Chào bác sĩ. Tôi lo lắng về cân nặng của John. Cháu nó đang tăng cân rất nhiều.)

Doctor: OK. You’re not obese, John, but being overweight still increases the risk of many health problems. Is your diet the same?

(Được rồi. Cháu không béo phì đâu Johnnhưng thừa cân vẫn làm tăng nguy cơ mắc nhiều vấn đề về sức khỏe. Chế độ ăn uống của cháu có giống nhau không?)

John: Yes, my dad prepares all my meals. I only get snacks from the cafeteria.

(Vâng, bố cháu chuẩn bị tất cả các bữa ăn cho cháu. Cháu chỉ nhận được đồ ăn nhẹ từ căng tin.)

Doctor: What snacks do you get? Do you eat them a lot?

(Cháu ăn món ăn nhẹ nào? Cháu có ăn chúng nhiều không?)

John: Chips, candy and soda. I get them every day, sometimes two or three times a day.

(Khoai tây chiên, kẹo và soda. Cháu ăn chúng mỗi ngày, đôi khi hai hoặc ba lần một ngày.)

Doctor: Are your lunches not enough?

(Bữa trưa của cháu chưa đủ no sao?)

John: No, I just want to eat all the time even though I don’t feel hungry.

(Không, cháu chỉ muốn ăn hoài dù không cảm thấy đói.)

Doctor: Do you exercise?

(Cháu có tập thể dục không?)

John: A little. Even though I’m in a few sports clubs, I don’t get to play a lot.

(Một chút ạ. Mặc dù cháu tham gia một vài câu lạc bộ thể thao nhưng chau không chơi nhiều.)

Doctor: Alright, I’ll give you a plan for losing weight. John, don’t eat snacks that aren’t in the diet. And you need to find a physical activity that you like.

(Được rồi, bác sẽ cho cháu kế hoạch giảm cân. John, đừng ăn đồ ăn nhẹ không có trong chế độ ăn kiêng. Và cháu cần tìm một hoạt động thể chất mà cháu thích.)

John: OK, Doctor.

Advertisements (Quảng cáo)

(Vâng ạ.)

Doctor: Mr. Johnson, it’s best if someone in the family can do it with him because it’ll help maintain his healthy habit.

(Ông Johnson, tốt nhất nên có ai đó trong gia đình có thể làm cùng cháu ấy vì nó sẽ giúp duy trì thói quen lành mạnh của cháu.)

Mr. Johnson: Right. Thank you, Doctor.

(Vâng. Cảm ơn bác sĩ.)

Answer - Lời giải/Đáp án

2. Mr. Johnson’s son

(Con trai ông Johnson)


Listening b

b. Now, listen and fill in the blanks.

(Bây giờ hãy nghe và điền vào chỗ trống.)

1. Mr. Johnson is worried about John’s .

2. Sometimes, John gets snacks a day.

3. He has snacks in spite of not .

4. John doesn’t get to play a lot although he’s in a few .

5. The doctor suggests a family member exercise with John to helphis healthy habits.

Answer - Lời giải/Đáp án

1. Mr. Johnson is worried about John’s weight.

(Ông Johnson lo lắng về cân nặng của John.)

Thông tin: Mr. Johnson: Hi, Doctor. I’m worried about John’s weight. He’s gaining a lot of weight.

(Chào bác sĩ. Tôi lo lắng về cân nặng của John. Cháu nó đang tăng cân rất nhiều.)

2. Sometimes, John gets snacks two or three times a day.

(Đôi khi, John ăn vặt hai hoặc ba lần một ngày.)

Thông tin: John: Chips, candy and soda. I get them every day, sometimes two or three times a day.

(Khoai tây chiên, kẹo và soda. Cháu ăn chúng mỗi ngày, đôi khi hai hoặc ba lần một ngày.)

3. He has snacks in spite of not feeling hungry.

(Anh ấy có đồ ăn nhẹ mặc dù không cảm thấy đói.)

Thông tin: John: No, I just want to eat all the time even though I don’t feel hungry.

(Không, cháu chỉ muốn ăn hoài dù không cảm thấy đói.)

4. John doesn’t get to play a lot although he’s in a few sports clubs.

(John không được chơi nhiều mặc dù anh ấy tham gia một vài câu lạc bộ thể thao.)

Thông tin: John: A little. Even though I’m in a few sports clubs, I don’t get to play a lot.

(Một chút ạ. Mặc dù cháu tham gia một vài câu lạc bộ thể thao nhưng chau không chơi nhiều.)

5. The doctor suggests a family member exercise with John to help maintain his healthy habits.

(Bác sĩ gợi ý một thành viên trong gia đình nên tập thể dục cùng John để giúp anh duy trì thói quen lành mạnh.)

Thông tin: Doctor: Mr. Johnson, it’s best if someone in the family can do it with him because it’ll help maintain his healthy habit.

(Ông Johnson, tốt nhất nên có ai đó trong gia đình có thể làm cùng cháu ấy vì nó sẽ giúp duy trì thói quen lành mạnh của cháu.)


Grammar

Fill in the blanks with although/though or despite/in spite of.

