Trang chủ Lớp 9 SBT Tiếng Anh 9 - iLearn Smart World (Cánh diều) New Words b Lesson 1 – Unit 5. Healthy Living – SBT...

New Words b Lesson 1 - Unit 5. Healthy Living - SBT Tiếng Anh 9 iLearn Smart World: Read the clues and do the crossword puzzle. (Đọc gợi ý và giải ô chữ. )Across (Hàng ngang)1...

Hướng dẫn giải New Words b - Lesson 1 - SBT Tiếng Anh 9 iLearn Smart World.

Câu hỏi/bài tập:

b. Read the clues and do the crossword puzzle.

(Đọc gợi ý và giải ô chữ.)

Across

(Hàng ngang)

1. This is a part of the body with a special job, e.g. the brain or heart

(Đây là một bộ phận của cơ thể có nhiệm vụ đặc biệt, ví dụ: bộ não hoặc trái tim)

3. Some people do this to remove bad things from their bodies.

(Một số người làm điều này để loại bỏ những điều xấu khỏi cơ thể họ.)

5. Some cleaning products have that can dry your skin.

(Một số sản phẩm làm sạch có thể làm khô da của bạn.)

6. This very small living thing can make people sick.

(Sinh vật rất nhỏ này có thể khiến con người bị bệnh.)

7. This hard thing is inside our body and helps us stand and move.

(Vật cứng này ở bên trong cơ thể chúng ta và giúp chúng ta đứng vững và di chuyển.)

Down

(Hàng dọc)

2. Some animals can get all the ge they need to live and grow from plants.

(Một số loài động vật có thể nhận được tất cả các gen cần thiết để sống và phát triển từ thực vật.)

4. This is where our body stores extra energy, and it helps keep us warm.

(Đây là nơi cơ thể chúng ta dự trữ thêm năng lượng và giúp giữ ấm.)

8. We use this to say how much energy food provides.

Advertisements (Quảng cáo)

(Chúng tôi sử dụng điều này để nói lượng thực phẩm cung cấp bao nhiêu năng lượng.)

Answer - Lời giải/Đáp án

Across

(Hàng ngang)

1. Organ

(Cơ quan/ bộ phận)

3. Detox

(Thải độc)

5. Chemical

(Hóa chất)

6. Virus

(Vi-rút)

7. Bone

(Xương)

Down

(Hàng dọc)

2. Nutrient

(Dinh dưỡng)

4. Fat

(Chất béo/ lớp mỡ)

8. Calorie

(Calo)