(Điền vào chỗ trống với although/though or despite/in spite of.)

1. Although/Though she does a lot of exercise, she isn’t healthy because she’s addicted to junk food.

(Mặc dù cô ấy tập thể dục rất nhiều nhưng cô ấy không khỏe mạnh vì nghiện đồ ăn vặt.)

2. I don’t do exerciseI know the benefits of doing it.

3. Lots of parents let their children eat fast foodknowing it isn’t very nourishing.

4. He doesn’t like sweetshe really likes soda and sugary drinks.

5.trying to promote healthy eating habits, the schools cafeteria still serves junk food.

6. They still sit and play video games all dayunderstanding the harm of being lazy.

Answer - Lời giải/Đáp án

2. I don’t do exercise although/though I know the benefits of doing it.

(Tôi không tập thể dục mặc dù tôi biết những lợi ích của việc đó.)

Giải thích: Although/Though + S + V, S + V = S + V + Although/Though S + V: Mặc dù….

3. Lots of parents let their children eat fast food despite/in spite of knowing it isn’t very nourishing.

(Nhiều phụ huynh cho phép con cái họ ăn đồ ăn nhanh mặc dù biết nó không bổ dưỡng lắm.)

Giải thích: In spite of/ Despite + danh từ/ cụm danh từ/ V-ing, S +V = S + V + in spite of/ despite + danh từ/ cụm danh từ/ V-ing: Mặc dù…

4. He doesn’t like sweets although/though he really likes soda and sugary drinks.

(Anh ấy không thích đồ ngọt mặc dù anh ấy thực sự thích nước ngọt có ga và đồ uống có đường.)

Giải thích: Although/Though + S + V, S + V = S + V + Although/Though S + V: Mặc dù….

5. Despite/In spite of trying to promote healthy eating habits, the school cafeteria still serves junk food.

(Mặc dù cố gắng thúc đẩy thói quen ăn uống lành mạnh, căng tin trường học vẫn phục vụ đồ ăn vặt.)

Giải thích: In spite of/ Despite + danh từ/ cụm danh từ/ V-ing, S +V = S + V + in spite of/ despite + danh từ/ cụm danh từ/ V-ing: Mặc dù…

6. They still sit and play video games all day despite/in spite of understanding the harm of being lazy.

(Họ vẫn ngồi chơi trò chơi điện tử cả ngày mặc dù hiểu tác hại của việc lười biếng.)

Giải thích: In spite of/ Despite + danh từ/ cụm danh từ/ V-ing, S +V = S + V + in spite of/ despite + danh từ/ cụm danh từ/ V-ing: Mặc dù…


Writing

What health problems do teens usually have? What difficulties they might have when they try to overcome the problems? Write about two or three problems. Write 100 to 120 words.

(Thanh thiếu niên thường gặp vấn đề gì về sức khỏe? Họ có thể gặp những khó khăn gì khi cố gắng khắc phục vấn đề? Viết về hai hoặc ba vấn đề. Viết 100 đến 120 từ.)

Answer - Lời giải/Đáp án

Obesity: Many teens struggle with obesity due to poor diet and lack of exercise. Overcoming this requires significant lifestyle changes, which can be challenging due to ingrained habits and social influences. They might find it hard to resist unhealthy food choices and commit to regular physical activity.

Mental Health Issues: Anxiety and depression are common among teens, often due to academic pressure, social media, and personal issues. Seeking help can be difficult due to stigma and a lack of understanding from peers and adults. Finding the right support and treatment is crucial but can be a long and complex process.

Sleep Deprivation: Many teens do not get enough sleep because of academic demands, extracurricular activities, and screen time. This affects their overall health and performance. Establishing a healthy sleep routine can be tough due to busy schedules and the temptation of electronic devices.

(Béo phì: Nhiều thanh thiếu niên phải vật lộn với bệnh béo phì do chế độ ăn uống kém và thiếu tập thể dục. Để vượt qua điều này đòi hỏi phải thay đổi đáng kể lối sống, có thể là thách thức do những thói quen ăn sâu và ảnh hưởng xã hội. Họ có thể khó cưỡng lại việc lựa chọn thực phẩm không lành mạnh và cam kết hoạt động thể chất thường xuyên.

Các vấn đề về sức khỏe tâm thần: Lo lắng và trầm cảm là tình trạng phổ biến ở thanh thiếu niên, thường do áp lực học tập, mạng xã hội và các vấn đề cá nhân. Tìm kiếm sự giúp đỡ có thể khó khăn do sự kỳ thị và thiếu hiểu biết từ bạn bè và người lớn. Tìm kiếm sự hỗ trợ và điều trị phù hợp là rất quan trọng nhưng có thể là một quá trình lâu dài và phức tạp.

Thiếu ngủ: Nhiều thanh thiếu niên không ngủ đủ giấc vì nhu cầu học tập, hoạt động ngoại khóa và thời gian sử dụng thiết bị. Điều này ảnh hưởng đến sức khỏe và hiệu suất tổng thể của họ. Việc thiết lập thói quen ngủ lành mạnh có thể khó khăn do lịch trình bận rộn và sự cám dỗ của các thiết bị điện tử.)